OnthiDGNL xin chia sẻ nội dung Liên từ trong tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng hiệu quả. Nắm vững các loại liên từ và cách sử dụng chúng để kết nối câu, đoạn văn một cách mạch lạc, giúp bạn chinh phục dạng bài liên từ trong kỳ thi Tiếng Anh THPTQG 2026.

Liên từ

Liên từ là từ vựng được sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Liên từ được chia thành 3 loại:

*Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions)

– Dùng loại liên từ này để nối các từ loại hoặc cụm từ / nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ…).

– Liên từ thuộc nhóm này gồm có: for (vì), and (và), nor (cũng không), but (nhưng), or (hoặc là), yet (vậy mà, thế mà), so (vì vậy)

*Liên từ tương quan (correlative conjunctions)

– Một vài liên từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các tương liên từ. Chúng thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

– Liên từ thuộc nhóm này gồm có:
both … and … (vừa … vừa …),
not only … but also … (không những … mà còn …),
either … or (hoặc … hoặc …),
neither … nor (không … cũng không …),
whether … or (dù … hay …),
as/so … as (như là, bằng/không bằng, không như),
no sooner … than / hardly/scarcely/barely … when (vừa mới … thì …),
so/such … that (đến mức … đến nỗi)

* Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)

– Loại liên từ phụ thuộc nối kết các nhóm từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau, nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.

– Liên từ thuộc nhóm này gồm:
after (sau khi), as/when (khi), as soon as (ngay khi), before (trước khi), just as (vừa lúc), once (một khi), since (từ khi), until/till (cho đến khi), while (trong khi), because/now that/since/as/seeing that (vì), therefore/thus/hence/consequently (do đó, vì vậy), so that/in order that (để mà), for fear that/lest (vì e rằng), although/even though/though (mặc dù), however/nevertheless/nonetheless (tuy nhiên), whereas/on the contrary/in contrast/on the other hand (trái lại, trái với), in other words (nói cách khác), as long as/so long as/ providing that/provided that (với điều kiện là, miễn là), or else/otherwise (hoặc là), in the event that/in case (phòng khi), suppose/supposing that (giả sử), if (nếu như), unless (trừ khi), even if (kể cả khi), as if/as though (như thể là), moreover/besides/furthermore/in addition (ngoài ra, bên cạnh đó)

* Các cụm giới từ thường được dùng như từ nối

Các cụm giới từ có thể đóng vai trò từ nối (linking phrases) để kết nối câu và ý tưởng một cách mạch lạc. Chúng được phân theo chức năng:

– Tương phản:
in spite of/ despite (mặc dù), regardless of/ irrespective of (bất kể), contrary to/ In contrast to (trái với), instead of/ in place of (thay vì, thay cho)

– Nguyên nhân – kết quả:
because of/ due to/ owing to/ on account of (vì, do), thanks to (nhờ có, nhờ vào), in view of (vì, xét tới), As a result/ consequence of (do, vì, kết quả là)

– Mục đích:
for the purpose of /with a view to (với mục đích), with the aim of (với mục tiêu), with the intention of (với ý định), for the sake/ benefit of (vì lợi ích của), in order to/ so as to (để mà)

– Bổ sung:
in addition to (ngoài ra, bên cạnh đó), apart from (ngoài ra, không kể đến), as well as (cũng như là)

– Điều kiện:
in case of/ in the event of (phòng khi, phòng trường hợp)

– Cách thức:
by means of (bằng cách), in the form of (dưới dạng, dưới hình thức)

– Dẫn nguồn: according to (theo như)

Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức Ôn thi THPTQG môn tiếng Anh


Vậy là Mọt Tiếng Anh đã cùng bạn đi qua toàn bộ kiến thức cốt lõi về liên từ trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc và cách dùng hiệu quả của chúng không chỉ giúp bạn tự tin chinh phục các dạng bài thi mà còn là chìa khóa quan trọng để đạt điểm cao. Chúc các sĩ tử 2026 ôn luyện thật tốt và bứt phá trong kỳ thi THPTQG môn Anh sắp tới!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *