Khám phá các loại IELTS accent phổ biến trong bài thi Listening: Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc. Cùng Mọt Tiếng Anh làm quen để tự tin chinh phục điểm cao!
Phân loại các accent trong IELTS Listening: Cách nhận biết và luyện nghe hiệu quả
Bài thi IELTS Listening không chỉ kiểm tra khả năng nghe hiểu, mà còn đánh giá khả năng nhận diện nhiều giọng tiếng Anh khác nhau. Thí sinh có thể sẽ nghe thấy tiếng Anh của người Anh, Úc, Mỹ, New Zealand hoặc Canada.
Do đó, để đạt điểm cao, bạn cần làm quen với nhiều accent (giọng nói) và học cách xử lý đặc điểm phát âm đặc trưng của từng vùng.
1. Vì sao cần luyện nhiều accent trong IELTS Listening?
- Bài thi IELTS được thiết kế đánh giá toàn diện kỹ năng nghe quốc tế
- Accent (giọng phát âm) khác nhau dẫn đến khác biệt về phát âm, ngữ điệu, và từ vựng
- Nếu chỉ quen với một giọng (ví dụ: Anh – Mỹ), bạn sẽ gặp khó khăn khi nghe các giọng khác
2. Các loại accent phổ biến trong IELTS Listening
a. British English (Anh – Anh)
Đặc điểm:
- Phát âm chuẩn theo “Received Pronunciation” (RP)
- Âm “r” thường không được bật mạnh khi đứng cuối:
- car → /kɑː/
- Một số từ vựng khác biệt:
- flat (căn hộ), petrol (xăng), timetable (lịch trình)
Vị trí xuất hiện nhiều trong:
- Cambridge IELTS Listening Parts 3 và 4
- Các cuộc hội thoại học thuật
b. American English (Anh – Mỹ)
Đặc điểm:
- Âm “r” được bật rõ:
- car → /kɑːr/
- Âm /t/ có thể chuyển thành âm /d/:
- better → /ˈbɛdər/
- Ngữ điệu thường trầm hơn, nói nhanh nhưng rõ ràng
Vị trí xuất hiện:
- Phần hội thoại giữa sinh viên, giáo viên
- Một số bài thuyết trình trong Part 4
c. Australian English (Anh – Úc)
Đặc điểm:
- Âm cuối giảm rõ, giọng nói cao và kéo dài ở cuối câu
- Âm “a” phát âm giống /æɪ/:
- day → gần giống “die”
- Một số từ vựng đặc trưng:
- mate (bạn), arvo (chiều), bikkie (bánh quy)
Vị trí xuất hiện phổ biến:
- Part 1 và Part 2 (đối thoại đời sống, dịch vụ)
- Dễ gây nhầm nếu không luyện trước
d. New Zealand English
Đặc điểm:
- Gần giống Australian English nhưng âm /e/ thường bị nâng thành /ɪ/:
- pen → nghe như pin
- Tốc độ nói thường nhanh và có phần nhẹ
Vị trí xuất hiện:
- Ít phổ biến hơn, nhưng có thể gặp trong Part 2 hoặc Part 4
e. Canadian English
Đặc điểm:
- Là sự pha trộn giữa giọng Mỹ và giọng Anh
- Một số từ dùng giống Anh – Anh, nhưng phát âm giống Anh – Mỹ
- Phát âm rõ, dễ hiểu hơn so với giọng Úc hoặc New Zealand
3. Chiến lược luyện nghe theo accent hiệu quả
a. Luyện nghe chia theo từng accent
Accent |
Nguồn luyện tập |
British |
BBC Learning English, Cambridge IELTS (9–18) |
American |
VOA Learning English, TED Talks, NPR |
Australian |
ABC Australia, IELTS Liz – Listening Examples |
New Zealand |
NZ On Air YouTube, Radio New Zealand |
Canadian |
CBC Radio, Canadian News channels |
b. Ghi chú những đặc điểm phát âm đặc trưng
- Nghe và xác định âm bị biến đổi
- So sánh cùng một từ được đọc bởi các accent khác nhau
- Ghi lại cặp từ dễ nhầm lẫn do accent:
- better (US) vs better (UK)
- data /ˈdeɪtə/ vs /ˈdɑːtə/
c. Luyện đề IELTS thật nhiều accent
- Cambridge IELTS Listening là nguồn tốt nhất
- Trong mỗi đề, thường có ít nhất 2 accent khác nhau
- Sau khi làm bài, phân tích audio để xác định accent đang dùng
4. Mẹo làm bài khi gặp accent lạ
- Không hoảng loạn nếu nghe không quen
- Bám sát từ khóa trong câu hỏi để định hướng nghe
- Nghe câu hỏi trước → xác định loại thông tin cần (số, tên, địa điểm, ý chính…)
- Tập trung vào từ khóa nội dung, đừng quá lo phát âm
5. Kết luận
Accent trong IELTS Listening không phải là rào cản nếu bạn có sự chuẩn bị trước. Hãy:
- Chủ động luyện nghe nhiều accent, đặc biệt là Anh – Úc và Anh – Anh
- So sánh – phân tích điểm khác biệt giữa các giọng
- Làm đề và kiểm tra lỗi sai theo accent bạn hay nhầm lẫn
Việc quen với accent đa dạng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nghe và làm bài, từ đó nâng cao điểm số Listening một cách bền vững.
Bài viết đã tổng hợp các accent phổ biến trong IELTS Listening. Việc làm quen với chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả như ý!