Tổng hợp từ vựng IELTS Reading chủ đề Tâm lý học (Psychology) quan trọng nhất. Nắm vững bộ từ vựng academic này để tự tin chinh phục band điểm cao với Mọt Tiếng Anh!

1. Từ vựng IELTS Reading Chủ đề Psychology (Tâm lý học)

Tâm lý học là một nhánh quan trọng trong các chủ đề học thuật của IELTS Reading. Các đoạn văn có thể mô tả nghiên cứu hành vi, lý thuyết phát triển nhận thức, hoặc các rối loạn tâm lý. Để hiểu và trả lời câu hỏi hiệu quả, thí sinh cần nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành và từ vựng học thuật phổ biến.

2. Từ vựng chuyên sâu trong tâm lý học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Psychology

/saɪˈkɒl.ə.dʒi/

Tâm lý học

Psychology explores human behavior and mental processes.

Psychologist

/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

Nhà tâm lý học

The psychologist conducted an experiment on memory.

Cognitive

/ˈkɒɡ.nə.tɪv/

Liên quan đến nhận thức

Cognitive skills include thinking, reasoning, and remembering.

Behavior

/bɪˈheɪ.vjər/

Hành vi

The study focused on aggressive behavior in children.

Mental health

/ˈmen.təl helθ/

Sức khỏe tâm thần

Maintaining mental health is vital in a stressful society.

Emotion

/ɪˈməʊ.ʃən/

Cảm xúc

Emotions influence decision-making processes.

Perception

/pəˈsep.ʃən/

Nhận thức

Visual perception plays a key role in understanding surroundings.

Personality

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

Tính cách

Her personality changed after the traumatic event.

Motivation

/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/

Động lực

Intrinsic motivation leads to long-term success.

Learning

/ˈlɜː.nɪŋ/

Quá trình học tập

Learning is influenced by reinforcement and punishment.

3. Các học thuyết và khái niệm nổi bật

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Classical conditioning

/ˈklæs.ɪ.kəl ˌkɒn.dɪˈʃən.ɪŋ/

Điều kiện hóa cổ điển

Pavlov’s dogs are a classic example of classical conditioning.

Operant conditioning

/ˈɒp.ər.ənt ˌkɒn.dɪˈʃən.ɪŋ/

Điều kiện hóa công cụ

Operant conditioning involves rewards and punishments.

Cognitive development

/ˈkɒɡ.nə.tɪv dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển nhận thức

Piaget’s theory explains stages of cognitive development in children.

Social psychology

/ˈsəʊ.ʃəl saɪˈkɒl.ə.dʒi/

Tâm lý học xã hội

Social psychology studies how people behave in groups.

Behavioral therapy

/bɪˈheɪ.vjə.rəl ˈθer.ə.pi/

Trị liệu hành vi

Behavioral therapy helps treat phobias and anxiety.

Unconscious mind

/ʌnˈkɒn.ʃəs maɪnd/

Tiềm thức

Freud believed the unconscious mind influences behavior.

Self-esteem

/ˌself.ɪˈstiːm/

Lòng tự trọng

Low self-esteem can lead to mental health issues.

Developmental psychology

/dɪˌvel.əpˈmen.təl saɪˈkɒl.ə.dʒi/

Tâm lý học phát triển

This field studies human development over a lifetime.

4. Các hiện tượng và rối loạn thường gặp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Anxiety

/æŋˈzaɪ.ə.ti/

Lo âu

She experiences anxiety before speaking in public.

Depression

/dɪˈpreʃ.ən/

Trầm cảm

Depression affects millions of people worldwide.

Post-traumatic stress disorder (PTSD)

/ˌpəʊst.trɔːˈmæt.ɪk stres dɪˈsɔː.dər/

Rối loạn căng thẳng sau sang chấn

PTSD is common among war veterans.

Phobia

/ˈfəʊ.bi.ə/

Chứng sợ

Arachnophobia is the fear of spiders.

Attention deficit hyperactivity disorder (ADHD)

/əˈten.ʃən ˈdɛf.ɪ.sɪt haɪ.pər.ækˈtɪv.ə.ti dɪˈsɔː.dər/

Rối loạn tăng động giảm chú ý

ADHD affects attention and behavior in children.

Autism

/ˈɔː.tɪ.zəm/

Chứng tự kỷ

Autism affects communication and social interaction.

5. Các từ vựng học thuật và động từ phổ biến

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Influence (v)

Ảnh hưởng

Parental behavior influences child development.

Stimulate (v)

Kích thích

The activity stimulates critical thinking.

Trigger (v)

Gây ra

Stress may trigger anxiety symptoms.

Exhibit (v)

Thể hiện

The subject exhibited signs of emotional distress.

Assess (v)

Đánh giá

Researchers assess the effectiveness of therapy.

6. Cụm từ học thuật thông dụng trong Reading

Cụm từ

Nghĩa

Psychological impact

Tác động tâm lý

Emotional stability

Sự ổn định cảm xúc

Mental processing speed

Tốc độ xử lý thông tin trong não

Risk factors for mental illness

Các yếu tố rủi ro gây bệnh tâm lý

Early childhood trauma

Sang chấn thời thơ ấu

Behavioral patterns

Mô hình hành vi

Longitudinal study

Nghiên cứu theo dõi dài hạn

Neural response

Phản ứng thần kinh

Brain plasticity

Khả năng thích nghi của não bộ

Stress management techniques

Kỹ thuật kiểm soát căng thẳng

7. Mẹo học từ vựng chủ đề Tâm lý học

  • Đọc bài Reading trong IELTS Cambridge, tập trung vào các đề liên quan đến behavior, brain, emotion.
  • Làm flashcard chuyên biệt cho từng nhóm từ: lý thuyết – rối loạn – hành vi.
  • Tạo sơ đồ tư duy theo nhóm chủ đề như “các học thuyết”, “rối loạn tâm lý”, “liệu pháp điều trị”.
  • Luyện đọc khoa học từ các nguồn như Psychology Today, VeryWellMind, hoặc BBC Future.

8. Một số chủ đề tâm lý học phổ biến trong bài thi IELTS

Chủ đề

Mô tả

Phát triển nhận thức ở trẻ em

Dựa trên lý thuyết của Piaget, Vygotsky…

Ảnh hưởng của âm nhạc đến cảm xúc

Mối liên hệ giữa giai điệu và phản ứng cảm xúc

Cách bộ não xử lý thông tin

Thường xuất hiện trong đoạn văn về neuroscience

Hành vi tiêu dùng và tâm lý xã hội

Gắn với các thí nghiệm về lựa chọn, cảm xúc

Trí nhớ và học tập

Gắn liền với các thí nghiệm của Ebbinghaus hoặc Pavlov

Kết luận

Từ vựng IELTS Reading chủ đề Tâm lý học (Psychology) giúp bạn xử lý các đoạn văn học thuật dễ dàng hơn, đặc biệt là các chủ đề phức tạp về nhận thức, cảm xúc và hành vi. Hãy luyện tập thường xuyên và mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu để tăng khả năng đọc hiểu và đạt điểm cao trong phần Reading.


Trên đây là bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề Tâm lý học thiết yếu. Mọt Tiếng Anh hy vọng bạn sẽ vận dụng hiệu quả để bứt phá điểm số. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả thật cao trong kỳ thi của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *