Tổng hợp đầy đủ các dạng bài thường gặp trong phần thi Listening & Reading của các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP… Giúp bạn nắm vững cấu trúc đề thi và xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả nhất.

Dạng bài trong IELTS Reading: Phân tích, ví dụ và phương pháp làm bài hiệu quả

Bài thi IELTS Reading (cả Academic và General Training) không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu tiếng Anh, mà còn yêu cầu thí sinh có tư duy chiến lược và phương pháp tiếp cận đúng đắn với từng dạng câu hỏi. Dưới đây là tổng hợp 15 dạng bài phổ biến, cùng ví dụ cụ thể và phương pháp ôn tập hiệu quả để giúp bạn tối ưu hóa điểm số.

1. Dạng bài Multiple Choice trong IELTS Reading

Mô tả:

Bạn chọn 1 hoặc nhiều đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra.

Ví dụ:

Question: What is the main reason for the decline in bee populations?
A. Climate change
B. Pesticide use
C. Loss of natural predators
D. Air pollution

→ Trong bài có câu: “Pesticide use is the leading cause of the global bee decline.”
→ Đáp án: B

Phương pháp ôn tập:

  • Luyện nhận diện từ đồng nghĩa trong câu hỏi và bài đọc
  • Học kỹ cách loại trừ phương án sai
  • Tập đọc nhanh đoạn chứa thông tin thay vì đọc toàn bài

2. Dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Reading

Mô tả:

Điền từ vào sơ đồ, hình vẽ mô tả quy trình hoặc bộ phận của vật thể.

Ví dụ:

Bài đọc mô tả cấu trúc của lá cây, sơ đồ chỉ các bộ phận như stomata, xylem, phloem…
→ Câu hỏi yêu cầu điền chính xác từ: stomata

Phương pháp ôn tập:

  • Tập luyện sơ đồ quy trình trong sách Cambridge
  • Rèn kỹ năng scanning và xác định vị trí mô tả
  • Ôn từ vựng thường dùng trong các chủ đề kỹ thuật

3. Dạng bài Matching Features trong IELTS Reading

Mô tả:

Nối các đặc điểm với các đối tượng hoặc người (Person A, B, C…)

Ví dụ:

Match the following characteristics to the scientists:
A. Supported Darwin’s theory
B. Studied fossils in Europe
C. Discovered similar species in Asia

→ Trong bài, thông tin phân tán. Bạn cần đọc kỹ từng đoạn.

Phương pháp ôn tập:

  • Luyện với đề Cambridge 11–18 để rèn kỹ năng nối chính xác
  • Học cách tìm và đối chiếu chi tiết ở nhiều đoạn văn

4. Dạng bài Matching Information trong IELTS Reading

Mô tả:

Nối câu hỏi với đoạn văn có chứa thông tin tương ứng.

Ví dụ:

Which paragraph contains the following information?
– The reasons whales change their migration pattern.

→ Phân tích đoạn văn đề cập lý do thay đổi → chọn đoạn phù hợp

Phương pháp ôn tập:

  • Đọc hiểu nội dung tổng thể từng đoạn
  • Dùng kỹ thuật Scanning + Paraphrase Matching

5. Dạng bài Short Answer Questions

Mô tả:

Trả lời câu hỏi ngắn với từ/cụm từ lấy từ bài đọc.

Ví dụ:

What type of climate is best for olive trees?
→ Bài đọc: “Olives grow best in dry, warm climates.”
→ Đáp án: dry, warm climates

Phương pháp ôn tập:

  • Luyện tìm từ khóa trong câu hỏi → xác định đoạn liên quan
  • Luyện viết đúng giới hạn từ (one word only, two words…)

6. Dạng bài Yes/No/Not Given

Mô tả:

Dùng cho ý kiến, quan điểm, không phải thông tin thực tế.

Ví dụ:

The author believes robots will never replace teachers.
→ Nếu tác giả khẳng định điều này → Yes
→ Nếu phủ định → No
→ Không đề cập → Not Given

Phương pháp ôn tập:

  • Phân biệt Yes/No/Not Given với True/False/Not Given
  • Đọc kỹ ý kiến trong bài để tránh suy đoán

7. Dạng bài Matching Sentence Endings

Mô tả:

Nối phần đầu câu với phần kết thúc tương ứng.

Ví dụ:

The experiment demonstrated that…
a. animals learn faster with rewards
b. learning is not influenced by environment
→ Trong bài: “…proved that rats responded better when rewarded.”
→ Đáp án: a

Phương pháp ôn tập:

  • Tập xác định chủ ngữ – động từ – tân ngữ trong câu
  • Luyện đọc logic để hiểu liên kết câu

8. Dạng bài True/False/Not Given

Mô tả:

Đánh giá câu đó đúng, sai, hay không được đề cập.

Ví dụ:

Camels can survive for over a month without water.
→ Nếu bài nói 2 weeks → False
→ Nếu không nói rõ thời gian → Not Given

Phương pháp ôn tập:

  • Tránh hiểu sai giữa “không đúng” và “không nói đến”
  • Rèn khả năng đọc chính xác từng thông tin nhỏ

9. Dạng bài Classification

Mô tả:

Phân loại thông tin vào nhóm cho trước (loại nghiên cứu, nhà khoa học, phương pháp…)

Ví dụ:

Classify the following results as:
A. Laboratory Study
B. Field Observation
C. Historical Research

→ Kỹ năng nhận biết ngữ cảnh giúp phân loại đúng

Phương pháp ôn tập:

  • Làm quen với các dạng phân loại dữ liệu khoa học
  • Ghi chú từ vựng đặc trưng của từng nhóm

10. Dạng bài Completion (Sentence/Summary)

Mô tả:

Điền từ còn thiếu vào câu hoặc đoạn tóm tắt.

Ví dụ:

The main cause of the disease is _______ in drinking water.
→ Đáp án từ bài đọc: bacteria

Phương pháp ôn tập:

  • Luyện nhận biết ngữ pháp để xác định loại từ cần điền
  • Tập paraphrase và đọc logic đoạn tóm tắt

11. Dạng bài Matching Headings

Mô tả:

Chọn tiêu đề phù hợp với đoạn văn.

Ví dụ:

Heading: The impact of climate on food security
→ Chọn cho đoạn nói về khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.

Phương pháp ôn tập:

  • Đọc kỹ câu mở đầu và kết thúc đoạn
  • Nhận diện ý chính, không bị nhầm với chi tiết nhỏ

12. Dạng bài Summary Completion Questions

Mô tả:

Điền từ vào đoạn tóm tắt, từ phải lấy trong bài đọc.

Phương pháp ôn tập:

  • Xác định từ loại trước khi tìm trong bài
    Ghi nhớ cấu trúc paraphrase phổ biến

13. Dạng bài Notes/Table/Flow Chart Completion

Mô tả:

Hoàn thành biểu mẫu ghi chú, bảng, hoặc sơ đồ.

Ví dụ:

Step 3: Submit form and receive _______ confirmation.
→ Đáp án từ bài: email

Phương pháp ôn tập:

  • Luyện tập dạng sơ đồ, bảng thông tin
  • Ghi nhớ quy trình để định vị thông tin nhanh

14. Dạng bài Social Text (General Training Only)

Mô tả:

Gồm các văn bản đời sống như quảng cáo, thư, hướng dẫn.

Phương pháp ôn tập:

  • Làm đề luyện phần General Training Reading – Section 1
  • Đọc văn bản đời sống thực tế (biển hiệu, email, biểu mẫu…)

15. Dạng bài Diagram Labelling

(Dạng này có thể trùng với Table/Process nếu thể hiện dạng hình học)

Phương pháp ôn tập:

  • Ghi nhớ từ vựng mô tả hình dạng, bộ phận, vị trí
  • Tập nhận diện các bước trong mô hình quy trình

Tổng kết: Cách ôn tập hiệu quả cho tất cả các dạng bài

  • Bước 1: Nắm rõ đặc điểm từng dạng bài qua đề Cambridge
  • Bước 2: Ghi chú từ vựng thường gặp theo từng chủ đề
  • Bước 3: Tập làm từng dạng bài riêng biệt trước khi luyện đề tổng hợp
  • Bước 4: Sau mỗi bài, phân tích lại lỗi sai và lý do chọn sai đáp án
  • Bước 5: Rèn kỹ năng Skimming – Scanning – Paraphrasing đều đặn


Nắm vững các dạng bài Listening & Reading là chìa khóa chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh. Mọt Tiếng Anh hy vọng bài tổng hợp này sẽ giúp bạn tự tin hơn. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *