Bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS Reading trọng tâm nhất, được Mọt Tiếng Anh tổng hợp theo các chủ đề thường gặp. Nâng cấp vốn từ học thuật để bứt phá band điểm Reading ngay hôm nay!
Từ vựng xuất hiện trong IELTS Reading – Tổng hợp theo chủ đề
Từ vựng học thuật đóng vai trò cốt lõi trong việc đọc hiểu nhanh, phân tích thông tin chính xác và trả lời đúng yêu cầu đề bài trong phần IELTS Reading. Khác với các kỹ năng khác, Reading đòi hỏi thí sinh vừa có nền tảng từ vựng theo chủ đề, vừa có khả năng nhận diện paraphrase và collocation. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo các chủ đề phổ biến nhất xuất hiện trong đề thi thực tế.
1. Từ vựng IELTS Reading topic Education
Chủ đề “Giáo dục” là một trong những chủ đề phổ biến nhất. Các bài đọc thường nói về:
- Các cấp bậc giáo dục: primary school, tertiary education, postgraduate
- Thuật ngữ học thuật: curriculum, assessment, thesis, faculty
- Vấn đề giáo dục: equity, literacy rate, inclusive education
- Mô hình học tập: blended learning, distance learning, flipped classroom
Xem chi tiết từ vựng Education: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Education
2. Từ vựng IELTS Reading topic Health
Chủ đề này tập trung vào:
- Hệ thống y tế: healthcare system, public health, primary care
- Bệnh lý: infectious diseases, chronic illness, immunity
- Phương pháp điều trị: vaccination, therapy, medication
- Từ vựng học thuật: mortality rate, prevention, diagnosis, transmission
Khám phá toàn bộ từ vựng Health: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Health
3. Từ vựng IELTS Reading topic Biotechnology
Bài đọc thường đề cập đến:
- Kỹ thuật: genetic engineering, cloning, gene editing
- Ứng dụng: agricultural biotechnology, medical biotech
- Vấn đề đạo đức: bioethics, consent, human enhancement
- Thuật ngữ chuyên sâu: DNA sequencing, biopharmaceuticals
Tổng hợp từ vựng Biotechnology: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Biotechnology
4. Từ vựng IELTS Reading topic History
Chủ đề lịch sử xuất hiện trong các đoạn văn về:
- Sự kiện: civil war, colonization, independence movement
- Nhân vật: historical figures, revolutionaries, monarchs
- Từ học thuật: chronology, primary sources, legacy
- Thời kỳ: Renaissance, Enlightenment, Industrial Age
Xem trọn bộ từ vựng History: Từ vựng IELTS Reading chủ đề History
5. Từ vựng IELTS Reading topic Archeology (Khảo cổ học)
Các bài đọc liên quan đến:
- Địa điểm khai quật: dig site, excavation, ruins
- Từ vựng chuyên ngành: artifact, fossil, stratigraphy
- Phương pháp nghiên cứu: carbon dating, preservation techniques
- Xem từ vựng Archeology tại đây: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Khảo cổ học
6. Từ vựng IELTS Reading topic Neuroscience (Khoa học thần kinh)
Chủ đề tập trung vào:
- Bộ não: cerebral cortex, neurons, brain regions
- Hành vi: decision-making, emotion, cognition
- Công nghệ liên quan: neuroimaging, EEG, MRI
Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Neuroscience
7. Từ vựng IELTS Reading topic Psychology (Tâm lý học)
Bài đọc thường phân tích:
- Lý thuyết tâm lý: behaviorism, cognitive theory, conditioning
- Hiện tượng: memory, stress, perception
- Ứng dụng thực tiễn: mental health, therapy, psychological disorders
Xem chi tiết: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Psychology
8. Từ vựng IELTS Reading topic Astronomy (Thiên văn học)
Nội dung thường gồm:
- Thiên thể: asteroid, comet, galaxy, black hole
- Thiết bị nghiên cứu: telescope, observatory
- Từ chuyên môn: cosmic radiation, gravitational pull
Toàn bộ từ vựng Astronomy: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Thiên văn học
9. Từ vựng IELTS Reading topic Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
Đề cập đến:
- Công nghệ: machine learning, neural networks, robotics
- Ứng dụng: automation, self-driving cars, virtual assistants
- Lo ngại đạo đức: AI bias, privacy, job displacement
Xem thêm: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Trí tuệ nhân tạo
10. Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử
Các bài đọc thường kể về:
- Cuộc đời: biography, legacy, contributions
- Thành tựu: innovation, breakthrough, leadership
- Tác động: social influence, reform, cultural change
Khám phá: Từ vựng IELTS Reading qua nhân vật lịch sử
11. Từ vựng IELTS Reading topic Environment
Từ vựng thường gặp:
- Vấn đề: climate change, deforestation, pollution
- Hành động: conservation, sustainability, recycling
- Chuyên ngành: ecosystem, biodiversity, environmental impact
Xem chi tiết: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Environment
12. Từ vựng IELTS Reading topic Historical Innovations and Scientific Breakthrough
Tập trung vào:
- Phát minh: printing press, steam engine, antibiotics
- Tác động xã hội: mass production, medical revolution
- Khái niệm: technological leap, paradigm shift
Tổng hợp tại: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Phát minh & Đột phá khoa học
13. Từ vựng IELTS Reading topic Architecture & Construction (Kiến trúc & Xây dựng)
Từ vựng bao gồm:
- Kiến trúc sư: architect, blueprint, design concept
- Kỹ thuật: foundation, load-bearing, insulation
- Vật liệu: concrete, steel, glass panels
Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Kiến trúc và Xây dựng
14. Từ vựng IELTS Reading topic Trading (Thương mại)
Bao gồm:
- Thuật ngữ kinh tế: export, tariff, trade surplus
- Chuỗi cung ứng: logistics, retailer, supply chain
- Từ học thuật: economic integration, globalization
Xem đầy đủ tại: Từ vựng IELTS Reading chủ đề Thương mại
Kết luận
Việc hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn đọc nhanh hơn, hiểu sâu hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong phần IELTS Writing và Speaking. Hãy tải về danh sách từ vựng theo từng chủ đề và luyện tập thường xuyên để đạt band điểm Reading cao hơn trong thời gian ngắn nhất.
Trên đây là danh sách từ vựng IELTS Reading trọng tâm theo các chủ đề phổ biến mà Mọt Tiếng Anh đã tổng hợp. Nắm vững vốn từ này là nền tảng vững chắc để bạn đọc hiểu nhanh và chính xác. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và chinh phục thành công band điểm IELTS mục tiêu của mình!