MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Grind là gì? V1, V2, V3 của Grind chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Một trong những động từ bất quy tắc mà bạn nên nắm vững khi học tiếng Anh đó là động từ Grind. Trong bài viết hôm nay, cùng mình tìm hiểu về Quá khứ của Grind là gì, V2 và V3 của Grind có giống nhau không?
Quá khứ của động từ Grind là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
grind | ground | ground | xay nhỏ |
Ví dụ:
- Shall I grind a little black pepper over your salad?
- He ground down the sharp metal edges to make them smooth.
Bảng chia động từ Grind theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | grind | grind | grinds | grind | grind | grind |
Hiện tại tiếp diễn | am grinding | are grinding | is grinding | are grinding | are grinding | are grinding |
Quá khứ đơn | ground | ground | ground | ground | ground | ground |
Quá khứ tiếp diễn | was grinding | were grinding | was grinding | were grinding | were grinding | were grinding |
Hiện tại hoàn thành | have ground | have ground | has ground | have ground | have ground | have ground |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been grinding | have been grinding | has been grinding | have been grinding | have been grinding | have been grinding |
Quá khứ hoàn thành | had ground | had ground | had ground | had ground | had ground | had ground |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been grinding | had been grinding | had been grinding | had been grinding | had been grinding | had been grinding |
Tương Lai | will grind | will grind | will grind | will grind | will grind | will grind |
TL Tiếp Diễn | will be grinding | will be grinding | will be grinding | will be grinding | will be grinding | will be grinding |
Tương Lai hoàn thành | will have ground | will have ground | will have ground | will have ground | will have ground | will have ground |
TL HT Tiếp Diễn | will have been grinding | will have been grinding | will have been grinding | will have been grinding | will have been grinding | will have been grinding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would grind | would grind | would grind | would grind | would grind | would grind |
Conditional Perfect | would have ground | would have ground | would have ground | would have ground | would have ground | would have ground |
Conditional Present Progressive | would be grinding | would be grinding | would be grinding | would be grinding | would be grinding | would be grinding |
Conditional Perfect Progressive | would have been grinding | would have been grinding | would have been grinding | would have been grinding | would have been grinding | would have been grinding |
Present Subjunctive | grind | grind | grind | grind | grind | grind |
Past Subjunctive | ground | ground | ground | ground | ground | ground |
Past Perfect Subjunctive | had ground | had ground | had ground | had ground | had ground | had ground |
Imperative | grind | Let′s grind | grind |
XEM THÊM: 12 thì trong tiếng Anh cập nhật mới nhất
Vậy là với phần chia sẻ trên đây, chúng ta thấy rằng quá khứ V2, V3 của Grind là giống nhau, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ động từ bất quy tắc này hơn đúng không nào? Chúc các bạn học tốt.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Grind là gì? V1, V2, V3 của Grind chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep