Phần này cung cấp kiến thức toàn diện về các loại từ trong tiếng Anh (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), giúp bạn nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác. Bài học bao gồm các đuôi từ phổ biến, vị trí của từng loại từ trong câu, và các lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là giữa tính từ đuôi -ed và -ing. Nắm vững “Từ loại” là chìa khóa để xây dựng câu đúng ngữ pháp và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

NỘI DUNG KIẾN THỨC:

1.1.1. Từ loại

Để làm được bài từ loại, các bạn cần nắm được 2 điều quan trọng: thuộc đuôi và hiểu sự kết hợp.

* Các đuôi phải nhớ

Danh từ

-ment, -ance, -ion/ation, -age, -ure, -er, -or, -ist, -ress, -ness, -ant, -ee, -ledge, -ence, -ity, -y, -ty, -age, -cy, -dom, -ism, -hood, -th, -ship…

Ví dụ: movement, importance, attention, marriage, teacher, doctor, terrorist, happiness, carelessness, friendship, enthusiasm, honesty, ability…

Động từ

Tiền tố -en: enrich, encourage,…

Hậu tố “en: widen, lengthen… (tính từ_en)

-ise/-ize, -ate, -fy, -en, -ain, -ade, -tend…

Tính từ

-ful, -less, -ic, -able, -ous, -some, -al, -ing/-ed, -ible, -ent, -ive, -like, -ish, -ary, -ory…

Ví dụ: avoidable, attentive, economic, careless, dangerous, …

Lưu ý: Phân biệt tính từ đuôi -ed và đuôi -ing.

Tính từ đuôi -ing

Tính từ đuôi -ed

Dùng để diễn tả bản chất, đặc điểm, tính cách của đối tượng. Ví dụ: This book is boring. He is such a boring man.

Dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc của đối tượng. Ví dụ: I felt bored.

Trạng từ

Chủ yếu là đuôi -ly (slowly, quickly, badly,..)

Ngoài ra ta còn các trường hợp đặc biệt:

  • hard – hard
  • fast – fast
  • good – well
  • late – late

Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức Ôn thi THPTQG môn tiếng Anh


Tóm lại, nắm vững từ loại chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa ngữ pháp tiếng Anh. Đây là nền tảng không thể thiếu giúp bạn phân tích câu, tránh lỗi sai và tự tin chinh phục các bài thi. Mọt Tiếng Anh chúc các sĩ tử 2026 sẽ có một lộ trình ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số mơ ước trong kỳ thi THPT Quốc gia!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *