MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ của Burn là gì?. Cùng tham khảo nhé!
Động từ Burn là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp trong rất nhiều bài kiểm tra trong tiếng Anh, trong công việc, trong những đoạn giao tiếp hằng ngày. Vậy quá khứ của Burn là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Burn? Còn chờ gì nữa mà không tìm hiểu ngay dưới đây.
Quá khứ của động từ Burn là gì?
Quá khứ của Burn là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
burn | burnt, burned | burnt, burned | cháy |
Ví dụ:
- The car burns biofuel.
- I’ve burnt the sausages.
- The building was burned to the ground ten years ago.
Một số động từ cùng quy tắc với Burn
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed |
Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled |
Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned |
Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped |
Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt |
Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt |
Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt |
Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt |
Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt |
Strip | Stripped/Stript | Stripped/Stript |
Sunburn | Sunburned/Sunburnt | Sunburned/Sunburnt |
Sweep | Swept/Sweeped | Swept/Sweeped |
Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext |
Cách chia động từ với Burn
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | burn | burn | burns | burn | burn | burn |
Hiện tại tiếp diễn | am burning | are burning | is burning | are burning | are burning | are burning |
Quá khứ đơn | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt |
Quá khứ tiếp diễn | was burning | were burning | was burning | were burning | were burning | were burning |
Hiện tại hoàn thành | have burnt | have burnt | has burnt | have burnt | have burnt | have burnt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been burning | have been burning | has been burning | have been burning | have been burning | have been burning |
Quá khứ hoàn thành | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning | had been burning |
Tương Lai | will burn | will burn | will burn | will burn | will burn | will burn |
TL Tiếp Diễn | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning | will be burning |
Tương Lai hoàn thành | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt | will have burnt |
TL HT Tiếp Diễn | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning | will have been burning |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would burn | would burn | would burn | would burn | would burn | would burn |
Conditional Perfect | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt | would have burnt |
Conditional Present Progressive | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning | would be burning |
Conditional Perfect Progressive | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning | would have been burning |
Present Subjunctive | burn | burn | burn | burn | burn | burn |
Past Subjunctive | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt | burnt |
Past Perfect Subjunctive | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt | had burnt |
Imperative | burn | Let′s burn | burn |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất
Qua chia sẻ về Quá khứ của Burn là gì?. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep