MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Lose là gì? V1, V2, V3 của Lose chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu về chủ đề quá khứ của Lose là gì? Lose V2 và Lose V3 có giống nhau không? Cách chia động từ Lose theo các thì trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Tất cả sẽ được mình bật mí ngay sau đây.
Quá khứ của động từ Lose là gì?
Quá khứ phân từ của động từ Lose là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
lose | lost | lost | làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy |
Ví dụ:
- At least 600 staff will lose their jobs if the factory closes.
- I lost interest halfway through the book.
Bảng chia động từ Lose theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | lose | lose | loses | lose | lose | lose |
Hiện tại tiếp diễn | am losing | are losing | is losing | are losing | are losing | are losing |
Quá khứ đơn | lost | lost | lost | lost | lost | lost |
Quá khứ tiếp diễn | was losing | were losing | was losing | were losing | were losing | were losing |
Hiện tại hoàn thành | have lost | have lost | has lost | have lost | have lost | have lost |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been losing | have been losing | has been losing | have been losing | have been losing | have been losing |
Quá khứ hoàn thành | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been losing | had been losing | had been losing | had been losing | had been losing | had been losing |
Tương Lai | will lose | will lose | will lose | will lose | will lose | will lose |
TL Tiếp Diễn | will be losing | will be losing | will be losing | will be losing | will be losing | will be losing |
Tương Lai hoàn thành | will have lost | will have lost | will have lost | will have lost | will have lost | will have lost |
TL HT Tiếp Diễn | will have been losing | will have been losing | will have been losing | will have been losing | will have been losing | will have been losing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lose | would lose | would lose | would lose | would lose | would lose |
Conditional Perfect | would have lost | would have lost | would have lost | would have lost | would have lost | would have lost |
Conditional Present Progressive | would be losing | would be losing | would be losing | would be losing | would be losing | would be losing |
Conditional Perfect Progressive | would have been losing | would have been losing | would have been losing | would have been losing | would have been losing | would have been losing |
Present Subjunctive | lose | lose | lose | lose | lose | lose |
Past Subjunctive | lost | lost | lost | lost | lost | lost |
Past Perfect Subjunctive | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost |
Imperative | lose | Let′s lose | lose |
XEM THÊM: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Vậy là với thắc mắc quá khứ phân từ của Lose là gì, chắc hẳn bạn đọc đã tìm được câu trả lời rồi phải không nào? Chúc các bạn học tốt và tham khảo thêm nhiều động từ bất quy tắc khác để vận dụng vào các bài tập tiếng Anh nhé.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Lose là gì? V1, V2, V3 của Lose chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep