MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Drink là gì? V1, V2, V3 của Drink chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Drink là một trong những động từ thông dụng thường gặp trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc quá khứ của Drink là gì chưa? Hay cách chia động từ Drink theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé.
Quá khứ của Drink là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
Drink | Drank | Drunk | uống |
Ví dụ:
- Do we have time for a quick drink?
- He drank three glasses of water.
- I got completely drunk at my sister’s wedding.
Cách chia động từ Drink theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | drink | drink | drinks | drink | drink | drink |
Hiện tại tiếp diễn | am drinking | are drinking | is drinking | are drinking | are drinking | are drinking |
Quá khứ đơn | drank | drank | drank | drank | drank | drank |
Quá khứ tiếp diễn | was drinking | were drinking | was drinking | were drinking | were drinking | were drinking |
Hiện tại hoàn thành | have drunk | have drunk | has drunk | have drunk | have drunk | have drunk |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been drinking | have been drinking | has been drinking | have been drinking | have been drinking | have been drinking |
Quá khứ hoàn thành | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been drinking | had been drinking | had been drinking | had been drinking | had been drinking | had been drinking |
Tương Lai | will drink | will drink | will drink | will drink | will drink | will drink |
TL Tiếp Diễn | will be drinking | will be drinking | will be drinking | will be drinking | will be drinking | will be drinking |
Tương Lai hoàn thành | will have drunk | will have drunk | will have drunk | will have drunk | will have drunk | will have drunk |
TL HT Tiếp Diễn | will have been drinking | will have been drinking | will have been drinking | will have been drinking | will have been drinking | will have been drinking |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would drink | would drink | would drink | would drink | would drink | would drink |
Conditional Perfect | would have drunk | would have drunk | would have drunk | would have drunk | would have drunk | would have drunk |
Conditional Present Progressive | would be drinking | would be drinking | would be drinking | would be drinking | would be drinking | would be drinking |
Conditional Perfect Progressive | would have been drinking | would have been drinking | would have been drinking | would have been drinking | would have been drinking | would have been drinking |
Present Subjunctive | drink | drink | drink | drink | drink | drink |
Past Subjunctive | drank | drank | drank | drank | drank | drank |
Past Perfect Subjunctive | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk | had drunk |
Imperative | drink | Let′s drink | drink |
XEM THÊM: Cập nhật bảng động từ bất quy tắc mới nhất
Với những chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đọc đã biết được quá khứ của Drink là gì rồi phải không nào? Ngoài ra bạn cũng nên tham khảo và học thêm các động từ bất quy tắc khác để có thể áp dụng khi làm bài tập bạn nhé.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Drink là gì? V1, V2, V3 của Drink chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep