Cùng Onthidgnl tìm hiểu sự khác biệt giữa câu đơn, câu ghép và câu phức trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết sẽ cung cấp định nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa và cách nhận biết từng loại câu, giúp bạn nắm vững cấu trúc câu và nâng cao kỹ năng viết hiệu quả. Cùng tham khảo để Ôn thi tốt nghiệp THPTQG môn tiếng Anh được tốt nhé.

Phân Biệt Câu Đơn, Câu Ghép và Câu Phức Trong Tiếng Anh

– Với dạng câu hỏi kiểu này cần nắm được các kiểu câu trong tiếng Anh.

– Có ba loại kiểu câu: câu đơn, câu ghép và câu phức.

*Câu đơn (Simple sentences): Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính (một cặp chủ ngữ – động từ).

Ví dụ:

– We’re going on holiday tomorrow.

– I’m not keen on musicals.

*Câu ghép (Compound sentences)
– Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau.
– Mỗi mệnh đề độc lập đều chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng riêng lẻ thành một câu và thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.
– Trong câu ghép, các mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các từ nối như: and (và), or (hoặc là), but (nhưng), so (vì vậy)…

Ví dụ:

– It was a nice day, so we decided to go camping.

– I phoned her but she wasn’t there.

– Are you coming or are you staying at home or will you go and see Mum?

*Câu phức (Complex sentences): Câu phức là câu có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ, được liên kết với nhau bằng các liên từ phụ thuộc.

Ví dụ:

– You can call me if you have any problems.

– Although it hurt when she bent her wrist, she could still move her fingers.

➤ Ngoài nắm được các kiểu câu trong tiếng Anh còn phải dịch nghĩa để chọn được đáp án hợp lý về mặt ngữ nghĩa và đảm bảo logic với phần thông tin phía trước và sau chỗ trống.

* Ví dụ minh họa cho dạng câu hỏi này trong bài đục lỗ 5 câu:

Sophia the Robot is the latest humanlike robot created by a Hong Kong-based company whose combined efforts in AI research, engineering, and design have given birth to robots. Undoubtedly, Sophia together with other humanlike robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence. (___)

A. She has been designed to assist humans in healthcare, customer support, and education
B. People in the fields of healthcare, customer service, and education helped create Sophia
C. Intending to aid humans in healthcare, customer support, and education, Sophia was developed
D. The assistance in customer support, education, and healthcare led to the creation of Sophia

✪ Kiến thức về câu đơn – nghĩa của câu:

➤ Tạm dịch: Sophia the Robot is the latest humanlike robot created by a Hong Kong-based company whose combined efforts in AI research, engineering, and design have given birth to robots. Undoubtedly, Sophia together with other humanlike robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence.

(Sophia the Robot là robot hình người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông, công ty này đã kết hợp nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật và thiết kế để tạo ra các robot. Không còn nghi ngờ gì nữa, Sophia cùng với các robot hình người khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo.)

➤ Phân tích:

Câu trước đó đề cập đến việc Sophia và các robot khác đại diện cho sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và robot. Do đó, câu tiếp theo cần bổ sung về mục đích hoặc chức năng của Sophia.

➤ Xét các phương án:

A. Có ám chỉ rằng Sophia được thiết kế để hỗ trợ con người trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.

”Has been designed” (đã được thiết kế) thể hiện rõ mục đích của Sophia. Câu này phù hợp với mạch văn vì nó giải thích vai trò của Sophia trong lĩnh vực cụ thể.

B. Những người trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, dịch vụ khách hàng và giáo dục đã giúp tạo ra Sophia.

Câu này thay đổi trọng tâm, không còn nói về Sophia và mục đích của nó, mà lại chuyển sang những người tạo ra Sophia. Mặc dù các chuyên gia có thể tham gia vào quá trình tạo ra Sophia, nhưng nội dung của đoạn văn tập trung vào Sophia và các robot chứ không phải con người.

C. Với ý định hỗ trợ con người trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục, Sophia đã được phát triển.

➫ “Intending” là một hiện tại phân từ (present participle), mang nghĩa chủ động, nhưng Sophia không thể tự có ý định giúp con người. Để đúng, câu cần được viết lại thành “With the intention of aiding humans…”.

D. Sự hỗ trợ trong dịch vụ khách hàng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến sự ra đời của Sophia.

➫ Câu này diễn đạt sai ý. Nó gợi ý rằng sự hỗ trợ trong các lĩnh vực này đã dẫn đến sự ra đời của Sophia, trong khi thực tế, Sophia được tạo ra để hỗ trợ con người trong các lĩnh vực này.

