OnthiDGNL xin chia sẻ Tài liệu Từ vựng tiếng Anh 12 Bộ sách GLOBAL SUCCESS ( WORDLIST TA12 – GLOBAL SUCCESS) là một danh sách từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 12, được tổng hợp theo từng Unit dựa trên Bộ sách GLOBAL SUCCESS. Tài liệu này hướng tới kỳ thi THPTQG 2026 và bao gồm 10 Unit với các chủ đề khác nhau. Cùng tham khảo nhé.
UNIT 1: LIFE STORIES WE ADMIRE (Những câu chuyện cuộc đời chúng ta ngưỡng mộ)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
account (n) |
/əˈkaʊnt/ |
câu chuyện |
achievement (n) |
/əˈʧiːvmənt/ |
thành tích, thành tựu |
admire (v) |
/ədˈmaɪə/ |
ngưỡng mộ |
adopt (v) |
/əˈdɒpt/ |
nhận con nuôi |
animated (adj) |
/ˈænɪmeɪtɪd/ |
hoạt hình |
attack (n,v) |
/əˈtæk/ |
cuộc tấn công, tấn công |
attend (school/ college) (v) |
/əˈtend (skuːl/ kɒlɪʤ)/ |
đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) |
battle (n) |
/ˈbætl/ |
chiến trường |
biography (n) |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
tiểu sử |
biological (adj) |
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ |
(quan hệ) ruột thịt |
bond (v) |
/bɒnd/ |
kết thân (với ai) |
cancer (n) |
/ˈkænsə/ |
ung thư |
carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
tiến hành |
childhood (n) |
/ˈʧaɪldhʊd/ |
tuổi thơ |
Communist Party of Viet Nam |
/ˈkɒmjənɪst pɑːti əv viːetˈnɑːm/ |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
death (n) |
/deθ/ |
cái chết |
defeat (v) |
/dɪˈf iːt/ |
đánh bại |
devote to |
/dɪˈvəʊt tə/ |
cống hiến (cho) |
drop out (of) |
/ˈdrɒp aʊt (ɒv)/ |
bỏ học |
enemy (n) |
/ˈenəmi/ |
kẻ thù |
genius (n) |
/ˈʤiːniəs/ |
thiên tài |
hero (n) |
/ˈhɪərəʊ/ |
anh hùng |
marriage (n) |
/ˈmærɪʤ/ |
cuộc hôn nhân |
military (n) |
/ˈmɪlətri/ |
quân đội |
on cloud nine/ on top of the world/ over the moon |
/ɒn klaʊd naɪn/ /ɒn tɒp ɒv ðə wɜːld//ˈəʊvə ðə muːn/ |
rất vui sướng, hạnh phúc |
pancreatic (adj) |
/ˌpæŋkriˈætɪk/ |
liên quan tới tuyến tuỵ |
pass away |
/pɑːs əˈweɪ/ |
qua đời |
poem (n) |
/ˈpəʊɪm/ |
bài thơ |
poetry (n) |
/’pəʊətri/ |
thơ ca |
resign (v) |
/rɪˈzaɪn/ |
từ chức |
resistance war |
/rɪˈzɪstəns wɔː/ |
cuộc kháng chiến |
rule (n, v) |
/ruːl/ |
sự trị vì, trị vì |
youth (n) |
/juːθ/ |
tuổi trẻ |
UNIT 2: A MULTICULTURAL WORLD (Một thế giới đa văn hóa)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
admire (v) |
/ədˈmaɪə/ |
ngắm nhìn, chiêm ngưỡng |
anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
sự bồn chồn, lo lắng |
appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
thưởng thức, trân trọng |
bamboo dancing (np) |
/ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ |
nhảy sạp |
captivate (v) |
/ˈkæptɪveɪt/ |
thu hút, cuốn hút |
celebrate (v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
tổ chức, mừng |
confusion (n) |
/kənˈfjuːʒn/ |
sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm |
costume (n) |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
cuisine (n) |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
cultural (adj) |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc về văn hoá |
culture shock (n) |
/ˈkʌltʃə ʃɒk/ |
sốc văn hoá |
custom (n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục |
diversity (n) |
/daɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng |
extracurricular (adj) |
/ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ |
ngoại khoá |
festivity (n) |
/feˈstɪvəti/ |
ngày hội |
globalisation (n) |
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ |
sự toàn cầu hoá |
identity (n) |
/aɪˈdentəti/ |
bản sắc, đặc điểm nhận dạng |
keep up with |
/ˈkiːp ʌp wɪð/ |
bắt kịp với, theo kịp |
lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
multicultural (adj) |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
tính đa văn hoá |
origin (n) |
/ˈɒrɪdʒɪn/ |
nguồn gốc |
popularity (n) |
/ˌpɒpjuˈlærəti/ |
sự phổ biến, sự thông dụng |
speciality (n) |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
staple (adj) |
/ˈsteɪpl/ |
cơ bản, chủ yếu |
tasty (adj) |
/ˈteɪsti/ |
ngon |
traditional (adj) |
/trəˈdɪʃənl/ |
truyền thống |
trend (n) |
/trend/ |
xu hướng |
tug of war (n) |
/ˌtʌɡ əv ˈwɔː/ |
trò chơi kéo co |
UNIT 3: GREEN LIVING (Lối sống xanh)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
carbon footprint (n) |
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
tổng lượng phát thải khí nhà kính |
cardboard (n, adj) |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
bìa cứng, làm bằng bìa cứng |
clean up |
/ˈkliːn ʌp/ |
dọn dẹp |
compost (n) |
/ˈkɒmpɒst/ |
phân hữu cơ |
container (n) |
/kənˈteɪnə/ |
thùng, hộp, gói |
contaminated (adj) |
/kənˈtæmɪneɪtɪd/ |
nhiễm độc, nhiễm khuẩn |
decompose (v) |
/ˌdiːkəmˈpəʊz/ |
phân huỷ |
eco-friendly (adj) |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái, môi trường |
fruit peel (np) |
/fruːt piːl/ |
vỏ hoa quả |
household waste (np) |
/ˈhaʊshəʊld weɪst/ |
rác thải sinh hoạt |
in the long run |
/ɪn ðə lɒŋ rʌn/ |
về lâu dài |
in the long/ medium/ short term |
/ɪn ðə lɒŋ/ ˈmiːdiəm/ ʃɔːt tɜːm/ |
về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt |
landfill (n) |
/ˈlændfɪl/ |
bãi chôn rác |
layer (n) |
/ˈleɪə/ |
lớp |
leftover (n, adj) |
/ˈleftəʊvə/ |
thức ăn thừa |
packaging (n) |
/ˈpækɪʤɪŋ/ |
bao bì |
pile (n) |
/paɪl/ |
chồng, đống |
reusable (adj) |
/riːˈjuːzəbl/ |
tái sử dụng được |
reuse (v) |
/riːˈjuːz/ |
tái sử dụng |
rinse out |
/ˈrɪns aʊt/ |
xối nước, rửa sạch |
single-use (adj) |
/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ |
dùng một lần |
waste (n) |
/weɪst/ |
rác thải |
UNIT 4: URBANISATION (Đô thị hóa)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
afford (v) |
/əˈfɔːd/ |
có đủ tiền, có khả năng chi trả |
colonial (adj) |
/kəˈləʊniəl/ |
thuộc địa, thuộc dân |
concern (n) |
/kənˈsɜːn/ |
sự lo lắng |
decrease (v) |
/dɪˈkriːs/ |
giảm, hạ xuống |
expand (v) |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng (về diện tích) |
gradually (adv) |
/ˈɡrædʒuəli/ |
dần dần, từ từ |
housing (n) |
/ˈhaʊzɪŋ/ |
nhà ở |
leisure (n) |
/ˈleʒə/ |
sự giải trí, thư giãn |
proportion (n) |
/prəˈpɔːʃn/ |
tỉ lệ |
rapidly (v) |
/ˈræpɪdli/ |
rất nhanh, với tốc độ cao |
reliable (adj) |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
resident (n) |
/ˈrezɪdənt/ |
người dân |
rush hour |
/ˈrʌʃ aʊə/ |
giờ cao điểm |
seek (v) |
/siːk/ |
tìm kiếm |
unemployment (n) |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm |
urban (adj) |
/ˈɜːbən/ |
thuộc về đô thị |
high-rise |
/ˈhaɪ raɪz/ |
cao tầng |
urban |
/ˈɜːbən/ |
thuộc về đô thị |
urban sprawl |
/ˈɜːbən sprɔːl/ |
sự bành trướng đô thị |
urbanisation |
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ |
đô thị hoá |
leisure |
/ˈleʒə(r)/ |
sự giải trí, sự thư giãn |
convenience store |
/kənˈviːniəns stɔː(r)/ |
cửa hàng tiện lợi |
convenient |
/kənˈviːniənt/ |
thuận tiện |
crowded |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
rush hour |
/ˈrʌʃ aʊə(r)/ |
giờ cao điểm |
afford |
/əˈfɔːd/ |
có đủ khả năng chi trả |
housing |
/ˈhaʊzɪŋ/ |
nhà ở |
expand |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng |
seek |
/siːk/ |
tìm kiếm |
unemployment |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
tình trạng thất nghiệp |
affordable |
/əˈfɔːdəbl/ |
(giá cả) rẻ, phải chăng |
infrastructure |
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ |
cơ sở hạ tầng |
resident |
/ˈrezɪdənt/ |
người dân |
colonial |
/kəˈləʊniəl/ |
thuộc địa, thuộc dân |
gradually |
/ˈɡrædʒuəli/ |
dần dần |
modernise |
/ˈmɒdənaɪz/ |
hiện đại hoá |
concern |
/kənˈsɜːn/ |
mối lo ngại |
rapidly |
/ˈræpɪdli/ |
rất nhanh, với tốc độ cao |
reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
UNIT 5: THE WORLD OF WORK (Thế giới công việc)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
application letter (n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn ˈletə/ |
thư xin việc |
bonus (n) |
/ˈbəʊnəs/ |
tiền thưởng |
casual (adj) |
/ˈkæʒuəl/ |
theo thời vụ, tạm thời |
challenging (adj) |
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/ |
thách thức |
flexible (adj) |
/ˈfleksəbl/ |
linh hoạt |
footstep (n) |
/ˈfʊtstep/ |
bước chân; truyền thống gia đình |
employ (v) |
/ɪmˈplɔɪ/ |
tuyển dụng |
nine-to-five (adj) |
/ˈnaɪn tə faɪv/ |
giờ hành chính |
on-the-job (adj) |
/ɒn ðə ˈdʒɒb/ |
trong công việc, khi đang làm việc |
overtime (adv) |
/ˈəʊvətaɪm/ |
ngoài giờ |
part-time (adj) |
/ˌpɑːt ˈtaɪm/ |
bán thời gian |
repetitive (adj) |
/rɪˈpetətɪv/ |
lặp đi lặp lại |
rewarding (adj) |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
xứng đáng |
shift (n) |
/ʃɪft/ |
ca làm việc |
stressful (adj) |
/ˈstresfl/ |
áp lực, căng thẳng |
unpaid (adj) |
/ˌʌnˈpeɪd/ |
không được trả lương |
wage (n) |
/weɪdʒ/ |
tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc) |
wait on tables |
/weɪt ɒn ˈteɪblz/ |
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng |
well-paid (adj) |
/ˌwel ˈpeɪd/ |
được trả lương cao |
vacancy (n) |
/ˈveɪkənsi/ |
vị trí công việc còn trống |
UNIT 6: ARTIFICIAL INTELLIGENCE (Trí tuệ nhân tạo)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
activate (v) |
/ˈæktɪveɪt/ |
kích hoạt, khởi động |
advanced (adj) |
/ədˈvɑːnst/ |
tiên tiến, trình độ cao |
analyse (v) |
/ˈænəlaɪz/ |
phân tích |
application (n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
sự ứng dụng, sự áp dụng |
artificial intelligence (AI) (n) |
/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ (/ˌeɪ ˈaɪ/) |
trí thông minh nhân tạo |
capable (adj) |
/ˈkeɪpəbl/ |
có khả năng |
chatbot (n) |
/ˈtʃætbɒt/ |
hộp trò chuyện |
data (n) |
/ˈdeɪtə/ |
dữ liệu |
digital (adj) |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
thuộc kĩ thuật số |
evolution (n) |
/ˌiːvəˈluːʃn/ |
sự tiến hoá, sự phát triển |
facial recognition (n) |
/ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/ |
khả năng nhận diện khuôn mặt |
function (n) |
/ˈfʌŋkʃn/ |
chức năng, nhiệm vụ |
hands-on (adj) |
/ˌhændz ˈɒn/ |
thực tiễn, trực tiếp |
human-like (adj) |
/ˈhjuːmən laɪk/ |
giống con người |
interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
personalised (adj) |
/ˈpɜːsənəlaɪzd/ |
được cá nhân hoá |
platform (n) |
/ˈplætfɔːm/ |
nền tảng (công nghệ) |
portfolio (n) |
/pɔːtˈfəʊliəʊ/ |
hồ sơ |
programme (v) |
/ˈprəʊɡræm/ |
lập trình |
robotic (adj) |
/rəʊˈbɒtɪk/ |
thuộc rô bốt |
upgrade (v) |
/ˌʌpˈɡreɪd/ |
nâng cấp |
virtual reality (n) |
/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ |
thực tế ảo |
voice command (np) |
/vɔɪs kəˈmɑːnd/ |
ra lệnh bằng giọng nói |
UNIT 7: THE WORLD OF MASS MEDIA (Thế giới truyền thông đại chúng)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
accessible (adj) |
/əkˈsesəbl/ |
có thể tiếp cận được |
account for |
/əˈkaʊnt fɔː/ |
chiếm (tỉ lệ) |
advert (n) |
/ˈædvɜːt/ |
quảng cáo |
as opposed to |
/æz əˈpəʊzd tuː/ |
khác với, đối lập với |
audio (adj) |
/ˈɔːdiəʊ/ |
bằng/có âm thanh |
bias (n) |
/ˈbaɪəs/ |
thiên kiến, thiên vị |
broadcast (n, v) |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
(chương trình) phát sóng |
by contrast |
/baɪ ˈkɒntrɑːst/ |
ngược lại |
credible (adj) |
/ˈkredəbl/ |
đáng tin cậy |
digital billboard (np) |
/ˈdɪʤɪtl ˈbɪlbɔːd/ |
bảng quảng cáo kĩ thuật số |
discount (n) |
/ˈdɪskaʊnt/ |
sự hạ giá |
distribute (v) |
/dɪˈstrɪbjuːt/ |
phân phát, phân phối |
fact-check (v) |
/ˈfækt tʃek/ |
kiểm chứng thông tin |
fake news (n) |
/ˌfeɪk ˈnjuːz/ |
tin giả, tin bịa đặt |
instant (adj) |
/ˈɪnstənt/ |
nhanh chóng, ngay lập tức |
interactive (adj) |
/ˌɪntərˈæktɪv/ |
có thể tương tác được |
loudspeaker (n) |
/ˌlaʊdˈspiːkə/ |
loa phát thanh |
mass media (n) |
/ˌmæs ˈmiːdiə/ |
phương tiện truyền thông đại chúng |
meanwhile (adv) |
/ˈmiːnwaɪl/ |
trong khi đó |
place (v) |
/pleɪs/ |
đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo) |
presence (n) |
/ˈprezns/ |
sức thu hút, sức ảnh hưởng |
profit-making (adj) |
/ˈprɒfɪt meɪkɪŋ/ |
tạo lợi nhuận |
publicity (n) |
/pʌbˈlɪsəti/ |
sự quan tâm, chú ý của công chúng |
reliable (adj) |
/rɪˈlaɪəbl/ |
xác thực |
source (n) |
/sɔːs/ |
nguồn tin |
spread (v) |
/spred/ |
lan truyền |
the press (n) |
/ðə pres/ |
báo chí |
update (v) |
/ˌʌpˈdeɪt/ |
cập nhật |
viewer (n) |
/ˈvjuːə/ |
người xem |
visual (adj) |
/ˈvɪʒuəl/ |
bằng/có hình ảnh |
UNIT 8: WILDLIFE CONSERVATION (Bảo tồn động vật hoang dã)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
body part (np) |
/ˈbɒdi pɑːt/ |
bộ phận cơ thể |
captivity (n) |
/kæpˈtɪvəti/ |
sự nuôi nhốt |
conservation (n) |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
sự bảo vệ, sự bảo tồn |
conserve (v) |
/kənˈsɜːv/ |
bảo vệ, bảo tồn |
coral (n) |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
critically endangered |
/ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd/ |
bị đe doạ nghiêm trọng |
debris (n) |
/ˈdebriː/ |
mảnh vỡ, mảnh vụn |
degrade (v) |
/dɪˈɡreɪd/ |
xuống cấp |
enclosure (n) |
/ɪnˈkləʊʒə/ |
chuồng thú |
endangered (adj) |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
bị đe doạ, gặp nguy hiểm |
extinct (adj) |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
forest clearance (np) |
/ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/ |
sự chặt, phá rừng |
house (v) |
/haʊs/ |
cung cấp nơi ở |
mammal (n) |
/ˈmæml/ |
động vật có vú |
marine (adj) |
/məˈriːn / |
thuộc về biển |
monitor (v) |
/ˈmɒnɪtə/ |
giám sát |
nursery (n) |
/ˈnɜːsəri/ |
vườn ươm |
poach (v) |
/pəʊtʃ/ |
săn bắn bất hợp pháp |
primate (n) |
/ˈpraɪmeɪt/ |
bộ (họ) linh trưởng |
rare (adj) |
/reə/ |
hiếm, quý hiếm |
release (v) |
/rɪˈliːs/ |
thả |
rescue (v) |
/ˈreskjuː/ |
giải cứu |
sea turtle (n) |
/ˈsiː tɜːtl/ |
rùa biển |
sign language (n) |
/ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ kí hiệu |
spawning ground (np) |
/ˈspɔːnɪŋ ˌɡraʊnd/ |
nơi đẻ trứng |
survive (v) |
/səˈvaɪv/ |
tồn tại |
threatened (adj) |
/ˈθretnd/ |
bị đe doạ |
vulnerable (adj) |
/ˈvʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
UNIT 9: CAREER PATHS (Con đường sự nghiệp)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
automate (v) |
/ˈɔːtəmeɪt/ |
tự động hoá |
adapt (v) |
/əˈdæpt/ |
thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi |
character (n) |
/ˈkærəktə/ |
phẩm chất, đặc điểm tính cách |
childminder (n) |
/ˈtʃaɪldmaɪndə/ |
người trông trẻ |
cut down on |
/ˈkʌt daʊn ɒn/ |
cắt giảm, giảm bớt |
CV (curriculum vitae) |
/ˌsiː ˈviː/ (/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/) |
sơ yếu lí lịch |
fascinating (adj) |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
cực kì thú vị và hấp dẫn |
in demand |
/ɪn dɪˈmɑːnd/ |
có nhu cầu, được mọi người mong muốn |
get on with |
/ˈɡet ɒn wɪð/ |
hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với |
go in for |
/ˈɡəʊ ɪn fɔː/ |
đam mê, theo đuổi một sở thích |
live up to |
/ˈlɪv ʌp tə/ |
làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó |
look down on |
/ˈlʊk daʊn ɒn/ |
coi thường người khác, cho rằng mình hơn người |
obsolete (adj) |
/ˈɒbsəliːt/ |
lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành |
passion (n) |
/ˈpæʃn/ |
niềm đam mê, say mê |
passionate (adj) |
/ˈpæʃənət/ |
có niềm đam mê với/dành cho |
position (n) |
/pəˈzɪʃn/ |
vị trí việc làm |
pursue (v) |
/pəˈsjuː/ |
theo đuổi |
put up with |
/ˈpʊt ʌp wɪð/ |
chịu đựng |
soft skills (n) |
/ˈsɒft skɪlz/ |
các kĩ năng mềm |
specialty (n) |
/ˈspeʃəlti/ |
chuyên ngành |
take into account |
/teɪk ɪntə əˈkaʊnt/ |
cân nhắc, xem xét |
tutor (n) |
/ˈtjuːtə/ |
gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh |
work experience (n) |
/ˈwɜːk ɪkspɪəriəns/ |
kinh nghiệm làm việc |
UNIT 10: LIFELONG LEARNING (Học tập suốt đời)
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
acquire (v) |
/əˈkwaɪə/ |
có được, đạt được |
adult education (n) |
/ˌædʌlt edʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục cho người lớn |
boost (v) |
/buːst/ |
tăng cường, cải thiện |
broaden (v) |
/ˈbrɔːdn/ |
mở mang, mở rộng |
brush up |
/ˈbrʌʃ ʌp/ |
ôn lại, học lại |
complex (adj) |
/ˈkɒmpleks/ |
phức tạp |
determination (n) |
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ |
sự quyết tâm |
distance learning (n) |
/ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ |
học từ xa |
distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
sự phân tâm, sự sao lãng |
hardship (n) |
/ˈhɑːdʃɪp/ |
sự khó khăn, vất vả |
governess (n) |
/ˈɡʌvənəs/ |
gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà |
imprison (v) |
/ɪmˈprɪzn/ |
giam cầm, cầm tù |
informed (adj) |
/ɪnˈfɔːmd/ |
có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin |
intelligence (n) |
/ɪnˈtelɪdʒəns/ |
tình báo |
learning community (np) |
/lɜːrnɪŋ kəˌmjuːnəti/ |
cộng đồng học tập |
maintain (v) |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì, giữ được |
martial art (n) |
/ˌmɑːʃl ˈɑːt/ |
võ thuật |
Molecular Biology (np) |
/məˈlekjələ baɪˈɒlədʒi/ |
ngành sinh học phân tử |
night school (n) |
/ˈnaɪt skuːl/ |
lớp học buổi tối (dành cho người lớn) |
psychology (n) |
/saɪˈkɒlədʒi/ |
ngành tâm lí học |
relevant (adj) |
/ˈreləvənt/ |
phù hợp, thích hợp |
well-rounded (adj) |
/ˌwel ˈraʊndɪd/ |
được phát triển một cách toàn diện |
widen (v) |
/ˈwaɪdn/ |
mở rộng, tăng thêm |
wonder (v) |
/ˈwʌndə/ |
thắc mắc, băn khoăn |
Mỗi Unit cung cấp danh sách các từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh 12 Global Success cốt lõi đã được Mọt Tiếng Anh tổng hợp chi tiết trong bài viết. Đây là nền tảng kiến thức quan trọng giúp các sĩ tử 2k8 tự tin chinh phục điểm số cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPTQG 2026. Mọt Tiếng Anh chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi quan trọng này!