MotTiengAnh xin giới thiệu V2,V3 của Bet là gì? Quá khứ, Quá khứ phân từ của Bet. Cùng tham khảo nhé!
Động từ Bet là một trong những động từ thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp trong rất nhiều bài kiểm tra trong tiếng Anh, trong công việc, trong những đoạn giao tiếp hằng ngày. Chính vì là một động từ bất quy tắc nên Bet không tuân theo quy tắc thông thường khi chia động từ. Vậy quá khứ của Bet là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Bet? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây.
Quá khứ của động từ Bet là gì?
Quá khứ của Bet là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
bet | bet | bet | đánh cược |
Ví dụ:
- He regularly goes to the races and bets heavily.
- She bet £500,000 on the horse that came in second.
Những động từ bất quy tắc tương tự Bet
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Cut | Cut | Cut |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Read | Read | Read |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Shut | Shut | Shut |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
Cách chia động từ Bet
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | bet | bet | bets | bet | bet | bet |
Hiện tại tiếp diễn | am betting | are betting | is betting | are betting | are betting | are betting |
Quá khứ đơn | betted | betted | betted | betted | betted | betted |
Quá khứ tiếp diễn | was betting | were betting | was betting | were betting | were betting | were betting |
Hiện tại hoàn thành | have betted | have betted | has betted | have betted | have betted | have betted |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been betting | have been betting | has been betting | have been betting | have been betting | have been betting |
Quá khứ hoàn thành | had betted | had betted | had betted | had betted | had betted | had betted |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been betting | had been betting | had been betting | had been betting | had been betting | had been betting |
Tương Lai | will bet | will bet | will bet | will bet | will bet | will bet |
TL Tiếp Diễn | will be betting | will be betting | will be betting | will be betting | will be betting | will be betting |
Tương Lai hoàn thành | will have betted | will have betted | will have betted | will have betted | will have betted | will have betted |
TL HT Tiếp Diễn | will have been betting | will have been betting | will have been betting | will have been betting | will have been betting | will have been betting |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bet | would bet | would bet | would bet | would bet | would bet |
Conditional Perfect | would have betted | would have betted | would have betted | would have betted | would have betted | would have betted |
Conditional Present Progressive | would be betting | would be betting | would be betting | would be betting | would be betting | would be betting |
Conditional Perfect Progressive | would have been betting | would have been betting | would have been betting | would have been betting | would have been betting | would have been betting |
Present Subjunctive | bet | bet | bet | bet | bet | bet |
Past Subjunctive | betted | betted | betted | betted | betted | betted |
Past Perfect Subjunctive | had betted | had betted | had betted | had betted | had betted | had betted |
Imperative | bet | Let′s bet | bet |
XEM THÊM: 12 thì trong tiếng Anh hiện nay
Qua chia sẻ về V2,V3 của Bet là gì? Quá khứ, Quá khứ phân từ của Bet. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep