Làm chủ phương pháp danh từ hoá (Nominalization) để dễ dàng nhận diện Paraphrase trong IELTS Reading. Cùng Mọt Tiếng Anh khám phá bí quyết liên kết thông tin nhanh, chính xác và bứt phá band điểm Reading của bạn!
Phương pháp danh từ hóa để nhận diện Paraphrase trong IELTS Reading
1. Danh từ hóa là gì
Danh từ hóa (nominalisation) là quá trình chuyển đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ. Đây là hiện tượng phổ biến trong văn phong học thuật – phong cách ngôn ngữ thường xuất hiện trong các bài đọc IELTS.
Ví dụ:
- Động từ → Danh từ: decide → decision, develop → development, fail → failure
- Tính từ → Danh từ: strong → strength, efficient → efficiency, different → difference
Trong văn bản IELTS, danh từ hóa thường được dùng để:
- Tăng tính trang trọng và khách quan
- Làm cho câu văn trở nên trừu tượng và học thuật hơn
- Lồng ghép nhiều ý trong một câu (cấu trúc bị động, mệnh đề quan hệ, cụm danh từ…)
2. Vai trò của danh từ hóa trong IELTS Reading
Danh từ hóa thường ẩn giấu động từ chính, khiến câu trở nên khó hiểu nếu không nhận ra cấu trúc ban đầu. Khi làm bài, bạn sẽ gặp các câu hỏi paraphrase dạng:
- Đề bài: The government failed to reduce carbon emissions.
- Trong bài đọc: The failure of the government to reduce carbon emissions was widely criticized.
→ Câu trong bài dùng danh từ failure để paraphrase cho động từ fail trong câu hỏi.
Lưu ý:
Việc nắm được mối quan hệ danh từ ↔ động từ/tính từ giúp bạn nhận ra sự tương đồng dù từ vựng khác nhau, từ đó chọn đáp án chính xác.
3. Một số cặp từ danh từ hóa thường gặp trong IELTS Reading
Động từ/Tính từ |
Danh từ hóa |
Ví dụ paraphrase |
fail |
failure |
The failure to meet the deadline → failed to meet the deadline |
decide |
decision |
The decision to expand → decided to expand |
develop |
development |
The development of new techniques → developed new techniques |
increase |
increase (danh từ) |
An increase in temperature → temperatures increased |
efficient |
efficiency |
The efficiency of the system → how efficient the system is |
different |
difference |
The difference between A and B → A is different from B |
affect |
effect |
The effect of pollution → pollution affects… |
reduce |
reduction |
A reduction in emissions → reduced emissions |
perform |
performance |
The performance of the students → how the students performed |
agree |
agreement |
The agreement between nations → nations agreed… |
4. Cách nhận diện paraphrase qua danh từ hóa trong bài Reading
Bước 1: Tìm động từ hoặc tính từ trong câu hỏi
Ví dụ câu hỏi:
The company failed to improve working conditions.
- Động từ chính: failed
- Cụm từ chính: failed to improve working conditions
Bước 2: Tìm danh từ hóa tương ứng trong đoạn văn
Trong đoạn văn:
The failure to improve working conditions resulted in employee dissatisfaction.
→ Danh từ hóa: failure to improve working conditions
=> Đây chính là dạng paraphrase gián tiếp. Nếu không nhận ra “failure” là danh từ của “fail”, bạn sẽ dễ đánh giá là Not Given.
5. Ứng dụng danh từ hóa trong các dạng bài cụ thể
Dạng bài |
Ứng dụng danh từ hóa |
True False Not Given |
Phân biệt các mối quan hệ logic: so sánh, nguyên nhân, kết quả qua danh từ hóa |
Matching Headings |
Nhận diện chủ đề chính ẩn trong cụm danh từ học thuật |
Summary Completion |
Điền đúng dạng từ (danh từ hóa) theo ngữ pháp và ngữ nghĩa |
Sentence Completion |
Chọn đúng danh từ đã được paraphrase từ câu hỏi gốc |
6. Bài tập thực hành
Câu hỏi:
Scientists developed a method to store solar energy.
Trong bài đọc:
The development of a method for solar energy storage marked a significant scientific milestone.
→ develop → development (danh từ hóa)
→ Đây là paraphrase hoàn toàn về mặt cấu trúc. Cần kỹ năng nhận diện để tìm đúng vị trí thông tin.
7. Tài liệu luyện danh từ hóa và kỹ năng paraphrase
Tài liệu |
Mục đích học tập |
Grammar for IELTS – Cambridge |
Chuyên đề về danh từ hóa và cấu trúc học thuật |
Academic Vocabulary in Use – Cambridge |
Cung cấp các cặp từ danh từ – động từ thông dụng trong học thuật |
Collins Reading for IELTS |
Bài đọc có nhiều ví dụ paraphrase thực tế kèm hướng dẫn |
The Official Cambridge Guide to IELTS |
Nhiều bài Reading học thuật, phù hợp luyện paraphrase học thuật |
8. Gợi ý luyện tập
- Mỗi ngày chọn 1 đoạn văn ngắn từ IELTS Reading, gạch chân các từ đã được danh từ hóa
- Viết lại câu đó về dạng động từ hoặc tính từ nguyên bản
- So sánh sự khác biệt về ngữ nghĩa và cấu trúc
- Tập phân tích các câu hỏi dạng True False Not Given để tìm paraphrase thông qua danh từ
Kết luận
Danh từ hóa là một công cụ ngữ pháp học thuật quan trọng và xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS Reading. Việc nhận diện các danh từ được chuyển hóa từ động từ hay tính từ sẽ giúp thí sinh hiểu nội dung sâu hơn và tránh được những bẫy paraphrase trong đề. Hãy luyện tập thường xuyên và học thuộc các cặp từ danh từ hóa phổ biến để nâng cao hiệu quả làm bài đọc.
Danh từ hoá là kỹ thuật paraphrase cực kỳ phổ biến trong IELTS Reading. Việc làm chủ phương pháp này giúp bạn nhận diện và liên kết thông tin nhanh chóng. Mọt Tiếng Anh hy vọng bài viết hữu ích và chúc bạn ôn luyện hiệu quả, tự tin chinh phục band điểm mơ ước!