Tổng hợp từ vựng IELTS Reading topic Environment band 7.0+ thiết yếu. Học ngay cùng Mọt Tiếng Anh để chinh phục các bài đọc về Môi trường và bứt phá điểm số!
Từ vựng IELTS Reading chủ đề Environment
Environment (môi trường) là một trong những chủ đề trọng điểm trong bài thi IELTS Reading. Các bài đọc thường đề cập đến các khía cạnh như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, bảo tồn, năng lượng tái tạo và hệ sinh thái. Việc ghi nhớ và sử dụng hiệu quả từ vựng chủ đề này sẽ giúp bạn làm tốt các dạng bài như Matching Information, Summary Completion, Multiple Choice, và True/False/Not Given.
1. Từ vựng IELTS Reading: Biến đổi khí hậu và ô nhiễm
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Climate change |
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Climate change is a global concern. |
Global warming |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Global warming causes ice to melt. |
Greenhouse gases |
/ˈɡriːn.haʊs ˌɡæs.ɪz/ |
Khí nhà kính |
Carbon dioxide is a major greenhouse gas. |
Emissions |
/ɪˈmɪʃ.ənz/ |
Khí thải |
Car emissions contribute to air pollution. |
Air pollution |
/eə pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Air pollution affects human health. |
Deforestation |
/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
Phá rừng |
Deforestation leads to habitat loss. |
Fossil fuels |
/ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
Fossil fuels are a major energy source. |
Carbon footprint |
/ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ |
Dấu chân carbon |
People are trying to reduce their carbon footprint. |
Acid rain |
/ˌæs.ɪd ˈreɪn/ |
Mưa axit |
Acid rain harms crops and forests. |
Ozone layer |
/ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ər/ |
Tầng ozone |
The ozone layer protects us from UV radiation. |
2. Từ vựng IELTS Reading: Bảo vệ môi trường
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Conservation |
Sự bảo tồn |
Wildlife conservation is essential for biodiversity. |
Sustainability |
Tính bền vững |
Sustainability is the key to future survival. |
Renewable energy |
Năng lượng tái tạo |
Solar and wind are examples of renewable energy. |
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
Polluted water can damage the entire ecosystem. |
Habitat |
Môi trường sống |
Many animals lost their habitat due to deforestation. |
Biodiversity |
Đa dạng sinh học |
Biodiversity supports life on Earth. |
Endangered species |
Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Tigers are an endangered species. |
Overconsumption |
Sự tiêu thụ quá mức |
Overconsumption of natural resources is unsustainable. |
Waste management |
Quản lý chất thải |
Effective waste management can reduce pollution. |
Recycling |
Tái chế |
Recycling helps minimize landfill waste. |
3. Từ vựng IELTS Reading: Các hiện tượng và vấn đề môi trường
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Natural disaster |
Thảm họa thiên nhiên |
Earthquakes and floods are natural disasters. |
Drought |
Hạn hán |
Drought affects food production. |
Flood |
Lũ lụt |
The flood damaged thousands of homes. |
Erosion |
Xói mòn |
Soil erosion threatens agriculture. |
Desertification |
Sa mạc hóa |
Desertification is a result of climate change. |
Sea level rise |
Mực nước biển dâng |
Sea level rise affects coastal communities. |
Water scarcity |
Khan hiếm nước |
Water scarcity is a growing issue worldwide. |
Urbanization |
Đô thị hóa |
Rapid urbanization causes environmental pressure. |
4. Từ vựng IELTS Reading: Các thuật ngữ học thuật thường gặp
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Environmental degradation |
Suy thoái môi trường |
Industrial activity leads to environmental degradation. |
Ecological footprint |
Tác động sinh thái |
Individuals should reduce their ecological footprint. |
Carbon neutral |
Trung hòa carbon |
Some companies aim to be carbon neutral by 2030. |
Environmentalist |
Nhà bảo vệ môi trường |
Environmentalists campaign for policy change. |
Eco-friendly |
Thân thiện với môi trường |
Eco-friendly products are in high demand. |
5. Collocations và cụm từ học thuật thường gặp
Collocation |
Nghĩa |
Ví dụ |
Take action to protect the environment |
Hành động để bảo vệ môi trường |
Governments must take action to protect the environment. |
Implement green policies |
Áp dụng chính sách xanh |
The city implemented green policies to cut emissions. |
Reduce plastic waste |
Giảm rác thải nhựa |
Many people reduce plastic waste by reusing bags. |
Be at risk of extinction |
Có nguy cơ tuyệt chủng |
Many marine species are at risk of extinction. |
Combat climate change |
Chống biến đổi khí hậu |
Renewable energy is crucial to combat climate change. |
6. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Reading liên quan đến Environment
- Tác động của con người đến thiên nhiên
- Năng lượng bền vững và giải pháp thay thế
- Môi trường sống của động vật
- Biến đổi khí hậu toàn cầu
- Các chiến dịch bảo vệ môi trường
7. Chiến lược học từ vựng hiệu quả
- Học từ qua ngữ cảnh: Đọc bài mẫu IELTS Reading (Cambridge Test) và ghi chú từ.
- Tạo mindmap từ vựng theo từng nhóm chủ đề như “pollution”, “renewable energy”, “natural disasters”.
- Sử dụng flashcard: Sử dụng ứng dụng như Anki để ghi nhớ dễ dàng.
- Viết câu ví dụ của riêng bạn để ghi nhớ sâu hơn.
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng IELTS Reading chủ đề Environment là điều cần thiết nếu bạn muốn vượt qua những bài đọc học thuật một cách trơn tru. Chủ đề này không chỉ quan trọng trong bài đọc mà còn xuất hiện trong Speaking và Writing, đặc biệt là khi nói về các vấn đề toàn cầu.
Hy vọng bộ từ vựng IELTS Reading topic Environment trên sẽ là hành trang hữu ích giúp bạn chinh phục điểm số cao. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như ý!