MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Choose là gì? V1, V2, V3 của Choose chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Không có gì là lạ khi Choose cũng là một động từ bất quy tắc mà bạn thường gặp trong các bài tập tiếng Anh. Vậy quá khứ của Choose là gì? V2, V3 của Choose có khác nhau không? Cùng mình tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Choose là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
choose | chose | chosen | lựa chọn |
Ví dụ:
- She had to choose between the two men in her life.
- He chose a shirt from the many in his wardrobe.
- I’ve chosen a present for Luis.
Cách chia động từ Choose theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | choose | choose | chooses | choose | choose | choose |
Hiện tại tiếp diễn | am choosing | are choosing | is choosing | are choosing | are choosing | are choosing |
Quá khứ đơn | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
Quá khứ tiếp diễn | was choosing | were choosing | was choosing | were choosing | were choosing | were choosing |
Hiện tại hoàn thành | have chosen | have chosen | has chosen | have chosen | have chosen | have chosen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been choosing | have been choosing | has been choosing | have been choosing | have been choosing | have been choosing |
Quá khứ hoàn thành | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing | had been choosing |
Tương Lai | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose | will choose |
TL Tiếp Diễn | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing | will be choosing |
Tương Lai hoàn thành | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen | will have chosen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing | will have been choosing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose | would choose |
Conditional Perfect | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen | would have chosen |
Conditional Present Progressive | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing | would be choosing |
Conditional Perfect Progressive | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing | would have been choosing |
Present Subjunctive | choose | choose | choose | choose | choose | choose |
Past Subjunctive | chose | chose | chose | chose | chose | chose |
Past Perfect Subjunctive | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen | had chosen |
Imperative | choose | Let′s choose | choose |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất
Trên đây là những chia sẻ của mình về quá khứ V2, V3 của Choose trong tiếng Anh? Vậy còn quá khứ của Meet, see, go… bạn đã biết chưa? Vậy thì hãy đón đọc những bài tiếp theo của mình về chủ đề này nhé.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Choose là gì? V1, V2, V3 của Choose chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep