MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Dig là gì? V1, V2, V3 của Dig chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Nếu bạn đang thắc mắc quá khứ của Dig là gì? Cách chia động từ Dig trong các thì tiếng Anh như thế nào? Vậy thì hãy cùng mình tham khảo ngay bài viết sau đây nhé.
Quá khứ của động từ Dig là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
dig | dug | dug | đào |
Ví dụ:
- The prisoners are made to dig holes and fill them in again.
- They dug a shallow pit and threw the bodies into it.
Bảng chia động từ Dig theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | dig | dig | digs | dig | dig | dig |
Hiện tại tiếp diễn | am digging | are digging | is digging | are digging | are digging | are digging |
Quá khứ đơn | dug | dug | dug | dug | dug | dug |
Quá khứ tiếp diễn | was digging | were digging | was digging | were digging | were digging | were digging |
Hiện tại hoàn thành | have dug | have dug | has dug | have dug | have dug | have dug |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been digging | have been digging | has been digging | have been digging | have been digging | have been digging |
Quá khứ hoàn thành | had dug | had dug | had dug | had dug | had dug | had dug |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been digging | had been digging | had been digging | had been digging | had been digging | had been digging |
Tương Lai | will dig | will dig | will dig | will dig | will dig | will dig |
TL Tiếp Diễn | will be digging | will be digging | will be digging | will be digging | will be digging | will be digging |
Tương Lai hoàn thành | will have dug | will have dug | will have dug | will have dug | will have dug | will have dug |
TL HT Tiếp Diễn | will have been digging | will have been digging | will have been digging | will have been digging | will have been digging | will have been digging |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would dig | would dig | would dig | would dig | would dig | would dig |
Conditional Perfect | would have dug | would have dug | would have dug | would have dug | would have dug | would have dug |
Conditional Present Progressive | would be digging | would be digging | would be digging | would be digging | would be digging | would be digging |
Conditional Perfect Progressive | would have been digging | would have been digging | would have been digging | would have been digging | would have been digging | would have been digging |
Present Subjunctive | dig | dig | dig | dig | dig | dig |
Past Subjunctive | dug | dug | dug | dug | dug | dug |
Past Perfect Subjunctive | had dug | had dug | had dug | had dug | had dug | had dug |
Imperative | dig | Let′s dig | dig |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Vậy là bạn đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc quá khứ V2, V3 của Dig là gì rồi phải không nào? Chúc các bạn học tốt và đừng quên cập nhật thêm nhiều động từ bất quy tắc để vận dụng vào các bài tập bạn nhé.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Dig là gì? V1, V2, V3 của Dig chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep