MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Drive là gì? V1, V2, V3 của Drive chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Dù trong văn nói hay viết, chắc hẳn bạn đọc đã từng không ít lần bắt gặp từ Drive đúng không nào. Nhưng câu hỏi được đặt ra đó là quá khứ V2, V3 của Drive là gì? Để tìm được câu trả lời, hãy cùng mình tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của Drive là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
drive | drove | driven | lái (xe) |
Ví dụ:
- He drives a yellow sports car => Anh ấy lái một chiếc xe hơi thể thao màu vàng
- I drove my daughter to Zoo. => Tôi chở con gái của tôi đến sở thú
- By the end of the year, most of the occupying troops had been driven from the city.
Cách chia động từ Drive theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | drive | drive | drives | drive | drive | drive |
Hiện tại tiếp diễn | am driving | are driving | is driving | are driving | are driving | are driving |
Quá khứ đơn | drove | drove | drove | drove | drove | drove |
Quá khứ tiếp diễn | was driving | were driving | was driving | were driving | were driving | were driving |
Hiện tại hoàn thành | have driven | have driven | has driven | have driven | have driven | have driven |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been driving | have been driving | has been driving | have been driving | have been driving | have been driving |
Quá khứ hoàn thành | had driven | had driven | had driven | had driven | had driven | had driven |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been driving | had been driving | had been driving | had been driving | had been driving | had been driving |
Tương Lai | will drive | will drive | will drive | will drive | will drive | will drive |
TL Tiếp Diễn | will be driving | will be driving | will be driving | will be driving | will be driving | will be driving |
Tương Lai hoàn thành | will have driven | will have driven | will have driven | will have driven | will have driven | will have driven |
TL HT Tiếp Diễn | will have been driving | will have been driving | will have been driving | will have been driving | will have been driving | will have been driving |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would drive | would drive | would drive | would drive | would drive | would drive |
Conditional Perfect | would have driven | would have driven | would have driven | would have driven | would have driven | would have driven |
Conditional Present Progressive | would be driving | would be driving | would be driving | would be driving | would be driving | would be driving |
Conditional Perfect Progressive | would have been driving | would have been driving | would have been driving | would have been driving | would have been driving | would have been driving |
Present Subjunctive | drive | drive | drive | drive | drive | drive |
Past Subjunctive | drove | drove | drove | drove | drove | drove |
Past Perfect Subjunctive | had driven | had driven | had driven | had driven | had driven | had driven |
Imperative | drive | Let′s drive | drive |
Vậy là bạn đọc đã biết quá khứ của Drive là gì rồi phải không nào? Vậy còn quá khứ của Eat, meet, have… và nhiều động từ bất quy tắc khác bạn đã nắm vững chưa? Hãy trau dồi kiến thức của mình mỗi ngày nhé.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Drive là gì? V1, V2, V3 của Drive chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep