Lexical ambiguity (từ đa nghĩa, đồng âm) là bẫy thường gặp trong IELTS Listening. Cùng Mọt Tiếng Anh tìm hiểu cách nhận biết và tránh mất điểm đáng tiếc nhé!
Lexical Ambiguity trong IELTS Listening: Hiểu đúng để không mất điểm vì “mập mờ nghĩa”
Lexical Ambiguity (mơ hồ từ vựng) là một hiện tượng ngôn ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh và là bẫy ngữ nghĩa điển hình thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening. Khi gặp phải những từ nhiều nghĩa, thí sinh dễ bị hiểu sai ý của người nói nếu không dựa vào ngữ cảnh.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ lexical ambiguity là gì
- Nhận diện các trường hợp thường gặp trong đề thi IELTS
- Nắm được cách xử lý hiện tượng này để làm bài chính xác hơn
1. Lexical Ambiguity là gì?
Lexical ambiguity xảy ra khi một từ có nhiều nghĩa, và người nghe phải dựa vào ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa được sử dụng.
Ví dụ:
- Bank có thể là:
- Ngân hàng (I went to the bank to withdraw money.)
- Bờ sông (We had a picnic by the river bank.)
Nếu chỉ nghe từ “bank” mà không hiểu ngữ cảnh, bạn rất dễ hiểu sai và chọn sai đáp án trong bài thi.
2. Vì sao lexical ambiguity là bẫy thường gặp trong IELTS Listening?
- Người nói không nhấn mạnh rõ nghĩa → yêu cầu thí sinh tự hiểu
- Những từ mơ hồ thường xuất hiện trong các dạng:
- Multiple Choice, Note Completion, Matching, Sentence Completion
- Thí sinh dễ chọn đáp án sai nếu hiểu sai nghĩa của từ khóa
3. Một số từ có lexical ambiguity thường gặp trong đề IELTS Listening
Từ |
Nghĩa 1 |
Nghĩa 2 |
date |
ngày tháng |
buổi hẹn hò |
book |
quyển sách |
đặt lịch (động từ) |
record |
bản ghi âm |
ghi lại (động từ) |
charge |
tính phí |
sạc điện |
issue |
vấn đề |
phát hành |
course |
khóa học |
món ăn |
trip |
chuyến đi |
vấp ngã |
current |
hiện tại |
dòng nước, dòng điện |
interest |
sự quan tâm |
lãi suất |
mean |
có nghĩa là |
keo kiệt |
4. Ví dụ lexical ambiguity trong IELTS Listening
Ví dụ 1: Từ “charge”
Audio: “There’s no charge for delivery if you order over $50.”
Nghĩa đúng: tính phí
→ Không phải “sạc pin”, mà là “phí vận chuyển”
Ví dụ 2: Từ “issue”
Audio: “Noise has been a major issue for students living near the construction site.”
Nghĩa đúng: vấn đề
→ Không phải “phát hành” sách, giấy tờ
Ví dụ 3: Từ “trip”
Audio: “He had a small trip while going down the stairs, but luckily didn’t get hurt.”
Nghĩa đúng: vấp ngã
→ Không phải “chuyến đi” như thường gặp
5. Chiến lược xử lý lexical ambiguity hiệu quả trong IELTS Listening
a. Dựa vào ngữ cảnh cụ thể
- Đừng vội quyết định nghĩa của từ khi chỉ nghe một phần
- Hãy nghe câu trước và câu sau, tập trung vào ngữ pháp và nội dung
b. Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe
- Xác định loại từ cần điền: danh từ, động từ, nghĩa tiêu cực hay tích cực?
- Từ đó, lọc bỏ nghĩa không phù hợp khi nghe
c. Học từ vựng theo cụm và ngữ cảnh
- Tránh học từ đơn lẻ
- Nên học các cụm từ đi kèm (collocations), ví dụ:
- take a course (khóa học)
- have an issue with something (gặp vấn đề với…)
6. Tài liệu luyện kỹ năng nhận diện lexical ambiguity
Tài liệu |
Mục tiêu luyện tập |
Cambridge IELTS Listening (9–18) |
Phân tích từ đa nghĩa trong bài thi thật |
Collins Vocabulary for IELTS |
Học từ trong ngữ cảnh thực tế |
Oxford Word Skills |
Nâng cao vốn từ đa nghĩa theo chủ đề |
Listening practice on BBC Learning English |
Luyện nghe và xác định nghĩa từ qua tình huống |
7. Kết luận
Lexical ambiguity là một trong những bẫy phổ biến nhất trong IELTS Listening, nhưng bạn hoàn toàn có thể tránh được nếu:
- Dự đoán ngữ nghĩa từ ngữ cảnh trước khi nghe
- Luyện nghe kèm transcript và phân tích từng từ gây mơ hồ
- Luyện từ vựng theo ngữ cảnh – không học từ đơn lẻ
Việc nắm chắc hiện tượng từ đồng âm – đồng hình nhưng khác nghĩa sẽ giúp bạn tăng độ chính xác trong bài Listening và tránh những lỗi sai không đáng có.
Tóm lại, lexical ambiguity là một thử thách nhưng không phải không thể vượt qua trong IELTS Listening. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn tập hiệu quả, vững tin chinh phục mọi bẫy từ vựng và đạt kết quả cao nhất!