Học từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử nổi tiếng! Khám phá kho từ vựng học thuật theo chủ đề History, giúp bạn chinh phục band điểm cao. Click ngay để học cùng Mọt Tiếng Anh!

Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử

Lịch sử là một phần quan trọng trong nội dung bài đọc IELTS. Các bài đọc thường đề cập đến những nhân vật nổi bật đã có đóng góp cho khoa học, nghệ thuật, chính trị hoặc xã hội. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến tiểu sử, thành tựu và ảnh hưởng của họ sẽ giúp bạn hiểu bài tốt hơn và dễ dàng trả lời các câu hỏi.

1. Từ vựng mô tả tiểu sử và thành tựu

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Biography

/baɪˈɒɡ.rə.fi/

Tiểu sử

The passage is a biography of Isaac Newton.

Legacy

/ˈleɡ.ə.si/

Di sản (tinh thần, văn hóa)

His legacy influenced modern science.

Contribution

/ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/

Đóng góp

She made significant contributions to education.

Influence

/ˈɪn.flu.əns/

Ảnh hưởng

His work had a lasting influence on medicine.

Pioneer

/ˌpaɪəˈnɪər/

Người tiên phong

Marie Curie was a pioneer in radioactivity research.

Revolutionize

/ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/

Cách mạng hóa

He revolutionized communication with the telegraph.

Groundbreaking

/ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

Mang tính đột phá

Her ideas were groundbreaking at the time.

Notable

/ˈnəʊ.tə.bəl/

Đáng chú ý

He was a notable figure in political history.

Visionary

/ˈvɪʒ.ən.ri/

Người có tầm nhìn xa

Leonardo da Vinci was a true visionary.

Renowned

/rɪˈnaʊnd/

Nổi tiếng

He is renowned for his scientific discoveries.

2. Từ vựng mô tả bối cảnh và thời kỳ lịch sử

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Era

Thời đại

He lived during the Victorian era.

Enlightenment

Thời kỳ Khai sáng

The Enlightenment emphasized reason and science.

Ancient

Cổ đại

Ancient philosophers like Socrates shaped Western thought.

Renaissance

Phục Hưng

Michelangelo was a prominent artist of the Renaissance.

Industrial Revolution

Cách mạng công nghiệp

The Industrial Revolution transformed economies.

Colonial period

Thời kỳ thuộc địa

Many leaders resisted foreign control during the colonial period.

Predecessor

Người tiền nhiệm

He improved on the work of his predecessor.

Successor

Người kế nhiệm

His successor continued his reform programs.

Historical context

Bối cảnh lịch sử

Understanding the historical context is key to interpreting his actions.

3. Các động từ học thuật mô tả hành động và ảnh hưởng của nhân vật

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

Establish

Thành lập

He established the first public library.

Promote

Thúc đẩy

She promoted gender equality through education.

Advocate

Ủng hộ, vận động

He advocated for civil rights.

Oppose

Phản đối

She opposed colonial rule.

Challenge

Thách thức, phản biện

He challenged conventional thinking.

Inspire

Truyền cảm hứng

His courage inspired future generations.

Reform

Cải cách

The king initiated land reforms.

Lead

Dẫn dắt

She led a successful movement for independence.

Develop

Phát triển

He developed a new theory of gravity.

4. Các danh nhân thường được nhắc đến trong bài IELTS Reading

Nhân vật

Đóng góp tiêu biểu

Chủ đề thường gặp

Albert Einstein

Thuyết tương đối

Vật lý, khoa học

Marie Curie

Nghiên cứu phóng xạ

Khoa học, vai trò phụ nữ

Leonardo da Vinci

Nghệ thuật, sáng chế

Nghệ thuật, tư duy

Isaac Newton

Định luật chuyển động

Khoa học, khám phá

Nelson Mandela

Chống phân biệt chủng tộc

Chính trị, nhân quyền

Martin Luther King Jr.

Phong trào dân quyền

Công lý, xã hội

Galileo Galilei

Thiên văn học, vật lý

Cuộc cách mạng khoa học

Charles Darwin

Thuyết tiến hóa

Sinh học, tranh luận

Florence Nightingale

Cải cách y tế

Y tế, vai trò phụ nữ

Gandhi

Phong trào bất bạo động

Lịch sử Ấn Độ, chính trị

5. Collocations thường gặp trong chủ đề lịch sử

Collocation

Nghĩa

Ví dụ

Leave a legacy

Để lại di sản

He left a legacy that shaped future societies.

Make history

Làm nên lịch sử

The leader made history with her reforms.

Change the course of history

Thay đổi dòng chảy lịch sử

The invention changed the course of history.

Be remembered for

Được nhớ đến vì

She is remembered for her humanitarian work.

Be credited with

Được ghi nhận vì

He is credited with inventing the first telescope.

6. Chiến lược học từ vựng qua bài đọc về nhân vật lịch sử

  • Bước 1: Đọc nhanh toàn đoạn để hiểu bối cảnh (era, location, contribution).
  • Bước 2: Gạch chân từ học thuật (ví dụ: advocate, legacy, influence).
  • Bước 3: Ghi chú theo sơ đồ: [Nhân vật] – [Thành tựu] – [Ảnh hưởng].
  • Bước 4: Làm bài đọc thật nhiều trong các sách Cambridge IELTS (Tests 10 – 18).

7. Nguồn luyện tập

Tài liệu

Gợi ý bài đọc

Cambridge IELTS

Passage về “Alexander Graham Bell”, “Curie”, “Einstein”

IELTS Liz

Practice on Matching Headings with historical figures

BBC History, National Geographic

Đọc các bài viết ngắn gọn, học từ theo ngữ cảnh

Kết luận

Các bài đọc về nhân vật lịch sử trong IELTS không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn đánh giá khả năng nắm bắt thông tin chi tiết và suy luận. Việc thành thạo từ vựng theo từng nhân vật giúp bạn xử lý dạng bài Matching hoặc Summary Completion nhanh hơn. Hãy thường xuyên luyện tập đọc – ghi chú – tra từ để làm chủ chủ đề này.


Vậy là Mọt Tiếng Anh đã cùng bạn khám phá cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả qua các nhân vật lịch sử. Hy vọng kho từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn với chủ đề History. Chúc bạn ôn tập tốt và đạt được band điểm IELTS như mong đợi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *