OnthiDGNL chia sẻ các dạng bài sắp xếp đoạn văn trong tiếng Anh, từ việc xác định câu chủ đề, câu hỗ trợ đến câu kết luận. Bài viết cung cấp các mẹo làm bài nhanh, cách sử dụng liên từ và đại từ để liên kết câu, cùng ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn chinh phục dạng bài này hiệu quả. Cùng tham khảo để Ôn thi tốt nghiệp THPTQG môn tiếng Anh được tốt nhé.
Các Khái niệm về Sắp xếp đoạn văn
Trước khi bắt đầu tìm hiểu vào dạng bài, chúng ta cùng tìm hiểu về các khái niệm quan trọng sau:
*Câu chủ đề (topic sentence): Là câu đầu tiên trong mỗi đoạn văn, có vai trò truyền tải ý chính của đoạn. Một câu chủ đề cần thể hiện rõ hai yếu tố quan trọng: chủ đề của đoạn văn và định hướng nội dung cho toàn bộ đoạn.
Ví dụ: Air pollution is becoming a serious issue affecting human health and the environment.
(Ô nhiễm không khí đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.)
*Câu hỗ trợ (supporting sentences): Câu hỗ trợ là những câu bổ sung và giải thích cho ý chính được trình bày trong câu chủ đề. Nếu câu chủ đề mang ý nghĩa chung và bao quát, thì các câu hỗ trợ sẽ cung cấp những ý tưởng chi tiết hơn để làm rõ và diễn giải nội dung đó.
Ví dụ:
➊ Air pollution contains many harmful substances, such as fine particulate matter (PM2.5), which can cause respiratory diseases like pneumonia, asthma, and lung cancer.
(Ô nhiễm không khí chứa nhiều chất độc hại như bụi mịn PM2.5, có thể gây ra các bệnh về hô hấp như viêm phổi, hen suyễn và ung thư phổi.)
➋ Besides affecting human health, air pollution also has negative impacts on the environment, leading to acid rain and deteriorating urban air quality.
(Ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe con người, ô nhiễm không khí còn tác động tiêu cực đến môi trường, gây mưa axit và làm suy giảm chất lượng không khí đô thị.)
*Câu kết luận (concluding sentence): Là câu cuối cùng trong đoạn văn, có vai trò tóm tắt ý chính đã trình bày hoặc đưa ra nhận định tổng quát về vấn đề đang thảo luận. Một câu kết luận hiệu quả không chỉ củng cố thông điệp của đoạn mà còn tạo sự kết nối với các phần tiếp theo hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề.
Ví dụ: Therefore, without strict control measures, air pollution will continue to increase, leading to severe consequences for human health and the environment.
(Do đó, nếu không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ, ô nhiễm không khí sẽ tiếp tục gia tăng, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và môi trường.)
Sắp xếp đoạn văn đã cho trước câu kết luận
Ví dụ 1:
a. While deadlines and flexibility are essential aspects of this job, the occasional office meeting for project updates, for instance, is a small trade-off.
b. Working remotely from home fuels my creativity and allows for a more productive environment.
c. Indeed, for the past year, I have thrived in this role at a local company, where I craft engaging online content and develop effective strategies.
d. My passion for both people and technology naturally led me to a fulfilling career in social media management.
e. In conclusion, I am incredibly happy with my current position and the opportunities it provides, as it perfectly combines my interests and skills.
A. d – c – b – a – e B. a – b – c – d – e C. b – c – d – a – e D. c – a – d – b – e
(Trích đề minh họa 2025)
➔ Đối với dạng câu sắp xếp này, khi đọc qua các phương án ta đều nhận thấy một điểm chung là chúng đều kết thúc là “e”. Khi đọc “e” ta thấy có từ “in conclusion” (kết luận), vì thế thông qua các đáp án ta có thể rút ra rằng đoạn này đã cho trước câu kết luận.
Hơn nữa, các phương án đều khác nhau ở vị trí đầu tiên, nên nếu ta tìm được câu chủ đề thì sẽ ra được đáp án đúng.
TIPS LÀM BÀI NHANH VÀ CHÍNH XÁC.
– Tip 1:
Để nhanh chóng xác định câu chủ đề, chúng ta cần hiểu rằng câu chủ đề phải mang tính bao quát và truyền tải nội dung chính của đoạn văn. Vì vậy, hãy xem xét vị trí đầu tiên của các phương án và loại bỏ những phương án không phù hợp. Những câu quá chi tiết thường là câu hỗ trợ, không phải câu chủ đề.
– Tip 2:
Nếu gặp khó khăn trong việc xác định câu chủ đề, hãy thử chọn một phương án bất kỳ và đọc mạch bài để xem liệu nó có logic về nghĩa hay không. Bạn cũng có thể tìm mối liên kết giữa các câu bằng cách dựa vào liên từ và đại từ. Ví dụ, những câu chứa liên từ chỉ kết quả như “Therefore”, “Consequently”, “As a result” thường không thể là câu chủ đề.
Tương tự, các đại từ như “this”, “that”, “these”, “those”, “they”, “them” thường dùng để nhắc lại danh từ đã xuất hiện trước đó, nên khó có thể đứng đầu đoạn với vai trò câu chủ đề.
Lời giải chi tiết ví dụ 1:
✪ Tạm dịch đề bài:
a. While deadlines and flexibility are essential aspects of this job, the occasional office meeting for project updates, for instance, is a small trade-off.
(Trong khi thời hạn và tính linh hoạt là những khía cạnh thiết yếu của công việc này, thì việc họp văn phòng thỉnh thoảng để cập nhật dự án, chẳng hạn, là một sự đánh đổi nhỏ.)
b. Working remotely from home fuels my creativity and allows for a more productive environment.
(Làm việc từ xa tại nhà thúc đẩy sự sáng tạo của tôi và tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.)
c. Indeed, for the past year, I have thrived in this role at a local company, where I craft engaging online content and develop effective strategies.
(Thật vậy, trong năm qua, tôi đã phát triển mạnh mẽ trong vai trò này tại một công ty địa phương, nơi tôi tạo ra nội dung trực tuyến hấp dẫn và phát triển các chiến lược hiệu quả.)
d. My passion for both people and technology naturally led me to a fulfilling career in social media management.
(Niềm đam mê của tôi đối với cả con người và công nghệ đã tự nhiên đưa tôi đến với sự nghiệp viên mãn trong quản lý phương tiện truyền thông xã hội.)
e. In conclusion, I am incredibly happy with my current position and the opportunities it provides, as it perfectly combines my interests and skills.
(Tóm lại, tôi vô cùng hài lòng với vị trí hiện tại của mình và những cơ hội mà nó mang lại, vì nó kết hợp hoàn hảo sở thích và kỹ năng của tôi.)
✪ Xét các phương án:
A. d – c – b – a – e → Đúng về câu chủ đề và logic mạch bài
B. a – b – c – d – e → Loại vì while (trong khi) hiếm khi là câu mở đầu cho một đoạn văn. Hơn nữa, “a” khi dịch nghĩa cũng chỉ là một câu phân tích chi tiết, không phải câu chủ đề.
C. b – c – d – a – e → Loại, dù cảm thấy “b” có thể là câu chủ đề, nhưng khi đọc tiếp “c” thấy từ in this role (trong vai trò này) mà trước đó chưa đề cập đến vai trò nào → loại.
D. c – a – d – b – e → Loại, vì Indeed (thật vậy, thực tế là) hiếm khi là câu mở đầu đoạn văn. “c” dịch nghĩa cũng không có đề cập rõ ràng vai trò → loại.
✪ Tạm dịch đoạn văn:
d. Niềm đam mê của tôi đối với cả con người và công nghệ đã tự nhiên đưa tôi đến với sự nghiệp viên mãn trong quản lý phương tiện truyền thông xã hội.
c. Thật vậy, trong năm qua, tôi đã phát triển mạnh mẽ trong vai trò này tại một công ty địa phương, nơi tôi tạo ra nội dung trực tuyến hấp dẫn và phát triển các chiến lược hiệu quả.
b. Làm việc từ xa tại nhà thúc đẩy sự sáng tạo của tôi và tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.
a. Trong khi thời hạn và tính linh hoạt là những khía cạnh thiết yếu của công việc này, thì việc họp văn phòng thỉnh thoảng để cập nhật dự án, chẳng hạn, là một sự đánh đổi nhỏ.
e. Tóm lại, tôi vô cùng hài lòng với vị trí hiện tại của mình và những cơ hội mà nó mang lại, vì nó kết hợp hoàn hảo sở thích và kỹ năng của tôi.
⇒ Do đó, A là đáp án phù hợp.
Sắp xếp đoạn văn đã cho trước câu chủ đề
Ví dụ 2:
a. However, despite this growth, Redmond still lacks a hospital, as the nearest one is located over 30 miles away in Longreach.
b. Once abundant parks on Oak Street and Richmond Avenue have been replaced by factories, marking a shift towards industrialization.
c. The industrial shift has also attracted new businesses, from arcades to shops and factories, boosting the local economy and making Redmond more and more commercially active.
d. Redmond has transformed significantly over the past decade.
e. This industrial growth has led to a 25% population boom due to an influx of factory workers, resulting in increased traffic congestion.
A. d – b – c – e – a B. d – c – a – b – e C. d – a – e – b – c D. d – e – b – c – a
(Trích đề minh họa 2025)
⇒ Đối với dạng câu sắp xếp này, khi đọc qua các phương án ta đều nhận thấy một điểm chung là chúng đều bắt đầu là d. Vì thế, với dạng bài này chúng ta đã được cho sẵn câu chủ đề và không cần tìm nữa.
TIPS LÀM BÀI NHANH VÀ CHÍNH XÁC
– Tip 1: Dịch câu chủ đề và xác định các câu tiếp theo đó bằng cách dùng các đáp án đã cho. Dùng phương pháp loại trừ khi thấy có một đáp án không phù hợp về logic đoạn văn.
– Tip 2: Tìm các từ nối và liên từ giúp liên kết câu
• Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả (Because, Since, As, Therefore, Consequently, Thus, As a result): Dùng để chỉ mối quan hệ nhân quả.
• Liên từ chỉ sự tương phản (However, Nevertheless, On the other hand, In contrast): Dùng để đối lập hai ý.
• Liên từ chỉ bổ sung (Moreover, Furthermore, In addition, Additionally): Dùng để thêm thông tin.
• Liên từ chỉ thời gian hoặc trình tự (First, Next, Then, Finally): Dùng để mô tả trình tự sự việc.
– Tip 3: Xác định câu kết luận
• Câu kết luận có thể là câu tóm tắt lại ý chính đã được trình bày hoặc đưa ra nhận định tổng quát về vấn đề đang thảo luận.
• Ta cũng có thể căn cứ vào các liên từ, từ nối như:
In conclusion, (Kết luận lại,)
To sum up, (Tóm lại,)
In summary, (Tóm tắt lại,)
All in all, (Tóm lại,)
Overall, (Nhìn chung,)
To put it simply, (Nói một cách đơn giản,)
As a result, (Kết quả là,)
Therefore, (Do đó,)
Thus, (Vì vậy,)
Consequently, (Hệ quả là,)
Lời giải chi tiết ví dụ 2:
❀ Tạm dịch đề bài:
a. However, despite this growth, Redmond still lacks a hospital, as the nearest one is located over 30 miles away in Longreach.
(Tuy nhiên, mặc dù sự phát triển này, Redmond vẫn thiếu một bệnh viện, vì bệnh viện gần nhất nằm cách xa hơn 30 dặm ở Longreach.)
b. Once abundant parks on Oak Street and Richmond Avenue have been replaced by factories, marking a shift towards industrialisation.
(Các công viên từng rất đông đúc trên phố Oak và đại lộ Richmond đã được thay thế bằng các nhà máy, đánh dấu sự chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa.)
c. The industrial shift has also attracted new businesses, from arcades to shops and factories, boosting the local economy and making Redmond more and more commercially active.
(Sự chuyển dịch công nghiệp cũng thu hút các doanh nghiệp mới, từ các khu trò chơi điện tử đến các cửa hàng và nhà máy, thúc đẩy nền kinh tế địa phương và khiến Redmond ngày càng năng động hơn về mặt thương mại.)
d. Redmond has transformed significantly over the past decade.
(Redmond đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.)
e. This industrial growth has led to a 25% population boom due to an influx of factory workers, resulting in increased traffic congestion.
(Sự tăng trưởng công nghiệp này đã dẫn đến sự bùng nổ dân số 25% do dòng công nhân nhà máy đổ đến, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng.)
✿ Xét các phương án:
A. d – b – c – e – a → Phù hợp về logic đoạn văn. Hơn nữa “a” là câu kết luận phù hợp vì sau khi đã nêu ra sự phát triển, nó đưa ra nhận định thêm là mặc dù sự phát triển này Redmond vẫn thiếu một bệnh viện.
B. d – c – a – b – e → Không phù hợp về logic đoạn văn. “c” có thông tin “The industrial shift has also attracted new businesses” (Sự chuyển dịch công nghiệp cũng thu hút các doanh nghiệp mới) nhưng “d” chưa đề cập đến sự dịch chuyển công nghiệp nào cả.
C. d – a – e – b – c → Không phù hợp về logic đoạn văn. “a” có thông tin “However, despite this growth…” (Tuy nhiên, mặc dù sự phát triển này…) nhưng “d” chỉ nói Redmond thay đổi đáng kể và chưa đề cập đến sự phát triển nào.
D. d – e – b – c – a → Không phù hợp về logic đoạn văn. “e” có thông tin “This industrial growth has led to…” (Sự tăng trưởng công nghiệp này đã dẫn đến…) nhưng “d” chưa đề cập đến sự tăng trưởng công nghiệp nào cả.
✿ Tạm dịch đoạn văn:
d. Redmond đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.
b. Các công viên từng rất đông đúc trên phố Oak và đại lộ Richmond đã được thay thế bằng các nhà máy, đánh dấu sự chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa.
c. Sự chuyển dịch công nghiệp cũng thu hút các doanh nghiệp mới, từ các khu trò chơi điện tử đến các cửa hàng và nhà máy, thúc đẩy nền kinh tế địa phương và khiến Redmond ngày càng năng động hơn về mặt thương mại.
e. Sự tăng trưởng công nghiệp này đã dẫn đến sự bùng nổ dân số 25% do dòng công nhân nhà máy đổ đến, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng.
a. Tuy nhiên, mặc dù sự phát triển này, Redmond vẫn thiếu một bệnh viện, vì bệnh viện gần nhất nằm cách xa hơn 30 dặm ở Longreach.
⮕ Do đó, A là đáp án phù hợp.
Sắp xếp đoạn văn không cho trước câu chủ đề và câu kết luận
Ví dụ 3:
a. Also, volunteering helps students connect with the community, making them aware of the needs around them.
b. Additionally, students develop such important skills as teamwork and communication while they volunteer.
c. Firstly, students who do voluntary work gain valuable real-world experience which can help in their future careers.
d. Finally, doing volunteer work can be a rewarding experience, as students feel good about helping others.
e. High school students benefit from doing voluntary work in many ways.
A. e – c – a – b – d B. e – a – c – b – d C. c – a – b – d – e D. c – e – a – b – d
TIPS LÀM BÀI NHANH VÀ CHÍNH XÁC.
– Tip 1: Sử dụng các phương án để thu hẹp phạm vi tìm câu chủ đề.
→ Câu chủ đề thường đưa ra một nhận định chung hoặc tóm lược ý chính của toàn đoạn.
– Tip 2: Dựa vào các liên từ và từ nối để xác định trình tự hợp lý của các câu tiếp theo, đảm bảo sự liên kết mạch lạc trong đoạn văn.
Lời giải chi tiết ví dụ 3:
✿ Xét 4 phương án:
Ta thấy có 2 phương án bắt đầu bằng “e” và 2 phương án bắt đầu bằng “c”.
→ Từ đó, ta suy ra, câu chủ đề chỉ có thể là “e” hoặc “c”.
✿ Tạm dịch:
c. Đầu tiên, những học sinh tham gia công việc tình nguyện có được kinh nghiệm thực tế quý báu mà có thể giúp ích cho sự nghiệp tương lai của họ.
e. Học sinh trung học nhận được nhiều lợi ích từ việc tham gia công việc tình nguyện.
→ Căn cứ vào “Firstly” ta suy ra “c” phải là câu đứng sau câu chủ đề chứ không thể là câu chủ đề được.
→ Từ đó ta loại C và D.
✿ Xét 2 đáp án còn lại: (Chỉ khác nhau ở vị trí sau câu chủ đề)
A. e – c – a – b – d → Hợp lý vì sau khi nêu câu chủ đề, đoạn văn tiếp tục giải thích đầu tiên đó là lợi ích gì bằng “Firstly”.
B. e – a – c – b – d → Không hợp lý vì “Also” (cũng vậy, ngoài ra) nhưng đoạn chưa đề cập đến lợi ích đầu tiên là gì cả.
⮕ Do đó, A là đáp án phù hợp.
✿ Dịch đáp án đúng (A):
e. Học sinh trung học nhận được nhiều lợi ích từ việc tham gia công việc tình nguyện.
c. Đầu tiên, những học sinh tham gia công việc tình nguyện có được kinh nghiệm thực tế quý báu mà có thể giúp ích cho sự nghiệp tương lai của mình.
a. Ngoài ra, hoạt động tình nguyện giúp học sinh kết nối với cộng đồng, làm cho họ nhận thức được những nhu cầu xung quanh mình.
b. Hơn nữa, học sinh phát triển những kỹ năng quan trọng như làm việc nhóm và giao tiếp khi họ tham gia tình nguyện.
d. Cuối cùng, làm công việc tình nguyện có thể là một trải nghiệm đáng giá, vì học sinh cảm thấy vui vẻ khi giúp đỡ người khác.
Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức Ôn thi THPTQG môn tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ bí kíp và ví dụ chi tiết giúp bạn chinh phục dạng bài sắp xếp đoạn văn tiếng Anh. Mọt Tiếng Anh hy vọng rằng với những mẹo này, bạn sẽ tự tin xử lý mọi câu hỏi và đạt điểm tối đa. Chúc các sĩ tử 2026 ôn luyện hiệu quả và gặt hái thành công rực rỡ trong kỳ thi THPTQG sắp tới nhé!