Bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề Health & Y tế đầy đủ nhất. Cùng Mọt Tiếng Anh nâng cao vốn từ và chinh phục điểm số Reading mục tiêu!
500+ Từ vựng IELTS Reading chủ đề Health: Dễ nhớ – Chuẩn học thuật – Ví dụ thực tế
Health (Sức khỏe) là một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên nhất trong các đề thi IELTS Reading. Từ các bài đọc về y tế công cộng, dịch bệnh, dinh dưỡng, đến các bài viết học thuật về nghiên cứu y học, chủ đề Health đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng học thuật phong phú để nắm bắt ý chính và xử lý các câu hỏi như True/False/Not Given, Matching Headings, Sentence Completion…
Trong bài viết này, bạn sẽ được cung cấp 500+ từ vựng IELTS Reading chủ đề Health, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa để dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng trong bài thi.
1. Từ vựng mô tả tình trạng sức khỏe và bệnh lý
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Illness |
/ˈɪl.nəs/ |
Bệnh nói chung |
The article discussed how to prevent common illnesses. |
Disease |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh tật (thường nghiêm trọng) |
Heart disease is the leading cause of death worldwide. |
Infection |
/ɪnˈfek.ʃən/ |
Nhiễm trùng |
The infection spread quickly in crowded areas. |
Virus |
/ˈvaɪ.rəs/ |
Vi rút |
The flu virus mutates each year. |
Chronic |
/ˈkrɒn.ɪk/ |
Mãn tính |
Diabetes is a chronic condition. |
Acute |
/əˈkjuːt/ |
Cấp tính |
Acute symptoms require immediate attention. |
Symptom |
/ˈsɪmp.təm/ |
Triệu chứng |
A headache is a common symptom of flu. |
Diagnosis |
/ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ |
Chẩn đoán |
Early diagnosis improves treatment outcomes. |
Disorder |
/dɪˈsɔː.dər/ |
Rối loạn |
Eating disorders are more common in teenagers. |
Disability |
/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/ |
Khuyết tật |
The facility is accessible for people with disabilities. |
2. Từ vựng về hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Healthcare |
/ˈhelθ.keər/ |
Chăm sóc sức khỏe |
Universal healthcare reduces inequality. |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
She was admitted to the hospital for treatment. |
Clinic |
/ˈklɪn.ɪk/ |
Phòng khám |
The local clinic offers free vaccinations. |
Physician |
/fɪˈzɪʃ.ən/ |
Bác sĩ |
Physicians play a critical role in disease prevention. |
Nurse |
/nɜːs/ |
Y tá |
The nurse monitored the patient’s condition. |
Surgeon |
/ˈsɜː.dʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
The surgeon performed a complex operation. |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Bệnh nhân |
Patients must follow post-treatment guidelines. |
Public health |
/ˌpʌb.lɪk ˈhelθ/ |
Y tế cộng đồng |
Public health campaigns raise awareness of hygiene. |
Health insurance |
/helθ ɪnˈʃʊə.rəns/ |
Bảo hiểm y tế |
Health insurance reduces out-of-pocket costs. |
Medical service |
/ˈmed.ɪ.kəl ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ y tế |
Rural areas lack access to basic medical services. |
3. Từ vựng liên quan đến phòng bệnh và điều trị
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Prevention |
/prɪˈven.ʃən/ |
Phòng ngừa |
Prevention is better than cure. |
Vaccination |
/ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ |
Tiêm chủng |
Vaccination prevents infectious diseases. |
Immunization |
/ˌɪm.juː.naɪˈzeɪ.ʃən/ |
Miễn dịch |
Immunization campaigns target young children. |
Treatment |
/ˈtriːt.mənt/ |
Điều trị |
The treatment lasted several weeks. |
Cure |
/kjʊər/ |
Chữa khỏi |
Scientists are working to find a cure for cancer. |
Medication |
/ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ |
Thuốc điều trị |
She is taking medication for high blood pressure. |
Prescription |
/prɪˈskrɪp.ʃən/ |
Đơn thuốc |
A prescription is required for this drug. |
Therapy |
/ˈθer.ə.pi/ |
Liệu pháp |
Physical therapy helps in recovery. |
Rehabilitation |
/ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ |
Phục hồi chức năng |
The rehab program supports stroke patients. |
Side effects |
/ˈsaɪd ɪˌfekts/ |
Tác dụng phụ |
This drug may have mild side effects. |
4. Từ vựng về dinh dưỡng và lối sống
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Nutrition |
/njuːˈtrɪʃ.ən/ |
Dinh dưỡng |
Good nutrition supports child development. |
Balanced diet |
/ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ |
Chế độ ăn cân bằng |
A balanced diet includes fruits and vegetables. |
Obesity |
/əʊˈbiː.sə.ti/ |
Béo phì |
Childhood obesity is a growing problem. |
Malnutrition |
/ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ |
Suy dinh dưỡng |
Malnutrition leads to weakened immunity. |
Exercise |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Tập thể dục |
Regular exercise reduces stress. |
Sedentary lifestyle |
/ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ |
Lối sống ít vận động |
A sedentary lifestyle contributes to poor health. |
Smoking |
/ˈsməʊ.kɪŋ/ |
Hút thuốc |
Smoking increases the risk of lung disease. |
Alcohol consumption |
/ˈæl.kə.hɒl kənˈsʌmp.ʃən/ |
Uống rượu |
Excessive alcohol consumption damages the liver. |
Mental health |
/ˈmen.təl helθ/ |
Sức khỏe tâm thần |
Mental health is just as important as physical health. |
Stress management |
/stres ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ |
Quản lý căng thẳng |
Meditation is a form of stress management. |
5. Cụm từ và collocations phổ biến trong IELTS Reading topic Health
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Access to healthcare |
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Many remote areas lack access to healthcare. |
Spread of disease |
Sự lan truyền bệnh tật |
The article examines the spread of infectious diseases. |
Health risk |
Nguy cơ sức khỏe |
Smoking poses serious health risks. |
Preventable disease |
Bệnh có thể phòng ngừa |
Vaccines protect against preventable diseases. |
Life expectancy |
Tuổi thọ |
Better hygiene increases life expectancy. |
Health campaign |
Chiến dịch y tế |
The health campaign promotes handwashing. |
Medical research |
Nghiên cứu y học |
Medical research has made significant advances. |
Health awareness |
Nhận thức về sức khỏe |
Education improves health awareness. |
Early intervention |
Can thiệp sớm |
Early intervention improves recovery rates. |
Health authority |
Cơ quan y tế |
The health authority issued new safety guidelines. |
6. Idioms & Phrases thường gặp chủ đề Health
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
In good shape |
Khỏe mạnh |
He exercises daily to stay in good shape. |
Under the weather |
Không khỏe |
She stayed home because she was feeling under the weather. |
An apple a day keeps the doctor away |
Ăn uống lành mạnh giúp phòng bệnh |
He believes that an apple a day keeps the doctor away. |
A clean bill of health |
Xác nhận sức khỏe tốt |
After the check-up, he got a clean bill of health. |
Take its toll on |
Gây ảnh hưởng xấu |
Stress can take its toll on your body. |
7. Cách học từ vựng Health hiệu quả cho IELTS Reading
- Đọc bài mẫu Cambridge IELTS và ghi chú từ vựng liên quan đến y tế
- Nhận diện paraphrase: “disease” có thể thay bằng “illness”, “health condition”
- Luyện đọc các bài báo học thuật về sức khỏe từ BBC, National Geographic, WHO
8. Gợi ý tài liệu học từ vựng Health
Tài liệu |
Mục tiêu học |
Collins Vocabulary for IELTS |
Có unit riêng về Health với bài đọc mẫu |
Cambridge IELTS 9–18 |
Các passage thường xuất hiện topic Health |
Academic Word List (AWL) |
Học từ học thuật thường dùng trong bài đọc |
Websites: WHO.int, MayoClinic.org |
Đọc bài thực tế để mở rộng vốn từ |
Kết luận
Việc nắm chắc từ vựng theo chủ đề Health sẽ giúp bạn xử lý dễ dàng các đoạn văn về y tế, sức khỏe cộng đồng, phòng bệnh và nghiên cứu khoa học. Đây là nền tảng để tăng tốc độ đọc hiểu, phân tích logic đề bài và tăng điểm phần Reading.
Hãy lưu lại danh sách 500+ từ vựng này, luyện tập với bài đọc thực tế và đề thi thật, đồng thời học từ ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn cần bản PDF từ vựng Health + bài tập ứng dụng, hãy để lại yêu cầu để được gửi kèm.
Trên đây là toàn bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề Health quan trọng mà Mọt Tiếng Anh đã chắt lọc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm hành trang vững chắc để chinh phục bài thi Reading. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm mơ ước!