Bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề Kiến trúc & Xây dựng (Architecture & Construction) quan trọng nhất. Cùng Mọt Tiếng Anh chinh phục mọi bài đọc khó và nâng band điểm hiệu quả!

1. Từ vựng IELTS Reading Chủ đề Kiến trúc & Xây dựng (Architecture & Construction)

Giới thiệu chủ đề

Trong IELTS Reading, những đoạn văn về kiến trúc thường đề cập đến các công trình nổi tiếng, kỹ thuật xây dựng, hoặc phong cách kiến trúc qua thời kỳ lịch sử. Những đoạn về xây dựng có thể nói về quá trình thi công, vật liệu, hoặc những ảnh hưởng của kiến trúc đến môi trường và con người. Để xử lý tốt các câu hỏi dạng Matching Headings, True/False/Not Given, hay Multiple Choice, thí sinh cần nắm vững hệ thống từ vựng chuyên sâu.

2. Từ vựng về kiến trúc (Architecture Vocabulary)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Architecture

/ˈɑː.kɪ.tektʃər/

Kiến trúc

The architecture of ancient Greece is admired worldwide.

Architect

/ˈɑː.kɪ.tekt/

Kiến trúc sư

The architect designed a modern skyscraper.

Structure

/ˈstrʌk.tʃər/

Cấu trúc

The structure has stood for over 500 years.

Design

/dɪˈzaɪn/

Thiết kế

The building’s design is both functional and artistic.

Blueprint

/ˈbluː.prɪnt/

Bản vẽ kỹ thuật

The engineer reviewed the blueprint before construction.

Aesthetic

/esˈθet.ɪk/

Tính thẩm mỹ

The building combines function and aesthetic appeal.

Dome

/dəʊm/

Mái vòm

The church was built with a magnificent dome.

Façade

/fəˈsɑːd/

Mặt tiền

The façade was restored to its original appearance.

Gothic

/ˈɡɒθ.ɪk/

Phong cách Gothic

Notre Dame is a prime example of Gothic architecture.

Sustainable architecture

/səˈsteɪ.nə.bəl ˈɑː.kɪ.tektʃər/

Kiến trúc bền vững

Sustainable architecture helps reduce energy consumption.

3. Từ vựng về xây dựng (Construction Vocabulary)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Construction

/kənˈstrʌk.ʃən/

Xây dựng

The construction of the bridge took 3 years.

Site

/saɪt/

Công trường

Workers gathered at the construction site.

Contractor

/kənˈtræk.tər/

Nhà thầu

The contractor managed the entire building process.

Foundation

/faʊnˈdeɪ.ʃən/

Nền móng

A strong foundation is crucial for a tall building.

Scaffolding

/ˈskæf.əl.dɪŋ/

Giàn giáo

Scaffolding was erected around the cathedral for renovation.

Excavation

/ˌek.skəˈveɪ.ʃən/

Sự đào bới

Excavation revealed ancient remains under the site.

Cement

/sɪˈment/

Xi măng

Cement is mixed with sand to make concrete.

Concrete

/ˈkɒŋ.kriːt/

Bê tông

Concrete is used in modern high-rise construction.

Steel

/stiːl/

Thép

The building’s frame is made of steel.

Crane

/kreɪn/

Cần cẩu

A crane lifted the beams into position.

4. Các cụm từ học thuật phổ biến trong chủ đề này

Collocation / Phrase

Nghĩa

Ví dụ

Load-bearing wall

Tường chịu lực

The load-bearing walls cannot be removed.

Urban development

Phát triển đô thị

Urban development affects architectural design.

Historic preservation

Bảo tồn di tích

Historic preservation is essential in old cities.

Green building

Công trình xanh

Green buildings use eco-friendly materials.

Earthquake-resistant

Chống động đất

The tower was designed to be earthquake-resistant.

Modernist movement

Phong trào hiện đại

The Modernist movement rejected ornamentation.

Function over form

Chức năng hơn hình thức

This design values function over form.

5. Từ vựng về các loại công trình và phong cách kiến trúc

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Skyscraper

Tòa nhà chọc trời

Skyscrapers dominate the city’s skyline.

Pavilion

Gian nhà nhỏ

The art exhibit was held in a pavilion.

Amphitheater

Nhà hát ngoài trời

The ancient amphitheater could seat thousands.

Courtyard

Sân trong

The palace had a large central courtyard.

Minimalism

Phong cách tối giản

Minimalism emphasizes simplicity and clean lines.

Art Deco

Phong cách Art Deco

Art Deco buildings feature geometric patterns.

Romanesque

Phong cách kiến trúc La Mã

Romanesque churches are known for thick walls and rounded arches.

6. Các danh từ trừu tượng và thuật ngữ học thuật

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

Infrastructure development is essential in urban planning.

Urban sprawl

Sự mở rộng đô thị

Urban sprawl leads to less green space.

Conservation

Sự bảo tồn

Architectural conservation keeps historical buildings intact.

Innovation

Sự đổi mới

Technological innovation has changed building practices.

Planning permission

Giấy phép xây dựng

Planning permission is required before starting construction.

7. Cách học từ vựng hiệu quả

  • Đọc các văn bản mẫu trong sách IELTS Cambridge hoặc báo khoa học (National Geographic, BBC Future, ArchDaily).
  • Tạo sơ đồ tư duy chia theo nhóm: vật liệu – quy trình – phong cách kiến trúc – công trình nổi bật.
  • Sử dụng flashcards và app học từ như Anki hoặc Quizlet.
  • Luyện làm bài đọc theo dạng Matching Headings, Summary Completion, Multiple Choice để nhận diện từ vựng theo ngữ cảnh.

8. Một số công trình và kiến trúc nổi tiếng thường xuất hiện

Công trình

Ý nghĩa

The Eiffel Tower

Công trình mang tính biểu tượng của kiến trúc kim loại

The Colosseum

Biểu tượng của kiến trúc La Mã cổ đại

The Sydney Opera House

Thiết kế độc đáo với mái vòm hình vỏ sò

The Great Wall of China

Công trình phòng thủ dài nhất thế giới

The Burj Khalifa

Tòa nhà cao nhất thế giới, biểu tượng của kỹ thuật xây dựng hiện đại

Kết luận

Từ vựng IELTS Reading chủ đề Kiến trúc và Xây dựng không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn mở rộng kiến thức nền về nghệ thuật, lịch sử và kỹ thuật. Hãy luyện tập qua các đoạn văn học thuật, phân tích cấu trúc câu, và ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh để tăng hiệu quả ôn luyện.


Hy vọng bộ từ vựng chủ đề Kiến trúc & Xây dựng trên sẽ là công cụ đắc lực cho bạn trên hành trình chinh phục IELTS Reading. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *