Onthidgnl chia sẻ nội dung Nắm vững các cụm từ cố định (collocation) thông dụng trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng làm bài, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi THPTQG 2026. Cùng tham khảo nhé
Nội dung: Cụm từ cố định (Collocation)
STT |
CÁC CỤM TỪ CỐ ĐỊNH THƯỜNG GẶP |
NGHĨA |
1 |
achieve/accomplish/reach a goal meet one’s goals set yourself a goal |
đạt được mục tiêu thực hiện được mục tiêu đặt ra mục tiêu cho bản thân |
2 |
alter/change one’s behavior |
thay đổi hành vi |
3 |
answer the door |
mở cửa khi nghe ai đó gõ cửa hoặc bấm chuông |
4 |
ask permission to do sth |
xin phép để làm điều gì |
5 |
at times |
thỉnh thoảng, đôi khi |
6 |
attract/gain/get/catch/capture/grab one’s attention turn one’s attention to sb/sth draw attention to sb/sth pay attention to sb/sth receive attention from sb |
thu hút sự quan tâm/chú ý của ai đó chuyển sự chú ý tới ai/cái gì hướng sự chú ý tới ai/cái gì chú ý tới ai/cái gì nhận được sự quan tâm/chú ý của ai đó |
7 |
be at fault for sth/doing sth |
chịu trách nhiệm hoặc có lỗi về (làm) điều gì đó |
8 |
break a record |
phá vỡ kỷ lục |
hold a record |
nắm giữ kỷ lục |
|
set a new record |
lập kỉ lục |
|
9 |
break a rule |
phá luật |
10 |
break the habit |
từ bỏ thói quen |
11 |
break the/one’s curfew |
phá vỡ quy định giới nghiêm của ai |
12 |
bridge the gap |
thu hẹp khoảng cách |
13 |
broaden one’s horizon |
mở rộng tầm nhìn của ai |
14 |
burst into flames |
bùng cháy |
15 |
by chance/mistake/accident/coincidence >< on purpose |
một cách tình cờ >< có chủ định |
16 |
catch a bus/train… |
bắt xe buýt/tàu hỏa… |
miss a bus/train… |
nhỡ xe buýt/tàu hỏa… |
|
17 |
catch the disease |
mắc bệnh |
18 |
cause/do damage to sth |
gây thiệt hại cho cái gì |
19 |
challenge one’s beliefs |
thách thức niềm tin của ai đó |
20 |
change one’s mind about sth |
thay đổi suy nghĩ của một người về điều gì đó |
21 |
clear the table |
dọn dẹp bàn ăn (sau khi ăn xong) |
set/lay the table |
bày bàn ăn (trước khi ăn) |
|
22 |
come into contact with sb/sth |
tiếp xúc, gặp gỡ ai/cái gì |
23 |
come true |
thành hiện thực |
24 |
commit crimes |
phạm tội |
25 |
deliver/give/make a presentation |
trình bày bài thuyết trình |
26 |
develop an interest for sth |
dần quan tâm tới cái gì |
attract the interest of sb |
thu hút sự quan tâm của ai |
|
take/have an interest in sb/sth |
quan tâm tới ai/cái gì |
|
lose (all) interest in sth |
mất hết hứng thú với cái gì |
|
express/show interest in sth |
thể hiện sự quan tâm tới cái gì |
|
pursue an interest in sth |
theo đuổi đam mê về cái gì |
|
27 |
disguise the truth |
che đậy sự thật |
distort the truth |
xuyên tạc, bóp méo sự thật |
|
tell the truth >< tell a lie |
nói sự thật >< nói dối |
|
28 |
do (the) chores |
làm việc nhà |
29 |
do (the) grocery shopping |
đi mua hàng tạp hóa, thực phẩm |
30 |
do a degree |
học lấy một tấm bằng |
get a degree |
nhận bằng cấp |
|
have a degree in sth |
có bằng cấp về thứ gì |
|
31 |
do a good deed for sb |
làm một việc tốt cho ai |
32 |
do babysitting |
trông trẻ |
33 |
do crossword puzzles |
giải câu đố ô chữ |
34 |
do drama |
đóng kịch |
35 |
do harm to sb/sth |
gây hại cho ai/cái gì |
36 |
do internship |
đi thực tập |
37 |
do one’s revision |
ôn tập |
38 |
do one’s/the laundry |
giặt quần áo |
39 |
do push-ups |
chống đẩy |
40 |
do research |
làm nghiên cứu |
41 |
do sports |
tập thể thao |
42 |
do sth for fun |
làm điều gì cho vui |
43 |
do the gardening |
làm vườn |
44 |
do the housework/homework |
làm việc nhà/bài tập về nhà |
45 |
do the shopping/cooking/ironing |
đi mua sắm/nấu ăn/giặt/ủi quần áo |
46 |
do the washing-up |
rửa bát |
47 |
do training |
tập luyện, đào tạo |
48 |
do weights |
tập tạ |
49 |
do yoga |
tập yoga |
50 |
do/conduct/carry out a project |
làm dự án |
51 |
do/conduct/carry out a survey |
thực hiện một cuộc khảo sát |
52 |
do/perform an operation on sb |
thực hiện phẫu thuật cho ai |
53 |
do/take exercise |
tập thể dục |
54 |
do/try one’s best (to do sth) |
cố gắng hết sức (làm việc gì đó) |
55 |
dos and don’ts/do’s and don’ts |
những điều nên và không nên làm |
56 |
draw/make inferences from sth |
rút ra suy luận từ cái gì |
57 |
drive sb mad/crazy |
khiến ai đó phát điên |
58 |
earn one’s trust |
giành được lòng tin của ai |
59 |
earn/make a living |
kiếm sống |
60 |
earn/make money |
kiếm tiền |
61 |
fall asleep |
buồn ngủ, ngủ thiếp đi |
62 |
fall ill with sth |
bị bệnh gì |
63 |
follow in one’s footsteps |
theo bước, tiếp bước ai |
64 |
follow one’s advice |
nghe theo lời khuyên của ai |
65 |
follow one’s dream |
theo đuổi ước mơ |
66 |
follow the rules |
theo quy tắc |
set rules |
đặt ra quy tắc |
|
67 |
follow/pursue one’s passions |
theo đuổi đam mê |
68 |
for the time being |
trong lúc này |
69 |
gain a new skill |
đạt được một kỹ năng mới |
70 |
gain confidence |
đạt được sự tự tin |
71 |
gain employment = find a job |
có được việc làm |
72 |
gain popularity |
đạt được sự nổi tiếng |
73 |
gain the recognition of sb for sth |
nhận được sự công nhận của ai đó vì điều gì |
74 |
gain the respect of sb |
nhận được sự tôn trọng của ai |
75 |
gain/have insights into/on/about sth |
có được cái nhìn sâu sắc về điều gì |
give/provide insights into/on/about sth |
cung cấp cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết về điều gì đó |
|
76 |
gain/put on weight |
tăng cân |
lose weight |
giảm cân |
|
77 |
get a fine |
bị phạt tiền |
78 |
get a grasp of sth |
nắm bắt được điều gì |
79 |
get dressed |
mặc diện |
80 |
get engaged/married/separated/divorced |
đính hôn/kết hôn/ly thân/ly hôn |
81 |
get fired from |
bị đuổi, sa thải |
82 |
get good/bad marks |
đạt điểm cao/kém |
83 |
get into debt |
dính vào nợ nần |
84 |
get into shape |
lấy lại vóc dáng |
85 |
get into the habit of sth |
có thói quen làm việc gì |
86 |
get into trouble for doing sth |
gặp rắc rối vì làm việc gì |
87 |
get into university |
đậu vào đại học |
88 |
get left behind |
bị bỏ lại phía sau |
89 |
get lost |
bị lạc |
90 |
get one’s permission to do sth |
được ai cho phép làm gì |
91 |
get rid of sth |
loại bỏ cái gì |
92 |
get together |
gặp gỡ, gặp mặt |
93 |
get/have access to sth |
có quyền truy cập vào cái gì |
94 |
get/keep in touch with sb |
liên lạc với ai đó |
95 |
give a talk |
nói chuyện |
96 |
give birth to sb |
sinh con |
97 |
give one’s scores |
cho ai đó điểm |
98 |
give rise to sth |
gây ra cái gì |
99 |
give sb a call |
gọi cho ai đó |
100 |
give sb a compliment |
khen ngợi ai |
101 |
give sb advice on sth |
cho ai lời khuyên về điều gì |
102 |
give sb an injection |
tiêm cho ai một mũi |
103 |
give voice to sth |
bày tỏ quan điểm, suy nghĩ về điều gì |
104 |
give/make/deliver a welcome speech |
phát biểu chào mừng |
105 |
give/offer sb a chance to do sth |
cho ai một cơ hội để làm gì |
106 |
give/offer sb a hand = do sb a favor = help |
giúp ai đó một tay |
107 |
go blank |
tạm thời quên một điều gì đó mà bạn biết |
108 |
go for a walk |
đi dạo |
109 |
go green |
sống xanh |
110 |
go on a demonstration/a march |
đi biểu tình/diễu hành |
111 |
go on a detox |
đi giải độc |
112 |
go on a diet |
ăn kiêng |
113 |
go on an ecotour |
đi du lịch sinh thái |
114 |
go online |
truy cập trực tuyến |
115 |
go vertical |
đi theo chiều dọc, theo chiều thẳng đứng |
116 |
go viral |
được lan truyền rộng rãi |
117 |
go/become extinct |
tuyệt chủng |
118 |
gut feeling / reaction |
có linh cảm |
119 |
have + time + off |
có … được nghỉ |
120 |
have a discussion (with sb) about sth |
thảo luận với ai về điều gì |
121 |
have a good/bad influence/effect/impact on sb/sth |
có ảnh hưởng tốt/xấu đến ai/cái gì |
122 |
have a habit of doing sth |
có thói quen làm điều gì |
123 |
have a hope of doing sth |
có hy vọng làm được điều gì đó |
124 |
have a moment to spare |
có một chút thời gian rảnh rỗi |
125 |
have a nosebleed |
bị chảy máu cam |
126 |
have a passion for sth |
có niềm đam mê với cái gì đó |
127 |
have a sharp eye for sth |
có con mắt tinh tường về cái gì |
128 |
have a strong/keen interest in sth |
có sự quan tâm sâu sắc tới cái gì |
129 |
have a word with sb |
nói một lời với ai đó (muốn xin lời khuyên của họ) |
130 |
have an opinion of sb/sth |
có ý kiến về ai/cái gì |
131 |
have arguments over/about sth with sb |
tranh luận về điều gì với ai |
132 |
have/make breakfast/lunch/dinner |
ăn sáng/trưa/tối – làm/nấu bữa sáng/trưa/tối |
133 |
have confidence in sb/oneself |
có niềm tin vào ai/chính mình |
134 |
have conversations with sb |
nói chuyện với ai |
135 |
have difficulty/trouble doing sth |
gặp khó khăn/rắc rối khi làm điều gì |
136 |
have lots of/no common sense – have sth in common |
có nhiều/không có ý thức chung – có điểm gì chung |
137 |
have natural ability to do sth |
có tài năng thiên bẩm để làm gì |
138 |
have no idea |
không biết, không có ý kiến gì |
139 |
have the time of your life |
tận hưởng thời gian của cuộc đời bạn |
140 |
have the wish to do sth |
có mong muốn làm điều gì |
141 |
have/gain an advantage over sb |
có lợi thế hơn ai đó |
142 |
hold one’s breath – out of breath |
nín thở – thở hổn hển, thở không ra hơi |
143 |
hold views about sth |
giữ quan điểm về điều gì |
144 |
hurt one’s feeling |
làm tổn thương ai |
145 |
hustle and bustle |
hối hả và nhộn nhịp |
146 |
join hands = work together |
chung tay |
147 |
keep in mind |
ghi nhớ |
148 |
keep in shape/keep fit |
giữ dáng |
149 |
keep one’s identity secret |
giữ bí mật danh tính của ai đó |
150 |
keep one’s mind sharp |
giữ đầu óc minh mẫn |
151 |
keep one’s promise/word – break one’s promise/word – make a promise |
giữ lời hứa – thất hứa – thực hiện một lời hứa |
152 |
keep sb updated |
cập nhật thông tin cho ai |
153 |
keep track of sth |
theo dõi cái gì |
154 |
land the job |
tìm được công việc |
155 |
lay the foundation for sth |
đặt nền móng cho cái gì |
156 |
lead a/an + adj + lifestyle/life |
có lối sống/cuộc đời như thế nào |
157 |
let go (of sth/sb) |
buông bỏ ai/cái gì |
158 |
live under one roof |
sống chung dưới một mái nhà |
159 |
lose face |
mất mặt |
160 |
lose motivation |
mất động lực |
161 |
lower one’s risk of sth |
giảm rủi ro về cái gì |
162 |
make (a/no) difference to |
(không) tạo ra sự khác biệt với |
163 |
make a bed |
dọn giường |
164 |
make a change to sth |
thay đổi cái gì |
165 |
make a choice (to do sth) |
đưa ra lựa chọn (làm gì) |
166 |
make a decision (to do sth) make a decision on/about sth |
đưa ra quyết định (làm gì) quyết định điều gì |
167 |
make a donation to sb/sth |
quyên góp cho ai/cái gì |
168 |
make a habit of doing sth |
tạo thói quen làm việc gì đó |
169 |
