Nắm trọn 300+ từ vựng IELTS Reading topic Biotechnology (Công nghệ sinh học) trọng tâm nhất do Mọt Tiếng Anh tổng hợp. Chinh phục mọi bài đọc khó và bứt phá band điểm ngay!
Từ vựng IELTS Reading chủ đề Biotechnology – 300+ Từ học thuật, định nghĩa & ví dụ chi tiết
Biotechnology (Công nghệ sinh học) là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong các bài đọc học thuật của IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ mang tính khoa học – kỹ thuật cao mà còn chứa nhiều từ vựng học thuật khó, dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ.
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm chắc từ vựng chuyên sâu về Biotechnology để sẵn sàng đối mặt với mọi dạng bài đọc liên quan đến lĩnh vực này.
1. Từ vựng cốt lõi về công nghệ sinh học (Biotechnology Core Vocabulary)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Biotechnology |
/ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học |
Biotechnology is revolutionizing modern medicine. |
Genetic engineering |
/dʒəˈnet.ɪk ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Kỹ thuật di truyền |
Genetic engineering allows scientists to alter DNA. |
DNA (Deoxyribonucleic acid) |
/ˌdiː.enˈeɪ/ |
Axit Deoxyribonucleic |
DNA carries genetic instructions for all organisms. |
Genome |
/ˈdʒiː.nəʊm/ |
Bộ gen |
The human genome contains around 20,000 genes. |
Gene |
/dʒiːn/ |
Gen |
Mutations in specific genes may cause disease. |
Cloning |
/ˈkləʊ.nɪŋ/ |
Nhân bản |
Animal cloning raises ethical concerns. |
Cell |
/sel/ |
Tế bào |
Stem cells can develop into different types of cells. |
Stem cell |
/stem sel/ |
Tế bào gốc |
Stem cell therapy offers new hope for patients. |
Modification |
/ˌmɒd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Sự biến đổi |
Genetic modification improves crop resistance. |
Enzyme |
/ˈen.zaɪm/ |
Enzyme |
Enzymes speed up biological reactions. |
2. Từ vựng mô tả ứng dụng công nghệ sinh học (Biotech Applications)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Agriculture biotechnology |
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər baɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ sinh học nông nghiệp |
Agriculture biotechnology increases crop yields. |
Genetically modified organisms (GMOs) |
/dʒəˈnet.ɪ.kəl.i ˈmɒ.dɪ.faɪd/ |
Sinh vật biến đổi gen |
GMOs can resist pests and harsh weather. |
Biopharmaceuticals |
/ˌbaɪ.əʊˌfɑː.məˈsuː.tɪ.kəlz/ |
Dược phẩm sinh học |
Biopharmaceuticals treat diseases like cancer and diabetes. |
Biofuel |
/ˈbaɪ.əʊ.fjuːəl/ |
Nhiên liệu sinh học |
Biofuels are developed from plant materials. |
Bioreactor |
/ˌbaɪ.əʊ.riˈæk.tər/ |
Thiết bị phản ứng sinh học |
Bioreactors are used in industrial fermentation. |
Environmental biotechnology |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ |
Công nghệ sinh học môi trường |
Environmental biotechnology helps reduce pollution. |
Industrial biotechnology |
/ɪnˈdʌs.tri.əl/ |
Công nghệ sinh học công nghiệp |
Industrial biotechnology uses microbes in production. |
Biodegradable |
/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ |
Phân hủy sinh học được |
Biodegradable plastics reduce environmental waste. |
Tissue engineering |
/ˈtɪʃ.uː ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Kỹ thuật mô |
Tissue engineering helps regenerate damaged organs. |
Pharmacogenomics |
/ˌfɑː.mə.kəʊ.dʒɪˈnəʊ.mɪks/ |
Dược lý di truyền học |
Pharmacogenomics customizes treatments to a person’s DNA. |
3. Từ vựng về nghiên cứu, đạo đức và tranh cãi trong công nghệ sinh học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Clinical trial |
/ˈklɪn.ɪ.kəl ˈtraɪəl/ |
Thử nghiệm lâm sàng |
The vaccine underwent several clinical trials. |
Ethical concerns |
/ˈeθ.ɪ.kəl kənˈsɜːnz/ |
Mối lo ngại đạo đức |
Cloning humans raises serious ethical concerns. |
Controversy |
/ˈkɒn.trə.vɜː.si/ |
Tranh cãi |
GMOs remain a source of public controversy. |
Regulation |
/ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ |
Quy định |
