MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Find là gì? V1, V2, V3 của Find chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Đến thời điểm hiện tại, chắc hẳn sẽ còn có rất nhiều bạn đặt ra câu hỏi quá khứ của Find là gì. Bởi đây là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh mà bạn không nên bỏ qua. Cùng mình tìm hiểu ngay nhé.
Quá khứ của động từ Find là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
find | found | found | tìm thấy |
Ví dụ:
- I couldn’t find Andrew’s phone number.
- She was found unconscious and bleeding.
Bảng chia động từ Find theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | find | find | finds | find | find | find |
Hiện tại tiếp diễn | am finding | are finding | is finding | are finding | are finding | are finding |
Quá khứ đơn | found | found | found | found | found | found |
Quá khứ tiếp diễn | was finding | were finding | was finding | were finding | were finding | were finding |
Hiện tại hoàn thành | have found | have found | has found | have found | have found | have found |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been finding | have been finding | has been finding | have been finding | have been finding | have been finding |
Quá khứ hoàn thành | had found | had found | had found | had found | had found | had found |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding | had been finding |
Tương Lai | will find | will find | will find | will find | will find | will find |
TL Tiếp Diễn | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding | will be finding |
Tương Lai hoàn thành | will have found | will have found | will have found | will have found | will have found | will have found |
TL HT Tiếp Diễn | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding | will have been finding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would find | would find | would find | would find | would find | would find |
Conditional Perfect | would have found | would have found | would have found | would have found | would have found | would have found |
Conditional Present Progressive | would be finding | would be finding | would be finding | would be finding | would be finding | would be finding |
Conditional Perfect Progressive | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding | would have been finding |
Present Subjunctive | find | find | find | find | find | find |
Past Subjunctive | found | found | found | found | found | found |
Past Perfect Subjunctive | had found | had found | had found | had found | had found | had found |
Imperative | find | Let′s find | find |
XEM THÊM: Bảng 360 động từ bất quy tắc thường gặp nhất
Với bài chia sẻ trên đây, chúng ta thấy rằng quá khứ của find là found, và đặc biệt V2 của Find, V3 của Find hoàn toàn giống nhau nên cũng rất tiện trong việc ghi nhớ. Chúc các bạn học tốt và trau dồi cho mình thêm nhiều động từ bất quy tắc khác nữa.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Find là gì? V1, V2, V3 của Find chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep