MotTiengAnh xin giới thiệu Quá khứ phân từ của Show là gì? V1, V2, V3 của Show chính xác nhất. Cùng tham khảo nhé!
Chào mừng bạn đến với bài viết giải đáp về thắc mắc quá khứ của Show là gì? Ngoài ra, chúng tôi còn chia sẻ về cách chia động từ Show theo các thì trong tiếng Anh để bạn thuận tiện hơn trong việc theo học. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Động từ bất quy tắc của Show
Quá khứ của Show là:
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
show | showed | showed, shown | chỉ rõ; chứng minh điều gì |
Ví dụ:
- Let me show you this new book I’ve just bought.
- The company showed a loss of $2 million last year.
- She has shown herself (to be) a highly competent manager.
Bảng chia các thì với động từ Show
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | show | show | shows | show | show | show |
Hiện tại tiếp diễn | am showing | are showing | is showing | are showing | are showing | are showing |
Quá khứ đơn | showed | showed | showed | showed | showed | showed |
Quá khứ tiếp diễn | was showing | were showing | was showing | were showing | were showing | were showing |
Hiện tại hoàn thành | have shown | have shown | has shown | have shown | have shown | have shown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been showing | have been showing | has been showing | have been showing | have been showing | have been showing |
Quá khứ hoàn thành | had shown | had shown | had shown | had shown | had shown | had shown |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been showing | had been showing | had been showing | had been showing | had been showing | had been showing |
Tương Lai | will show | will show | will show | will show | will show | will show |
TL Tiếp Diễn | will be showing | will be showing | will be showing | will be showing | will be showing | will be showing |
Tương Lai hoàn thành | will have shown | will have shown | will have shown | will have shown | will have shown | will have shown |
TL HT Tiếp Diễn | will have been showing | will have been showing | will have been showing | will have been showing | will have been showing | will have been showing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would show | would show | would show | would show | would show | would show |
Conditional Perfect | would have shown | would have shown | would have shown | would have shown | would have shown | would have shown |
Conditional Present Progressive | would be showing | would be showing | would be showing | would be showing | would be showing | would be showing |
Conditional Perfect Progressive | would have been showing | would have been showing | would have been showing | would have been showing | would have been showing | would have been showing |
Present Subjunctive | show | show | show | show | show | show |
Past Subjunctive | showed | showed | showed | showed | showed | showed |
Past Perfect Subjunctive | had shown | had shown | had shown | had shown | had shown | had shown |
Imperative | show | Let′s show | show |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về quá khứ của Show là gì, cũng như Show V2, V3 là từ nào? Ngoài ra, bạn nên tham khảo thêm các động từ bất quy tắc khác để vận dụng khi làm bài tập về dạng này nhé.
Qua chia sẻ về Quá khứ phân từ của Show là gì? V1, V2, V3 của Show chính xác nhất. Chúng tôi hy vọng đã mang lại nhiều điều bổ ích cho các bạn. Theo dõi MXH của MotTiengAnh để cập nhật sớm nhất tài liệu Ngữ pháp tiếng Anhđầy đủ nhé.
FB: https://www.facebook.com/luyenthi.aptis.vstep
Group: https://www.facebook.com/groups/luyenthi.aptis.vstep