Biotechnology companies must follow strict regulations. |
Safety standards |
/ˈseɪf.ti ˈstæn.dədz/ |
Tiêu chuẩn an toàn |
Safety standards are vital in genetic research. |
Bioethics |
/ˌbaɪ.əʊˈeθ.ɪks/ |
Đạo đức sinh học |
Bioethics examines moral issues in life sciences. |
Risk assessment |
/rɪsk əˈses.mənt/ |
Đánh giá rủi ro |
Risk assessments are required before releasing GMOs. |
Public perception |
/ˈpʌb.lɪk pəˈsep.ʃən/ |
Nhận thức cộng đồng |
Public perception influences biotech policy. |
4. Collocations & cụm từ phổ biến trong chủ đề Biotechnology
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Manipulate genes |
Điều khiển gen |
Scientists can manipulate genes to improve health. |
Genetically modified food |
Thực phẩm biến đổi gen |
There’s debate over the safety of genetically modified food. |
Conduct experiments |
Tiến hành thí nghiệm |
The lab conducted experiments on stem cells. |
Engineered bacteria |
Vi khuẩn được biến đổi |
Engineered bacteria can produce insulin. |
DNA sequencing |
Giải trình tự DNA |
DNA sequencing helps identify genetic disorders. |
Enhance resistance |
Tăng khả năng kháng bệnh |
Biotech crops are enhanced to resist drought. |
Promote innovation |
Thúc đẩy đổi mới |
Biotechnology promotes innovation in healthcare. |
Address global challenges |
Giải quyết thách thức toàn cầu |
Biotech can address global challenges like food security. |
5. Từ vựng nâng cao thường xuất hiện trong IELTS Reading
Từ vựng |
Nghĩa |
Ghi chú |
Transgenic |
Chuyển gen |
Thường dùng để mô tả sinh vật mang gen từ loài khác |
Mutation |
Đột biến |
Có thể tự nhiên hoặc nhân tạo |
In vitro |
Trong ống nghiệm |
Đối lập với “in vivo” (trong cơ thể sống) |
Recombinant DNA |
ADN tái tổ hợp |
Kỹ thuật ghép các đoạn ADN từ nhiều nguồn |
Pathogen |
Mầm bệnh |
Virus, vi khuẩn gây bệnh |
Synthetic biology |
Sinh học tổng hợp |
Ngành mới nổi phát triển sinh vật nhân tạo |
Bioremediation |
Công nghệ sinh học làm sạch môi trường |
Loại bỏ ô nhiễm bằng vi sinh vật |
CRISPR technology |
Công nghệ chỉnh sửa gen |
Kỹ thuật mới nổi cực kỳ phổ biến |
Genomic editing |
Biên tập bộ gen |
Cùng nghĩa với gene editing |
6. Idioms & Phrases liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu khoa học (áp dụng được trong Reading và Writing)
Idiom / Phrase |
Nghĩa |
Ví dụ |
At the cutting edge (of something) |
Dẫn đầu, tiên phong |
Biotechnology is at the cutting edge of scientific advancement. |
Break new ground |
Tạo ra đột phá |
This discovery breaks new ground in cancer treatment. |
Trial and error |
Thử sai để rút kinh nghiệm |
Genetic engineering involves a lot of trial and error. |
Push the boundaries |
Mở rộng giới hạn |
CRISPR pushes the boundaries of modern science. |
A double-edged sword |
Con dao hai lưỡi |
Genetic modification is a double-edged sword—it brings both benefits and risks. |
7. Gợi ý luyện tập và nguồn học từ vựng Biotechnology
Nguồn tài liệu |
Mô tả |
Cambridge IELTS 12–18 |
Có nhiều bài Reading về y học, công nghệ sinh học |
Science Daily |
Cập nhật bài báo khoa học đơn giản về Biotechnology |
Collins Vocabulary for IELTS |
Có chủ đề Health & Science liên quan chặt đến biotech |
TED-Ed & Kurzgesagt |
Video ngắn, dễ hiểu về DNA, CRISPR, GMOs… |
Academic Word List (AWL) |
Tập trung học từ vựng học thuật cần thiết |
8. Kết luận
Chủ đề Biotechnology trong IELTS Reading đòi hỏi bạn phải nắm chắc từ vựng học thuật và hiểu logic khoa học cơ bản. Việc học theo chủ đề, học từ ngữ cảnh thật và có ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn:
- Đọc nhanh hơn
- Nhận diện paraphrase hiệu quả
- Tự tin xử lý các dạng câu hỏi Matching Headings, T/F/NG, Summary Completion
Lời khuyên: Hãy lưu lại bài viết này và chia nhỏ ra từng phần để học mỗi ngày. Bạn cũng nên luyện đọc các đoạn trích học thuật thực tế để ghi nhớ từ lâu hơn.
Hy vọng danh sách 300+ từ vựng IELTS Reading chủ đề Biotechnology sẽ là nguồn tài liệu quý giá cho bạn. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn tập thật tốt và đạt được kết quả như mong đợi!