OnthiDGNL chia sẻ cách xác định thông tin cụ thể nằm ở đoạn văn nào trong bài đọc tiếng Anh. Bài viết cung cấp chiến lược đọc lướt (skimming), đọc quét (scanning) và các dấu hiệu nhận biết mối quan hệ (nhân quả, đối lập, nhượng bộ), giúp bạn trả lời chính xác dạng câu hỏi “In which paragraph does the writer mention…? Cùng tham khảo để Ôn thi tốt nghiệp THPTQG môn tiếng Anh được tốt nhé.
Thông Tin Nằm Ở Đoạn Văn Nào (In Which Paragraph)
Dạng câu hỏi thường gặp
– In which paragraph does the writer mention a causal (nhân quả) / contrasting (đối lập) / concession (nhượng bộ) / inverse (nghịch đảo) / comparable (tương đương, so sánh) / inseparable (không thể tách rời) / conditional (điều kiện) / complementary / additional (bổ sung, hỗ trợ) relationship? (Ở đoạn văn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ…?)
– In which paragraph does the writer…? (Ở đoạn văn nào tác giả …?)
Cách xử lý dạng câu hỏi này
Đọc kỹ câu hỏi
Xác định từ khóa chính trong câu hỏi, bao gồm:
– Nội dung cần tìm: causal (nhân quả), contrasting (tương phản), concession (nhượng bộ), v.v.
– Đối tượng hoặc chủ đề chính: tên riêng, sự kiện, khái niệm hoặc hiện tượng cụ thể.
Đọc lướt tìm ý chính đoạn văn (skimming)
– Đọc tiêu đề và câu chủ đề (topic sentence) của mỗi đoạn: Đây là nơi thường chứa ý chính của đoạn văn.
– Ghi chú nhanh các từ khóa chính hoặc ý tưởng chính ở từng đoạn để dễ đối chiếu.
Đọc quét tìm thông tin cụ thể (scanning)
– Quét nhanh nội dung của từng đoạn văn để tìm từ khóa liên quan trong câu hỏi.
– Dùng từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan.
Ví dụ:
1. Causal (Nhân quả) → Tìm nguyên nhân và kết quả
Dấu hiệu: because, due to, as a result, lead to, cause, result in, consequently, therefore, thus…
2. Contrasting (Đối lập) → Tìm sự đối lập
Dấu hiệu: however, whereas, in contrast, on the other hand, conversely, while, although, despite…
3. Concession (Nhượng bộ) → Tìm sự thừa nhận một điểm đối lập nhưng không làm thay đổi quan điểm chính
Dấu hiệu: although, though, even though, despite, in spite of, while (it is true that), admittedly…
4. Inverse (Nghịch đảo) → Tìm mối quan hệ ngược chiều
Dấu hiệu: the more…the less, inversely…
5. Comparable (So sánh) → Tìm sự tương đồng giữa hai đối tượng
Dấu hiệu: similarly, likewise, in the same way, just like, comparable to, equally…
6. Inseparable (Không thể tách rời) → Tìm sự gắn kết chặt chẽ
Dấu hiệu: closely linked, inseparable from, cannot be separated, go hand in hand…
7. Conditional (Điều kiện) → Tìm câu có điều kiện
Dấu hiệu: if, unless, provided that, as long as, on the condition that…
8. Complementary/Additional (Bổ sung, hỗ trợ) → Tìm thông tin bổ sung
Dấu hiệu: additionally, moreover, in addition, besides, not only…but also, furthermore…
BƯỚC 04: Đối chiếu thông tin và chọn đáp án
– Khi tìm thấy từ khóa hoặc ý liên quan, đọc kỹ đoạn văn để đảm bảo nội dung phù hợp với câu hỏi.
– Nếu không chắc chắn, hãy kiểm tra thêm các đoạn khác để so sánh và xác nhận.
Ví dụ:
There are around 7,000 languages in the world today. However, most people speak the largest languages: Chinese, Spanish, English, Hindi, Russian, Arabic, and others. So what about the smaller languages? According to the UNESCO Atlas of the World’s Languages in Danger, around one-third of the world’s languages now have fewer than 1,000 speakers. We may soon lose those languages completely. In fact, 230 languages became extinct between 1950 and 2010.
Unfortunately, when we lose a language, we also lose its culture and knowledge. That’s because people in different places have different ways of living and thinking. One example of this is the Tuvan language of southern Siberia. Tuvan people depend on animals for food and other basic needs. Their language shows this close connection between people and animals. The Tuvan word ezenggileer, for example, means “to sing with the rhythms of riding a horse.” And the word ak byzaa is “a white calf less than one year old.”
In some places, people are working to save traditional languages. Many schools in New Zealand now teach the Maori language. This helps connect native New Zealanders to their Maori culture. And Welsh is spoken by around 500,000 people in Wales. The Welsh government is working to increase that number to one million by 2050.
Technology offers a possible alternative to saving endangered languages. National Geographic’s Enduring Voices project has created “Talking Dictionaries” – the recorded voices of people communicating with each other. All of them are fluent speakers of endangered languages. And because these dictionaries are accessible to anyone on the Internet, people now and in the future can learn some of the vocabulary, greetings, and grammar rules of past languages.
(Adapted from Explore New Worlds)
Question 1: In which paragraph does the writer mention a present causal relationship?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Question 2: In which paragraph does the writer explore modern methods for maintaining endangered languages?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Lời giải chi tiết:
Câu 1: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nguyên nhân – kết quả ở hiện tại?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
✪ Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
Unfortunately, when we lose a language, we also lose its culture and knowledge. That’s because people in different places have different ways of living and thinking.
(Thật không may, khi chúng ta mất đi một ngôn ngữ, chúng ta cũng mất đi nền văn hóa và kiến thức của ngôn ngữ đó. Đó là vì con người ở những nơi khác nhau có cách sống và suy nghĩ khác nhau.)
→ Ta thấy mối quan hệ nguyên nhân – kết quả được đề cập trong đoạn 2 chính là khi một ngôn ngữ mất đi, nền văn hóa và kiến thức của nó cũng mất theo.
→ Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 2: Trong đoạn văn nào, tác giả khám phá các phương pháp hiện đại để duy trì các ngôn ngữ đang bị đe dọa?
A. Đoạn 1 B. Đoạn 2 C. Đoạn 3 D. Đoạn 4
✪ Căn cứ vào thông tin đoạn 4:
Technology offers a possible alternative to saving endangered languages. National Geographic’s Enduring Voices project has created “Talking Dictionaries” – the recorded voices of people communicating with each other.
(Công nghệ cung cấp giải pháp thay thế khả thi để bảo tồn các ngôn ngữ đang có nguy cơ tuyệt chủng. Dự án Enduring Voices của kênh truyền hình National Geographic đã tạo ra “Từ điển nói” – ghi âm giọng nói của mọi người khi giao tiếp với nhau.)
→ Ta thấy trong Đoạn 4, tác giả nói về các phương pháp hiện đại để bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa thông qua công nghệ. Cụ thể, đoạn văn đề cập đến dự án “Enduring Voices” của National Geographic, trong đó họ tạo ra “Từ điển nói” (Talking Dictionaries). Những từ điển này ghi âm giọng nói của những người thông thạo các ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất và được đưa lên mạng Internet.
→ Do đó, D là đáp án phù hợp.
Xem thêm: Tổng hợp Kiến thức Ôn thi THPTQG môn tiếng Anh
Tóm lại, dạng bài ‘In which paragraph’ không hề khó nếu bạn nắm vững kỹ năng scanning và xác định từ khóa hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ từ Mọt Tiếng Anh sẽ giúp bạn chinh phục dạng bài này, tối ưu thời gian làm bài đọc hiểu. Chúc các bạn sĩ tử 2026 ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới nhé!