make a huge contribution to sth |
có đóng góp to lớn cho cái gì |
170 |
make a list of sth |
lập danh sách cái gì |
171 |
make a long journey |
thực hiện một cuộc hành trình dài |
172 |
make a mess |
làm rối tung lên |
173 |
make a mistake |
phạm sai lầm |
174 |
make a plan to do sth |
lên kế hoạch để làm gì |
175 |
make a poem about sb/sth |
làm một bài thơ về ai đó/thứ gì đó |
176 |
make a point of |
làm việc gì với chủ ý/thận trọng |
177 |
make a profit |
tạo ra lợi nhuận |
178 |
make a proposal/suggestion |
đưa ra đề xuất/gợi ý |
179 |
make an appointment (with sb) to do sth |
đặt lịch hẹn (với ai) để làm gì |
180 |
make an effort to do sth |
cố gắng làm việc gì |
181 |
make an excuse |
viện cớ |
182 |
make an outline for sth |
lập dàn ý cho cái gì |
183 |
make arrangements for sth / to do sth |
sắp xếp việc gì / để làm việc gì |
184 |
make claim |
khẳng định, tuyên bố |
185 |
make contact (with sb/sth) / have contact (with sb) / lose contact (with sb) / keep/stay in contact (with sb) / come into contact with sb/sth / establish contact (with sb) / break off contact (with sb) |
liên lạc, thiết lập, giữ liên lạc, mất liên lạc, tiếp xúc, cắt đứt liên lạc với ai |
186 |
make friends with sb |
kết bạn với ai |
187 |
make fun of sb/sth |
chế giễu ai/cái gì |
188 |
make headlines |
lên trang nhất, trở thành mục tin tức quan trọng |
189 |
make land for sth/doing sth |
lấy đất cho việc gì/để làm gì |
190 |
make noise |
làm ồn |
191 |
make plans for sth |
lập kế hoạch cho việc gì |
192 |
make progress |
tiến bộ |
193 |
make reports on sth |
báo cáo, đưa tin về việc gì |
194 |
make sense |
hiểu |
195 |
make sure to do sth |
đảm bảo làm điều gì đó |
196 |
make tea |
pha trà |
197 |
make the most of sth |
tận dụng tối đa cái gì |
198 |
make up one’s mind |
đưa ra quyết định |
199 |
make use of sth |
tận dụng cái gì |
200 |
make/get a phone |
gọi điện thoại/nghe điện thoại |
201 |
make/take a note of sth |
ghi lại điều gì đó |
202 |
make/take notes |
tạo ghi chú |
203 |
meet challenges |
đáp ứng những thách thức |
204 |
meet one’s expectation |
đáp ứng kỳ vọng của ai |
205 |
meet one’s needs/demands |
đáp ứng nhu cầu/yêu cầu của ai |
206 |
meet tight deadlines – miss deadlines |
đáp ứng thời hạn gấp – trễ hạn |
207 |
meet with protests against sth |
vấp phải sự phản đối chống lại điều gì |
208 |
on second thoughts |
nghĩ lại |
209 |
pass a law against sth – pass a law to do sth |
thông qua luật chống lại cái gì đó – thông qua luật để làm việc gì |
210 |
pay sb/sth a visit = pay a visit to sb/sth = visit sb/sth |
đến thăm ai/cái gì |
211 |
pay the way for sth |
tạo điều kiện cho cái gì |
212 |
play a role/part in sth |
đóng một vai trò/một phần trong cái gì đó |
213 |
play the role of sb |
đóng vai là ai đó (trong một bộ phim, vở kịch,…) |
214 |
pose a threat to sb/sth |
gây ra mối đe dọa đến ai/cái gì |
215 |
present a challenge to sb/sth |
đặt ra một thách thức cho ai/cái gì |
216 |
push oneself to the limit |
ép bản thân đến giới hạn nào đó |
217 |
put a lot of effort into sth – put in a lot of effort to do sth |
dồn nhiều công sức vào việc gì – bỏ ra nhiều nỗ lực để làm gì |
218 |
put a notice |
đưa ra thông báo |
219 |
put a strain on sth |
gây căng thẳng cho cái gì |
220 |
put an end to sth = put a stop to sth |
đặt dấu chấm hết cho cái gì, chấm dứt cái gì |
221 |
put one’s name on the list |
ghi tên ai đó vào danh sách |
222 |
put out a call for sth |
kêu gọi cho cái gì đó (tìm kiếm hoặc cần một cái gì đó) |
223 |
put pressure on sb |
gây áp lực lên ai đó |
224 |
put sb/sth in danger |
đặt ai/cái gì vào nguy hiểm |
225 |
raise donations for sb |
gây quỹ quyên góp cho ai |
226 |
raise money/funds for sb/sth/to do sth |
quyên góp tiền/gây quỹ cho ai/cái gì/để làm gì |
227 |
raise/heighten/increase one’s awareness of sth |
nâng cao nhận thức của ai đó về cái gì |
228 |
reach an agreement in sth |
đạt được thỏa thuận về việc gì |
229 |
run short of sth |
thiếu thứ gì đó |
230 |
save one’s life / save the life of sb |
cứu mạng ai |
231 |
say hello/goodbye to sb |
nói lời chào/tạm biệt ai |
232 |
see eye to eye with sb |
đồng tình, đồng thuận với ai |
233 |
see one’s point |
thấy được mục đích, tầm quan trọng |
234 |
set sail |
ra khơi |
235 |
share one’s views |
cùng chung quan điểm |
236 |
show a clear commitment to sth |
thể hiện cam kết rõ ràng với điều gì |
237 |
show respect to sb |
tỏ sự kính trọng với ai |
238 |
speak one’s mind |
nói ra một cách thẳng thắn về suy nghĩ và quan điểm của ai |
239 |
spread fake news |
phát tán tin giả |
240 |
start one’s own business |
bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình |
241 |
stay healthy |
khỏe mạnh |
242 |
stay/keep calm |
giữ bình tĩnh |
243 |
strike up conversation |
bắt đầu cuộc trò chuyện |
244 |
suit one’s need |
phù hợp với nhu cầu của ai đó |
245 |
suit one’s taste |
phù hợp với khẩu vị của ai đó |
246 |
support family |
hỗ trợ/nuôi sống gia đình |
247 |
take (sb or sth) seriously |
coi trọng ai đó hoặc điều gì đó |
248 |
take a break |
nghỉ giải lao |
249 |
take a day off |
nghỉ một ngày |
250 |
take a gap year |
“tạm dừng” sau một quá trình học tập hoặc làm việc nhằm mục đích nghỉ ngơi, khám phá bản thân hoặc thực hiện một kế hoạch còn dang dở |
251 |
take a nap |
đánh một giấc, ngủ một giấc |
252 |
take a short cut |
đi đường tắt |
253 |
take a walk |
đi dạo |
254 |
take action to do sth |
hành động để làm gì |
255 |
take advantage of sth |
tận dụng cái gì |
256 |
take caution |
thận trọng |
257 |
take charge |
đảm nhận |
258 |
take measurements / take a measure (to do sth) |
đo đạc, đo lường / có biện pháp làm gì |
259 |
take no notice of sth |
không để ý đến cái gì |
260 |
take photos of sb/sth / take pictures/photos |
chụp ảnh ai đó/cái gì đó / chụp ảnh |
261 |
take place |
diễn ra |
262 |
take pleasure in doing sth |
tận hưởng niềm vui khi làm việc gì |
263 |
take responsibility for sth/doing sth |
chịu trách nhiệm về việc gì/làm việc gì |
264 |
take sb on a journey to do sth |
đưa ai đó vào một cuộc hành trình để làm điều gì |
265 |
take selfies |
chụp ảnh tự sướng |
266 |
take steps to |
tiến hành hành động |
272 |
take/do a course |
tham gia một khóa học |
273 |
take/have a look at sth |
nhìn vào, chú ý vào cái gì |
274 |
have/throw/give a party |
tổ chức một bữa tiệc |
275 |
travel light |
du lịch nhẹ (đi du lịch mà không mang nhiều đồ, chỉ mang vài vật dụng thiết yếu) |
276 |
upset the balance of the ecosystem |
làm mất cân bằng hệ sinh thái |
277 |
when it comes to sth |
khi nói đến cái gì |
278 |
with a view to doing sth |
với ý định, hy vọng làm cái gì |
Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức Ôn thi THPTQG môn tiếng Anh
Việc nắm vững các cụm từ cố định (Collocation) là chìa khóa giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và đạt điểm cao. Bài viết đã tổng hợp những Collocation thông dụng nhất, bám sát cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT 2026. Mọt Tiếng Anh chúc các sĩ tử 2k8 ôn tập hiệu quả và tự tin chinh phục điểm số mơ ước trong kỳ thi quan trọng sắp tới!