✪ Dịch đoạn văn hoàn chỉnh:

Sophia the Robot is the latest human like robot created by a Hong Kong-based company whose combined efforts in AI research, engineering, and design have given birth to robots. Undoubtedly, Sophia together with other humanlike robots represents the rapid advancement in the field of robotics and artificial intelligence. She has been designed to assist humans in healthcare, customer support, and education. (Sophia the Robot là robot hình người mới nhất được tạo ra bởi một công ty có trụ sở tại Hồng Kông, nơi mà những nỗ lực kết hợp trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật và thiết kế đã tạo ra các robot. Không nghi ngờ gì nữa, Sophia cùng với các robot hình người khác đại diện cho sự tiến bộ nhanh chóng trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo. Cô ấy được thiết kế để hỗ trợ con người trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ khách hàng và giáo dục.)

➫ A là đáp án phù hợp.

Ví dụ 2

Sophia’s physical appearance is inspired by both the famous actress Audrey Hepburn and the creator’s wife. ______. But what makes her more lifelike than other robots is the patented artificial skin called Frubber®, which has the feel and flexibility of human skin.

A. Without cameras and microphones working as her eyes and ears, she could hear and see like humans
B. Her eyes and ears work as cameras and microphones so that people can see and hear her
C. She has cameras for eyes and microphones for ears, allowing her to see and hear like a human
D. Using cameras and microphones for eyes and ears, they allow her to see and hear as humans do

Lời giải chi tiết:

Kiến thức về câu phức – nghĩa của câu:

✪ Tạm dịch: Sophia’s physical appearance is inspired by both the famous actress Audrey Hepburn and the creator’s wife. (Ngoại hình của Sophia được lấy cảm hứng từ cả nữ diễn viên nổi tiếng Audrey Hepburn và vợ của người sáng tạo ra nó.)

➫ Câu trước nói về ngoại hình của Sophia, và câu sau giải thích điều gì làm cho cô ấy trông giống con người hơn – đó là công nghệ da nhân tạo Frubber®. Do đó, câu cần diễn đạt tiếp tục mô tả những đặc điểm khiến Sophia giống con người hơn, và khả năng nhìn và nghe là một phần quan trọng trong đó.

✪ Xét các phương án:

A. Không có máy ảnh và micrô hoạt động như mắt và tai, cô ấy có thể nghe và nhìn như con người
➫ “Without” (Nếu không có) khiến câu mang nghĩa rằng nếu không có máy quay và micrô, Sophia vẫn có thể nhìn và nghe như con người, điều này không hợp lý vì cô ấy phụ thuộc vào công nghệ này.

B. Mắt và tai của cô ấy hoạt động như máy ảnh và micrô để mọi người có thể nhìn và nghe cô ấy.
➫ Câu này diễn đạt sai ý. Cameras và microphones giúp Sophia nhìn và nghe, không phải giúp “mọi người có thể thấy và nghe cô ấy.”

C. Cô ấy có máy ảnh ở mắt và micrô ở tai, cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người
➫ Cấu trúc “allowing her to see and hear like a human” (cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người) diễn đạt chính xác cách hoạt động của Sophia.

➫ Câu có sự liên kết mạch lạc với câu trước (mô tả ngoại hình) và câu sau (mô tả da nhân tạo).

D. Sử dụng máy ảnh và micrô cho mắt và tai, chúng cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người
➫ Chủ ngữ “they” không rõ ràng – nó không thể chỉ cameras và microphones, khiến câu bị mơ hồ.

✪ Dịch hoàn chỉnh đoạn văn:

Sophia’s physical appearance is inspired by both the famous actress Audrey Hepburn and the creator’s wife. She has cameras for eyes and microphones for ears, allowing her to see and hear like a human. But what makes her more lifelike than other robots is the patented artificial skin called Frubber®, which has the feel and flexibility of human skin.
(Ngoại hình của Sophia được lấy cảm hứng từ cả nữ diễn viên nổi tiếng Audrey Hepburn và vợ của người sáng tạo ra nó. Cô ấy có camera cho mắt và micrô cho tai, cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người. Nhưng điều khiến cô ấy giống người thật hơn những robot khác là lớp da nhân tạo được cấp bằng sáng chế có tên là Frubber®, có cảm giác và độ đàn hồi của da người.)

➫ C là đáp án phù hợp.


Nắm vững cách phân biệt câu đơn, câu ghép và câu phức là nền tảng ngữ pháp cốt lõi, giúp bạn chinh phục các dạng bài đọc hiểu và viết luận. Mọt Tiếng Anh hy vọng bài viết này đã hệ thống hóa kiến thức cho bạn. Chúc các sĩ tử 2026 chuẩn bị thật vững vàng và đạt được điểm số cao nhất trong kỳ thi tốt nghiệp THPTQG môn Tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *