Tổng hợp từ vựng IELTS Reading chủ đề Thương mại (Trading) đầy đủ và chi tiết nhất. Cùng Mọt Tiếng Anh chinh phục các bài đọc khó nhằn và đạt band điểm mục tiêu!

1. Từ vựng IELTS Reading Chủ đề Thương mại (Trading)

Chủ đề Thương mại thường xuất hiện trong các đoạn văn học thuật của bài thi IELTS Reading với nội dung xoay quanh thương mại quốc tế, hoạt động xuất nhập khẩu, luật thương mại, hiệp định kinh tế, thị trường toàn cầu, chuỗi cung ứng, và ảnh hưởng của thương mại đến xã hội và môi trường. Để đọc hiểu tốt, thí sinh cần trang bị vốn từ vựng chuyên ngành kinh tế và thương mại.

2. Từ vựng IELTS Reading về khái niệm thương mại cơ bản

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Trade

/treɪd/

Thương mại, buôn bán

Trade between countries helps promote economic growth.

Trading

/ˈtreɪ.dɪŋ/

Giao dịch, hoạt động thương mại

The company specializes in international trading.

Commerce

/ˈkɒm.ɜːs/

Thương mại, buôn bán

E-commerce has revolutionized global commerce.

Business

/ˈbɪz.nəs/

Kinh doanh

Small businesses play a vital role in local economies.

Market

/ˈmɑː.kɪt/

Thị trường

The Asian market is growing rapidly.

Consumer

/kənˈsjuː.mər/

Người tiêu dùng

Consumer behavior has shifted toward online shopping.

Supply

/səˈplaɪ/

Nguồn cung

Supply must meet demand for prices to remain stable.

Demand

/dɪˈmɑːnd/

Nhu cầu

There is a high demand for eco-friendly products.

Goods

/ɡʊdz/

Hàng hóa

The goods were shipped to over 20 countries.

Services

/ˈsɜː.vɪ.sɪz/

Dịch vụ

Services account for a large part of modern economies.

3. Từ vựng về thương mại quốc tế và kinh tế vĩ mô

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Import

/ˈɪm.pɔːt/

Nhập khẩu

The country imports oil from the Middle East.

Export

/ˈek.spɔːt/

Xuất khẩu

Vietnam exports a large quantity of rice annually.

Tariff

/ˈtær.ɪf/

Thuế quan

Tariffs were imposed on imported steel.

Trade agreement

/treɪd əˈɡriː.mənt/

Hiệp định thương mại

The trade agreement lowered barriers between the countries.

Free trade

/friː treɪd/

Thương mại tự do

Free trade encourages innovation and competition.

Trade deficit

/treɪd ˈdef.ɪ.sɪt/

Thâm hụt thương mại

A growing trade deficit can hurt a country’s economy.

Trade surplus

/treɪd ˈsɜː.pləs/

Thặng dư thương mại

Germany has a significant trade surplus.

Balance of trade

/ˈbæl.əns əv treɪd/

Cán cân thương mại

The balance of trade reflects the difference between imports and exports.

Globalization

/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Toàn cầu hóa

Globalization has reshaped global trading patterns.

WTO (World Trade Organization)

/ˌdʌb.əl.juː.tiːˈəʊ/

Tổ chức Thương mại Thế giới

The WTO regulates international trade rules.

4. Từ vựng liên quan đến thị trường, doanh nghiệp và chuỗi cung ứng

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Supply chain

/səˈplaɪ tʃeɪn/

Chuỗi cung ứng

The supply chain was disrupted during the pandemic.

Distribution

/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/

Phân phối

Efficient distribution is key to commercial success.

Logistics

/ləˈdʒɪs.tɪks/

Hậu cần

Logistics management ensures timely delivery.

Retailer

/ˈriː.teɪ.lər/

Nhà bán lẻ

Retailers offer goods directly to consumers.

Wholesaler

/ˈhəʊlˌseɪ.lər/

Nhà bán sỉ

Wholesalers sell in bulk to retailers.

Revenue

/ˈrev.ə.nuː/

Doanh thu

The company’s revenue increased by 20%.

Profit margin

/ˈprɒf.ɪt ˈmɑː.dʒɪn/

Biên lợi nhuận

High profit margins attract more investors.

Cost-effective

/ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/

Hiệu quả chi phí

The new strategy is more cost-effective.

5. Cụm từ học thuật phổ biến trong bài đọc về thương mại

Cụm từ

Nghĩa

Trade liberalization

Tự do hóa thương mại

Economic integration

Hội nhập kinh tế

Competitive advantage

Lợi thế cạnh tranh

Market penetration

Xâm nhập thị trường

Tariff barriers

Rào cản thuế quan

Non-tariff barriers

Rào cản phi thuế

Currency fluctuation

Biến động tiền tệ

Consumer purchasing behavior

Hành vi mua sắm của người tiêu dùng

Import quotas

Hạn ngạch nhập khẩu

International commerce

Thương mại quốc tế

6. Từ vựng nâng cao thường gặp trong bài đọc học thuật

Từ vựng

Nghĩa

Monopoly

Độc quyền

Protectionism

Chủ nghĩa bảo hộ

Subsidy

Trợ cấp

Outsourcing

Thuê ngoài

Deregulation

Bãi bỏ quy định

Trade-off

Sự đánh đổi

Dumping

Bán phá giá

Economic sanctions

Trừng phạt kinh tế

Market volatility

Biến động thị trường

Trade bloc

Khối thương mại

7. Một số mẹo học từ vựng IELTS Reading chủ đề Thương mại

  • Luyện đọc bài viết học thuật từ The Economist, Financial Times hoặc BBC Business.
  • Tạo flashcards với ví dụ thực tế về các thuật ngữ thương mại.
  • Nối từ với bối cảnh qua các bài Reading trong bộ Cambridge IELTS.
  • Tập trung vào cấu trúc ngữ pháp như danh từ ghép: trade surplus, import quota, economic integration.

8. Kết luận

Chủ đề Thương mại (Trading) trong IELTS Reading yêu cầu bạn hiểu được thuật ngữ kinh tế và các khái niệm học thuật. Với danh sách từ vựng trên, bạn có thể:

  • Nâng cao khả năng đọc hiểu.
  • Tăng cường vốn từ vựng học thuật.
  • Chuẩn bị tốt hơn cho các câu hỏi Matching Headings, True/False/Not Given, hay Summary Completion.

Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong ngữ cảnh thực tế để cải thiện kỹ năng đọc hiệu quả nhất.


Bài viết đã tổng hợp từ vựng IELTS Reading chủ đề Thương mại cốt lõi. Việc nắm vững chúng là chìa khoá để bạn tự tin chinh phục bài đọc. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả thật cao trong kỳ thi sắp tới!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *