MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ của Awake là gì?. Cùng tham khảo nhé!
Động từ bất quy tắc là những động từ không theo nguyên tắc chia thì thông thường. Một trong những động từ bất quy tắc thông dụng chính là động từ Awake. Vậy quá khứ của Awake là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Awake? Hãy cùng Mottienganh tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của động từ Awake là gì?
Quá khứ của Awake là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
awake | awoke | awoken | Đánh thức, làm thức dậy. |
wake | woke | woken | tỉnh dậy, thức dậy |
Ví dụ:
- I find it so difficult to stay awake during history lessons.
- I awoke at seven o’clock.
- Perhaps some of the local education authorities have not yet woken up to the peril in which we are placed by this clause as drafted.
Một số động từ cùng quy tắc chia với Awake
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Break | Broke | Broken |
Choose | Chose | Chosen |
Freeze | Froze | Frozen |
Speak | Spoke | Spoken |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |
Weave | Wove | Woven |
Cách chia thì với động từ Awake
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | awake | awake | awake | awake | awake | awake |
Hiện tại tiếp diễn | am awaking | are awaking | is awaking | are awaking | are awaking | are awaking |
Quá khứ đơn | awoke | awoke | awoke | awoke | awoke | awoke |
Quá khứ tiếp diễn | was awaking | were awaking | was awaking | were awaking | were awaking | were awaking |
Hiện tại hoàn thành | have awoken | have awoken | has awoken | have awoken | have awoken | have awoken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been awaking | have been awaking | has been awaking | have been awaking | have been awaking | have been awaking |
Quá khứ hoàn thành | had awoken | had awoken | had awoken | had awoken | had awoken | had awoken |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been awaking | had been awaking | had been awaking | had been awaking | had been awaking | had been awaking |
Tương Lai | will awake | will awake | will awake | will awake | will awake | will awake |
TL Tiếp Diễn | will be awaking | will be awaking | will be awaking | will be awaking | will be awaking | will be awaking |
Tương Lai hoàn thành | will have awoken | will have awoken | will have awoken | will have awoken | will have awoken | will have awoken |
TL HT Tiếp Diễn | will have been awaking | will have been awaking | will have been awaking | will have been awaking | will have been awaking | will have been awaking |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would awake | would awake | would awake | would awake | would awake | would awake |
Conditional Perfect | would have awoken | would have awoken | would have awoken | would have awoken | would have awoken | would have awoken |
Conditional Present Progressive | would be awaking | would be awaking | would be awaking | would be awaking | would be awaking | would be awaking |
Conditional Perfect Progressive | would have been awaking | would have been awaking | would have been awaking | would have been awaking | would have been awaking | would have been awaking |
Present Subjunctive | awake | awake | awake | awake | awake | awake |
Past Subjunctive | awoke | awoke | awoke | awoke | awoke | awoke |
Past Perfect Subjunctive | had awoken | had awoken | had awoken | had awoken | had awoken | had awoken |
Imperative | awake | Let′s awake | awake |
XEM THÊM: 12 thì trong tiếng Anh – Công thức đầy đủ nhất
Qua chia sẻ về Quá khứ của Awake là gì?. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep