Tổng hợp từ vựng IELTS Reading topic Historical innovations and scientific breakthrough. Cùng Mọt Tiếng Anh chinh phục band điểm cao với list từ học thuật cốt lõi!

Từ vựng IELTS Reading chủ đề: Historical Innovations and Scientific Breakthroughs

Trong bài thi IELTS Reading, các văn bản học thuật thường đề cập đến những phát minh mang tính lịch sử hoặc các bước đột phá khoa học. Đây là chủ đề yêu cầu thí sinh phải hiểu các quá trình khoa học, sự tiến bộ công nghệ, cũng như ảnh hưởng của phát minh đến xã hội. Việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn giải mã các dạng bài như Matching Information, Summary Completion, Multiple Choice, và True/False/Not Given một cách chính xác và nhanh chóng.

1. Từ vựng về các phát minh lịch sử (Historical Innovations)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Invention

/ɪnˈvɛn.ʃən/

Phát minh

The invention of the telephone revolutionized communication.

Innovator

/ˈɪn.ə.veɪ.tər/

Nhà đổi mới

Thomas Edison is considered a great innovator.

Breakthrough

/ˈbreɪk.θruː/

Bước đột phá

The discovery of penicillin was a medical breakthrough.

Revolution

/ˌrɛv.əˈluː.ʃən/

Cuộc cách mạng

The Industrial Revolution changed the way people lived.

Milestone

/ˈmaɪl.stəʊn/

Cột mốc quan trọng

The first moon landing was a milestone in space exploration.

Prototype

/ˈprəʊ.tə.taɪp/

Mẫu thử nghiệm

The prototype of the first airplane was built by the Wright brothers.

Discovery

/dɪˈskʌv.ər.i/

Khám phá

The discovery of gravity changed science forever.

Advancement

/ədˈvɑːns.mənt/

Sự tiến bộ

Technological advancements have improved our quality of life.

Pioneer

/ˌpaɪəˈnɪər/

Người tiên phong

Marie Curie was a pioneer in the field of radioactivity.

Groundbreaking

/ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

Đột phá, mới mẻ

The Internet was a groundbreaking innovation.

2. Từ vựng về khoa học và công nghệ (Scientific Breakthroughs)

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Scientific discoveries often lead to practical inventions.

Nobel Prize

Giải Nobel

The Nobel Prize is awarded for outstanding contributions to science.

Experiment

Thí nghiệm

Many innovations begin with basic experiments.

Theory

Lý thuyết

Einstein’s theory of relativity changed our understanding of physics.

Research

Nghiên cứu

Long-term research is necessary for major breakthroughs.

Data analysis

Phân tích dữ liệu

Data analysis is crucial in validating scientific claims.

Hypothesis

Giả thuyết

A hypothesis must be tested through observation and experiment.

Laboratory

Phòng thí nghiệm

Most scientific breakthroughs are made in laboratories.

Scientific method

Phương pháp khoa học

The scientific method involves observation, hypothesis, and testing.

Scientific journal

Tạp chí khoa học

New discoveries are published in scientific journals.

3. Từ vựng về phát minh và ứng dụng

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Application

Ứng dụng

Innovations often have wide applications in industry.

Industrial use

Ứng dụng trong công nghiệp

Steam engines had widespread industrial use.

Patent

Bằng sáng chế

The inventor applied for a patent.

Commercialization

Thương mại hóa

The invention of electricity led to the commercialization of appliances.

Mass production

Sản xuất hàng loạt

The assembly line enabled mass production of automobiles.

Impact

Ảnh hưởng

The invention of the printing press had a profound impact on society.

Efficiency

Hiệu suất

Innovations often improve efficiency and reduce costs.

Modernization

Hiện đại hóa

Innovations play a vital role in modernization.

4. Các collocations và cụm từ thường gặp trong đề IELTS Reading

Collocation

Nghĩa

Ví dụ

Make a discovery

Thực hiện một khám phá

Scientists made a major discovery in genetics.

Change the course of history

Thay đổi tiến trình lịch sử

The invention of the wheel changed the course of history.

Contribute to science

Góp phần vào khoa học

Newton contributed greatly to modern physics.

Develop a new technology

Phát triển công nghệ mới

The team developed a new technology for clean energy.

Conduct research

Tiến hành nghiên cứu

Universities conduct research across multiple disciplines.

Bring about a revolution

Mang lại một cuộc cách mạng

The computer brought about a revolution in information access.

5. Các nhân vật, phát minh và bước ngoặt bạn nên biết (giúp mở rộng vốn từ)

Nhân vật / Phát minh

Từ liên quan

Ý nghĩa

Thomas Edison – Light bulb

Filament, electricity

Phát minh ra bóng đèn điện

Alexander Graham Bell – Telephone

Communication, signal

Cách mạng hóa liên lạc

Marie Curie – Radioactivity

Radiation, Nobel, element

Phát hiện ra polonium và radium

Wright brothers – Airplane

Aviation, prototype, flight

Sáng tạo ra máy bay đầu tiên

Gutenberg – Printing press

Print, literacy, revolution

Thúc đẩy sự lan truyền tri thức

James Watt – Steam engine

Industrial Revolution, power

Động lực chính của cách mạng công nghiệp

Alan Turing – Computer science

Code, cryptography, AI

Người đặt nền móng cho máy tính hiện đại

6. Cách học từ vựng chủ đề này hiệu quả

  • Ghi chú từ theo ngữ cảnh: Học từ mới bằng cách đọc bài Reading Cambridge hoặc các đoạn văn học thuật về phát minh.
  • Phân loại từ vựng theo nhóm: người phát minh – phát minh – ứng dụng – ảnh hưởng.
  • Tạo sơ đồ tư duy để dễ ghi nhớ và liên kết.
  • Ôn tập với flashcard hoặc app như Quizlet.

Kết luận

Từ vựng IELTS Reading về Historical Innovations and Scientific Breakthroughs không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số phần Reading mà còn rất hữu ích cho các phần Speaking và Writing khi bàn về khoa học, công nghệ, và ảnh hưởng xã hội. Hãy đầu tư thời gian để học các từ vựng này theo cụm và ngữ cảnh để có thể nhận diện nhanh và chính xác trong phòng thi.


Hy vọng bộ từ vựng về Historical innovations & scientific breakthrough này sẽ là hành trang hữu ích cho bạn. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *