Phần này tập trung vào các quy tắc sắp xếp từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và trật tự tính từ trong câu tiếng Anh. Bạn sẽ học cách nhận diện vị trí đúng của từng loại từ, từ đó xây dựng câu văn mạch lạc, chính xác và tự nhiên. Nắm vững trật tự từ là yếu tố then chốt giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt trong các bài viết và bài thi.
NỘI DUNG KIẾN THỨC: Trật tự từ
(Động – Trạng – Tính – Danh)
*Danh từ
Vị trí của danh từ |
Ví dụ |
Đứng sau to be |
Tom is a student. |
Đứng sau mạo từ (a, an, the) |
This book is an interesting book |
Đứng sau các đại từ chỉ định (this, that, these, those) |
This boy is so handsome |
Đứng sau các lượng từ (each, no, some, a few, little,…) |
Some students are very hard-working. |
Đứng sau tính từ (good, beautiful..) và tính từ sở hữu (my, your, our, their, his,…) – (tính – danh) |
He’s a good student. His cat is cute. |
Đứng sau động từ và làm tân ngữ cho động từ. |
This app helps children to learn English. |
Đứng sau “enough” (enough + N) |
Have you made enough copies? |
Đứng sau giới từ (in, on, at, of, with, under, about, at…) |
He’s keen on pop music. |
*Động từ
Vị trí của động từ |
Ví dụ |
Đứng sau chủ ngữ (danh từ, đại từ) |
He went out two hours ago. |
Theo sau các cấu trúc cố định (to V hoặc V nguyên mẫu) |
He decided to accept the offer |
Theo sau các động từ khuyết thiếu (may, should, must, can…) |
You should drink more water. |
Theo sau trạng từ chỉ tần suất (usually, always, sometime…) |
These two words usually occur together. |
*Tính từ
Vị trí của Tính từ |
Ví dụ |
Đứng sau to be và các động từ nối như become, feel, seem, look, keep, make, taste, appear, get.. |
He looks tired |
Đứng trước danh từ (tính – danh) |
He’s a friendly person. |
Sau “too”: S + be/seem.. + too + adj + to V |
Coffee seem too hot for me to drink |
Trước “enough”: S + be + adj + enough.. |
She is tall enough to phay volleyball. |
Trong cấu trúc: so + adj + that… quá…đến nỗi mà… |
The girl is so beautiful that everyone likes her. |
Trong dạng so sánh bằng, hơn, hơn nhất… |
Meat is more expensive that fish |
Trong câu cảm thán: How + adj + S + be! What + (a/an) + adj + N! |
How intelligent she is! |
*Trạng từ
Vị trí của trạng từ |
Ví dụ |
Đứng sau hoặc trước động từ thường |
He read the document very carefully. |
Đứng trước tính từ hoặc quá khứ phân từ |
He was seriously injured. |
Lưu ý: Hậu tố thường gặp nhất của trạng từ là -ly: deeply |
Trật tự tính từ
Opinion – Size – Age – Shape – Colour – Origin – Material – Purpose
(Quan điểm – Kích cỡ – Tuổi tác – Hình dạng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích)
Trong đó:
- Quan điểm (Opinion):
Useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy), luxurious (sang trọng)… - Kích cỡ (Size):
big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu), long (dài), short (ngắn), tall (cao)… - Tuổi tác (Age):
old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new (mới toanh), ancient (cổ đại), modern (hiện đại)… - Hình dạng (Shape):
round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng), square (hình vuông)… - Màu sắc (Color):
black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng), cream (màu kem), violet (tím), purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch), emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh)… - Nguồn gốc (Origin):
Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American, … - Chất liệu (Material):
Silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa), leather (da), glass (thủy tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)… - Mục đích (Purpose):
sitting, sleeping, wedding, waiting…
Ví dụ: Are these the questions that you often ask yourself before a __________?
A. long journey plane B. long plane journey
C. plane long journey D. journey long plane
Kiến thức về trật tự từ:
Ta có cụm danh từ: plane journey (chuyến đi bằng máy bay)
→ Ta có quy tắc: tính từ đứng trước danh từ → tính từ “long” phải đứng trước cụm danh từ “plane journey”.
→ Ta có trật tự đúng: long plane journey
✦ Tạm dịch: Are these the questions that you often ask yourself before a long plane journey?
(Đây có phải là những câu hỏi mà bạn thường tự hỏi mình trước một chuyến bay dài không?)
→ Do đó, chọn B
Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức Ôn thi THPTQG môn tiếng Anh
Nắm vững trật tự từ trong câu là nền tảng cốt lõi để diễn đạt chuẩn xác và đạt điểm tối đa. Mọt Tiếng Anh hy vọng những kiến thức này sẽ là hành trang vững chắc cho bạn. Chúc các sĩ tử 2026 ôn luyện hiệu quả và tự tin chinh phục thành công kỳ thi tốt nghiệp THPTQG môn tiếng Anh nhé!