Bạn thường xuyên mất điểm oan trong IELTS Listening vì các từ đồng âm (Homophones)? Cùng Mọt Tiếng Anh khám phá các bẫy Homophones phổ biến và bí quyết chinh phục chúng hiệu quả để bứt phá band điểm!
Homophones gây rối trong IELTS Listening: Cách nhận diện và xử lý hiệu quả
Trong bài thi IELTS Listening, một trong những nguyên nhân phổ biến khiến thí sinh mất điểm là hiểu sai từ do nhầm lẫn Homophones – các từ đồng âm khác nghĩa. Đây là dạng từ cực kỳ gây nhiễu vì chúng phát âm giống hệt nhau nhưng có cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ Homophones là gì
- Nhận diện những Homophones thường gặp trong IELTS
- Luyện tập để tránh nhầm lẫn khi nghe
1. Homophones là gì?
Homophones là những từ có cách phát âm giống nhau, nhưng cách viết và nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
- Pair (đôi) và Pear (quả lê)
- Write (viết) và Right (đúng/hướng phải)
Khi nghe, bạn không thể phân biệt chúng bằng tai – bạn phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng từ.
2. Vì sao Homophones gây rối trong IELTS Listening?
- Nghe đúng nhưng viết sai → mất điểm vì đề yêu cầu chính tả tuyệt đối
- Không hiểu ngữ cảnh nên chọn sai từ
- Dễ nhầm khi làm các dạng Form Completion, Note Completion, Sentence Completion, đặc biệt ở Part 1 và Part 2
3. Các Homophones thường gặp trong IELTS Listening
Homophone |
Nghĩa 1 |
Nghĩa 2 |
write / right |
viết |
đúng, phải |
pair / pear |
một đôi |
quả lê |
two / too / to |
số 2 |
cũng |
hear / here |
nghe |
ở đây |
meet / meat |
gặp |
thịt |
no / know |
không |
biết |
sale / sail |
giảm giá |
giương buồm |
their / there / they’re |
của họ |
ở kia |
bare / bear |
trần trụi |
con gấu |
weather / whether |
thời tiết |
liệu rằng |
Tất cả các từ này phát âm giống nhau, nhưng nếu bạn không hiểu rõ ngữ cảnh, việc chọn sai đáp án là rất dễ xảy ra.
4. Mẹo phân biệt và xử lý Homophones trong IELTS Listening
a. Dựa vào ngữ pháp và cấu trúc câu
- “You need to write your name on the form.” → Động từ → Không thể là right
- “Turn right after the traffic light.” → Chỉ hướng → Không thể là write
Ghi nhớ: Câu hỏi dạng điền từ luôn nằm trong câu hoàn chỉnh → hãy xác định loại từ cần điền (danh, động, tính…)
b. Luyện nghe kèm ngữ cảnh
- Đừng chỉ luyện từ đơn → Hãy nghe câu hoàn chỉnh chứa Homophone
- Ví dụ:
- “I went to the market to buy a pair of shoes.” → Đôi giày
- “She ate a pear during the break.” → Quả lê
Cùng phát âm, nhưng nghĩa rất khác nhau → ngữ cảnh là chìa khóa
c. Luyện chính tả đi kèm phát âm
- Nghe các Homophones → Viết lại chính tả
- So sánh với transcript → kiểm tra chính xác
- Chú ý các từ dễ gây rối trong Form Completion hoặc Spelling Section
5. Nguồn luyện Homophones hiệu quả
Mục tiêu |
Nguồn học |
Luyện nghe Homophones |
YouTube: “IELTS Homophones Practice”, BBC Learning English |
Luyện chính tả qua nghe |
Dictation.io, Listen-and-write.com |
Danh sách Homophones trong IELTS |
IELTS Liz, IELTS Advantage |
Học từ vựng qua ngữ cảnh |
Cambridge IELTS (Part 1–2), đặc biệt dạng Form Completion |
6. Bài luyện tập mẫu
Nghe:
“She couldn’t hear the announcement because the speakers were too quiet.”
Câu hỏi:
What was the problem?
→ Đáp án đúng: hear
→ Nếu bạn viết “here” → mất điểm
7. Kết luận
Homophones trong IELTS Listening là một bẫy tinh vi, khiến thí sinh mất điểm dù nghe đúng. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần:
- Hiểu rõ ý nghĩa của các Homophones phổ biến
- Luyện nghe từ trong ngữ cảnh đầy đủ
- Kết hợp luyện chính tả và nhận diện loại từ trong câu hỏi
Đừng để những cặp từ “nghe như nhau” làm hỏng bài thi của bạn. Luyện tập mỗi ngày và phân tích lỗi sai thường gặp sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác, đặc biệt trong Part 1 – phần nhiều thí sinh chủ quan.
Qua bài viết này, Mọt Tiếng Anh hy vọng bạn đã nắm vững cách đối phó với các bẫy Homophones trong IELTS Listening. Chúc bạn ôn tập thật tốt và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi của mình!