MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Make là gì? V1, V2, V3 của Make chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Make là một trong những động từ bất quy tắc thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy bạn đã biết Quá khứ của Make là gì chưa? Cùng mình tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của Make là gì?
Quá khứ phân từ của Make là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
make | made | made | tạo ra, làm ra |
Ví dụ:
- She makes all her own clothes.
- He made a chocolate cake.
Cách chia động từ Make theo thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | make | make | makes | make | make | make |
Hiện tại tiếp diễn | am making | are making | is making | are making | are making | are making |
Quá khứ đơn | made | made | made | made | made | made |
Quá khứ tiếp diễn | was making | were making | was making | were making | were making | were making |
Hiện tại hoàn thành | have made | have made | has made | have made | have made | have made |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been making | have been making | has been making | have been making | have been making | have been making |
Quá khứ hoàn thành | had made | had made | had made | had made | had made | had made |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been making | had been making | had been making | had been making | had been making | had been making |
Tương Lai | will make | will make | will make | will make | will make | will make |
TL Tiếp Diễn | will be making | will be making | will be making | will be making | will be making | will be making |
Tương Lai hoàn thành | will have made | will have made | will have made | will have made | will have made | will have made |
TL HT Tiếp Diễn | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would make | would make | would make | would make | would make | would make |
Conditional Perfect | would have made | would have made | would have made | would have made | would have made | would have made |
Conditional Present Progressive | would be making | would be making | would be making | would be making | would be making | would be making |
Conditional Perfect Progressive | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making |
Present Subjunctive | make | make | make | make | make | make |
Past Subjunctive | made | made | made | made | made | made |
Past Perfect Subjunctive | had made | had made | had made | had made | had made | had made |
Imperative | make | Let′s make | make |
XEM THÊM: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Trên đây là những thông tin chia sẻ của chúng tôi về quá khứ V2, V3 của Make là gì, kèm theo đó là cách chia động từ Make theo các thì trong tiếng Anh. Chúng tôi tin rằng đây sẽ là kiến thức mà bạn không nên bỏ qua khi học tiếng Anh.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Make là gì? V1, V2, V3 của Make chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep